17051. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 2/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức Huy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 196tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046227540 (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Phạm Kim Chi; Phạm Văn Công; Phạm Đức Huy; ] DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
18842. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5. T.2/ Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2015.- 456tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn tiếng Việt lớp 5 theo từng chủ điểm: Người công dân, vì cuộc sống thanh bình, nhớ nguồn, Nam và nữ, những chủ nhân tương lai (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6044 /Price: 60.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18924. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2015.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040035493 (Thực hành; Lớp 5; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Đào Thái Lai; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18547. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2015.- 136tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040035509 (Thực hành; Lớp 5; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13022. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2015.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ] DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12846. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2015.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994286503 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12861. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng,....- H.: Giáo dục, 2015.- 180tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo ISBN: 8934994287142 (Lớp 4; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13891. NGUYỄN, TRỌNG BÁU Từ điển chính tả Tiếng Việt: In lần thứ tám có sữa chữa bổ sung/ Nguyễn Trọng Báu.- In lần thứ tám có sữa chữa bổ sung.- H.: Văn hoá thông tin, 2015.- 634tr; 18cm.. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển chính tả tiếng Việt từ A- Y không có cặp phụ âm đầu đối lập về chính tả, có các cặp phụ âm đầu và các cặp vần dễ nhầm lẫn trong cách viết. Một số những chỉ dẫn thêm về chính tả trong đánh dấu thanh điệu (Từ điển chính tả; Từ điển; Chính tả; Tiếng Việt; ) [Việt Nam; ] {Từ điển chính tả tiếng Việt; Sách tra cứu; } |Từ điển chính tả tiếng Việt; Sách tra cứu; | DDC: 495.9223 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13534. NGUYỄN THỊ HẠNH Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2: Sách cho buổi học thứ hai. Theo chương trình mô hình trường tiểu học mới VNEN. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2015.- 128tr.: ảnh, bảng; 27cm. ISBN: 8935092766645 (Bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13535. LÊ HỮU TỈNH Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2: Sách cho buổi học thứ hai. Theo chương trình mô hình trường tiểu học mới VNEN. T.2/ Lê Hữu Tỉnh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2015.- 136tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 8935092768267 (Bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12878. NGUYỄN MINH THUYẾT Vở bài tập tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- H.: Giáo dục, 2015.- 119tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994285056 (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Lê Chẩn; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 8600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
9587. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 2. T.1/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 119tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040020932 (Vở bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9474. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.1/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 120tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9473. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 120tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040021076 (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9679. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 92tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040052414 (Lớp 1; Luyện tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Ngô Thị Diễm Hằng; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13573. Vở ôn tập hè Toán - Tiếng Việt 2/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 88tr.: minh hoạ; 24cm. (Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 2; Toán; ) DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13575. Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 4/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Anh; Lớp 4; Tiếng Việt; Toán; Ôn tập; ) DDC: 372.19 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13576. Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Anh; Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Ôn tập; ) DDC: 372.19 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14348. Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử và Địa lí 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra. T.1/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045841129 (Khoa học; Đề kiểm tra; Lớp 5; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; ] DDC: 372.19 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14347. Đề kiểm tra định kì tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử và Địa lí 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu học và ôn tập dành cho học sinh. Dùng cho giáo viên và phụ huynh ra đề kiểm tra. T.2/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045841136 (Khoa học; Đề kiểm tra; Lớp 5; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; ] DDC: 372.19 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |