19322. Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 3. T.2/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng Bình, Nguyễn Thị Hương Lan....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- 165tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786049395796 (Lớp 3; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thú; Trịnh Cam Ly; Lê Anh Xuân; Hoàng Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
19679. Luyện tập tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày. T.1/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2014.- 104tr.: minh hoạ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; Luyện tập; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Đức Hữu; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
19680. Luyện tập tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày. T.2/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2014.- 104tr.: minh hoạ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; Luyện tập; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Đức Hữu; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
19306. LÊ PHƯƠNG LIÊN Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 167tr: bảng; 24cm. ISBN: 9786045411575 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
9646. ĐỖ TRUNG HIỆU Ôn tập hè toán tiếng việt 1/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2014.- 80tr.; 24cm.. Đỗ Trung Hiệu; (Lê Phương Nga; ) {Toán; Tiếng việt; } |Toán; Tiếng việt; | [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.19 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
10713. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 3/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức Huy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học sư phạm, 2014.- 208tr: bảng; 24cm. Tóm tắt: Gồm các bài tập luyện từ và câu, tập làm văn, đọc hiểu và chính tả.; ở mỗi phần có các dạng bài theo từng tiết học, kết hợp phần trắc nghiệm và tự luận; một số đề kiểm tra giúp học sinh tự kiểm tra kiến thức của mình. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Kim Chi; Phạm Đức Huy; ] DDC: 372.6 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
13628. Quy trình và phương pháp trình bày sơ đồ tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên, Tạ Đức Hiền.- H.: Giáo dục, 2014.- 94tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12978. NGUYỄN HƯƠNG LAN Sổ tay chính tả tiếng Việt: Dành cho HS/ Nguyễn Đình Cao.- H.: Thời Đại, 2014.- 125tr.; 20,5cm. ISBN: 8935221820262 (Tiếng Việt; Chính tả; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Đình Cao; ] DDC: 373.63 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2097. NGUYỄN ĐÌNH CAO Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2014.- 359tr.; 18cm. Thư mục: tr. 357-358 (Tiếng Việt; Thành ngữ; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Phan Thị Hồng Xuân; Nguyễn Đình Cao; ] DDC: 495.9223 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
18130. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG Tập làm văn lớp 2 tiểu học: Dùng cho học sinh lớp 2 để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi môn tiếng Việt. Sách tham khảo dùng cho giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Nxb. Hà Nội, 2014.- 112tr.; 24cm. ISBN: 8935091975116 (Lớp 2; Tập làm văn; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; ] DDC: 372.623 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
17067. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản có chỉnh lí.- H.: Nxb. Hà Nội, 2014.- 306tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1 (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
8259. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2014.- 119tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994241922 (Tiếng Việt; Toán; Lớp 1; Thực hành; ) DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
16738. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2014.- 159tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Hoàng Tuý; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 11.800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
12914. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2014.- 296tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994222112 (Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ] DDC: 372.6044 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13037. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 344tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13036. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 288tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12848. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2014.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994227667 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
13172. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng...- H.: Giáo dục, 2014.- 368tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12949. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994223782 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
18198. Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2014.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; ] DDC: 372.6 /Price: 11300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |