Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1196.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19322. Kiến thức tiếng Việt và bài văn mẫu lớp 3. T.2/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Hoàng Bình, Nguyễn Thị Hương Lan....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- 165tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786049395796
(Lớp 3; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thú; Trịnh Cam Ly; Lê Anh Xuân; Hoàng Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19679. Luyện tập tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày. T.1/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2014.- 104tr.: minh hoạ; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 4; Luyện tập; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Đức Hữu; ]
DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19680. Luyện tập tiếng Việt lớp 4: Dành cho buổi học thứ hai - lớp học 2 buổi/ngày. T.2/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2014.- 104tr.: minh hoạ; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 4; Luyện tập; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Đức Hữu; ]
DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19306. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 167tr: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045411575
(Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9646. ĐỖ TRUNG HIỆU
    Ôn tập hè toán tiếng việt 1/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2014.- 80tr.; 24cm..
Đỗ Trung Hiệu; (Lê Phương Nga; ) {Toán; Tiếng việt; } |Toán; Tiếng việt; | [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.19 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10713. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 3/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức Huy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học sư phạm, 2014.- 208tr: bảng; 24cm.
    Tóm tắt: Gồm các bài tập luyện từ và câu, tập làm văn, đọc hiểu và chính tả.; ở mỗi phần có các dạng bài theo từng tiết học, kết hợp phần trắc nghiệm và tự luận; một số đề kiểm tra giúp học sinh tự kiểm tra kiến thức của mình.
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Kim Chi; Phạm Đức Huy; ]
DDC: 372.6 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13628. Quy trình và phương pháp trình bày sơ đồ tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên, Tạ Đức Hiền.- H.: Giáo dục, 2014.- 94tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 4; )
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12978. NGUYỄN HƯƠNG LAN
    Sổ tay chính tả tiếng Việt: Dành cho HS/ Nguyễn Đình Cao.- H.: Thời Đại, 2014.- 125tr.; 20,5cm.
    ISBN: 8935221820262
(Tiếng Việt; Chính tả; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Đình Cao; ]
DDC: 373.63 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2097. NGUYỄN ĐÌNH CAO
    Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2014.- 359tr.; 18cm.
    Thư mục: tr. 357-358
(Tiếng Việt; Thành ngữ; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Phan Thị Hồng Xuân; Nguyễn Đình Cao; ]
DDC: 495.9223 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18130. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
    Tập làm văn lớp 2 tiểu học: Dùng cho học sinh lớp 2 để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi môn tiếng Việt. Sách tham khảo dùng cho giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh học sinh/ Đặng Mạnh Thường.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Nxb. Hà Nội, 2014.- 112tr.; 24cm.
    ISBN: 8935091975116
(Lớp 2; Tập làm văn; ) [Vai trò: Đặng Mạnh Thường; ]
DDC: 372.623 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17067. PHẠM THỊ THU HÀ
    Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản có chỉnh lí.- H.: Nxb. Hà Nội, 2014.- 306tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1
(Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; )
DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8259. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2014.- 119tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994241922
(Tiếng Việt; Toán; Lớp 1; Thực hành; )
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16738. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2014.- 159tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Hoàng Tuý; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 11.800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12914. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2014.- 296tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994222112
(Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ]
DDC: 372.6044 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13037. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 344tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13036. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2014.- 288tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12848. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2014.- 148tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994227667
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13172. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng...- H.: Giáo dục, 2014.- 368tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12949. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934994223782
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Lê Hữu Tỉnh; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; ]
DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18198. Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2014.- 172tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; ]
DDC: 372.6 /Price: 11300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.