19062. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 304tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
18221. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2014.- 172tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994228169 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
2090. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Khoa học xã hội, 2014.- 695tr.; 18cm. Tóm tắt: Giới thiệu những từ thông dụng dùng trong sách giáo khoa phổ thông, trong đời sống hàng ngày, những từ khó đánh vần, khó phát âm... giúp viết đúng chính tả tiếng Việt (Tiếng Việt; ) {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Đình Phúc; Nguyễn Minh Châu; Nguyễn Quốc Khánh; Bùi Hồng Quế; ] DDC: 495.9223 /Price: 56000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
9963. HÙNG THẮNG Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh, sinh viên/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt.- H.: Thanh niên, 2014.- 1022tr.; 16cm. (; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hùng Thắng; Thanh Hương; Bàng Cẩm; Minh Nhựt; ] DDC: 495.9223 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
3842. Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh.- H.: Dân trí, 2014.- 497tr.; 18cm. ISBN: 9786049297281 Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng, những từ trong sách giáo khoa tiếng Việt và ngữ văn phổ thông các cấp, từ ngữ thường dùng trên sách báo; từ ngữ cổ; từ ngữ lịch sử xuất hiện trong ca dao, tục ngữ... Cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích rõ ràng, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và năng lực tiếp nhận của học sinh (Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
9803. TRẦN HẰNG Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Trần Hằng, Bình Minh.- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung.- H.: Khoa học xã hội, 2014.- 682tr.; 18cm. ISBN: 9786046248965 (Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Trần Hằng; Bình Minh; ] DDC: 495.9223 /Price: 64.800 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9562. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 2. T.2/ Hải Yến, Minh Anh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 95tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045413500 (Lớp 2; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Minh Anh; Hải Yến; ] DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9478. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.1/ Hải Yến, Minh Anh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 95tr.: tranh vẽ; 24cm. ISBN: 9786045413517 (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Minh Anh; Hải Yến; ] DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9551. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Đặng Thị Trà, Trần Thu Thủy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 95tr.: tranh vẽ; 24cm. (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Thị Trà; Đặng Thị Trà; ] DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13540. Vở luyện tập tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13541. Vở luyện tập tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13545. Vở luyện tập tiếng Việt 3. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13547. Vở luyện tập tiếng Việt 4. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13548. Vở luyện tập tiếng Việt 5. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 150tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17156. Vở ô li bài tập thực hành tiếng Việt lớp 2. Q.1/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 40tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045413722 (Tiếng Việt; Lớp 2; Bài tập; Thực hành; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17157. Vở ô li bài tập thực hành tiếng Việt lớp 4. Q.2/ Trần Thị Minh Phương (ch.b.), Đỗ Thu Hằng.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 40tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045413746 (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Thu Hằng; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17169. Vở ôn tập hè toán, tiếng Việt lớp 2/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga,Vũ Văn Dương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2014.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 2; Ôn tập; Tiếng Việt; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Lê Phương Nga; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
9677. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 1.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2014.- 52tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040034694 (Tiếng Việt; Toán; Lớp 1; Đề kiểm tra; ) DDC: 372.19 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
17170. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 2.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2014.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040034878 (Tiếng Việt; Toán; Lớp 2; Đề kiểm tra; ) DDC: 372.19 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17164. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán lớp 3.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2014.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040035042 (Tiếng Việt; Toán; Lớp 3; Đề kiểm tra; ) DDC: 372.19 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |