13320. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2012.- 515tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu bài học, đồ dùng trợ giảng cần thiết và các hoạt động dạy - học chủ yếu môn tiếng Việt lớp 5 theo từng chủ điểm: Việt Nam - Tổ quốc em, cánh chim hoà bình, con người và thiên nhiên, giữ lấy màu xanh, vì hạnh phúc con người (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6044 /Price: 60.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17175. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 119tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 1; Toán; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
12030. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. (Thực hành; Tiếng Việt; Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12067. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 136tr.: minh hoạ; 24cm. (Thực hành; Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12938. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 352tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092234 (Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
14056. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000576 (Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13227. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13169. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 304tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092241 Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
14433. Tiếng Việt nâng cao 2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- H.: Giáo dục, 2012.- 120tr.: minh hoạ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14378. Tiếng Việt nâng cao 4/ Lê Phương Nga, Trần Thị Minh Phương,Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012.- 207tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Thị Minh Phương; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18592. NGÔ THU YẾN Tiếng Việt nâng cao tiểu học 5/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng.- Hà Nội: Dân trí, 2012.- 182tr.: bảng; 24cm. (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Cao Thị Hằng; ] DDC: 372.6 /Price: 37000 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9964. HÙNG THẮNG Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt.- H.: Thanh niên, 2012.- 894tr.; 16cm. Hùng Thắng; (Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; | [Vai trò: Hùng Thắng; Thanh Hương; ] DDC: 495.9223 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13762. Từ điển Tiếng Việt: $cNGọc Lương/ NGọc Lương.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- .; 18cm. Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12245. KỲ DUYÊN Từ điển tiếng Việt bỏ túi/ Kỳ Duyên, Đức Bốn, Đăng Khoa.- H.: NXB Thanh Niên, 2012.- 921tr.; 18cm. (Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Kỳ Duyên; Đức Bốn; Đăng Khoa; ] DDC: 495.9223 /Price: 78.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11374. CHI MAI Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt: Dùng cho học sinh/ Chi Mai.- H.: Hồng Đức, 2012.- 175tr.; 21cm. Tóm tắt: Giải thích những từ có quan hệ đồng nghĩa, trái nghĩa với nhau, xếp theo thứ tự từ A-Y dùng cho học sinh phổ thông các cấp (Từ đồng nghĩa; Từ trái nghĩa; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Chi Mai; ] DDC: 495.922312 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
9682. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên, Lê Thị Việt.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 136tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; Bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; Lê Thị Việt; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9365. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5. T.2/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 127tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13533. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5-T1. T.2/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 143tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12103. Vở bài tập Tiếng Việt 4 nâng cao. T.2/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Phan Phương Dung; ] DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12081. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 120tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; ] DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |