19315. LÊ ANH XUÂN Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.1/ Lê Anh Xuân, Trần Thị Kim Chi.- Tái bản lần thứ nhất.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 103tr; 24cm. (Bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Chi; Lê Anh Xuân; ] DDC: 372.6 /Price: 19.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
19314. LÊ ANH XUÂN Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.2/ Lê Anh Xuân, Trần Thị Kim Chi.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 110tr: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Chi; Lê Anh Xuân; ] DDC: 372.6 /Price: 18.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
16342. Giúp học tốt chính tả và tiếng Việt: Sổ tay chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học/ B.s.: Trần Xuân Bách (ch.b.), Ngọc Xuân Quỳnh.- H.: Từ điển Bách khoa, 2011.- 119tr.; 19cm. (Chính tả; Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Trần Xuân Bách; Ngọc Xuân Quỳnh; ] DDC: 372.63 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
9479. Giúp em học tốt tiếng Việt 3. T.1/ Trần Nga (ch.b.), Hạp Thu Hà, Nguyễn Thị Hải Yến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Dân trí, 2011.- 179tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Nga; Hạp Thu Hà; Nguyễn Thị Hải Yến; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9480. Giúp em học tốt tiếng Việt 3. T.2/ Trần Nga (ch.b.), Hạp Thu Hà, Nguyễn Thị Hải Yến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Dân trí, 2011.- 163tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hải Yến; Hạp Thu Hà; Trần Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9418. Giúp em học tốt tiếng Việt 4. T.1/ Trần Nga (ch.b.), Hạp Thu Hà, Nguyễn Thị Hải Yến.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Dân trí, 2011.- 235tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Trần Nga; Hạp Thu Hà; Nguyễn Thị Hải Yến; ] DDC: 372.6 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
14361. Giúp em học tốt tiếng Việt 4. T.2/ B.s.: Phan Phương Dung, Dương Thị Hương, Lê Phương Nga.- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 208tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
9576. LÊ ANH XUÂN Hướng dẫn học tiếng Việt 2 theo chuẩn kiến thức - kĩ năng/ Lê Anh Xuân, Nguyến Thị Hương Lan.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 212tr; 24cm. Tóm tắt: Hướng dẫn làm bài tập từ tuần 1 đến tuần 35 theo các phân môn: Tập đọc, kể chuyện, chính tả, luyện từ và câu, tập làm văn của chương trình môn tiếng Việt lớp 2 hiện hành (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyến Thị Hương Lan; ] DDC: 372.64 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9692. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 107tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9693. ĐẶNG THỊ LANH Ôn luyện tiếng Việt 1: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng 1.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 159tr.; 24cm.. Đặng Thị Lanh; (Tiếng việt 1; ôn luyện; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Hiền Lương; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18836. LÊ, PHƯƠNG NGA Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 176tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994040129 (Tiếng Việt; Lớp 5; Ôn tập; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Hiền Lương; Lê Phương Nga; ] DDC: 4(V)(07) /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10751. Ôn tập hè Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh lớp 3/ Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Quốc Hùng, Lê Phương Nga ( đồng ch.b.), Vũ Văn Dương.- H.: Giáo dục, 2011.- 96tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Tiếng Việt; Tiếng Anh; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Quốc Hùng; Đỗ Trung Hiệu; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.19 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10449. Ôn tập hè Toán Tiếng việt lớp 1/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga (đồng ch.b).- H.: Giáo dục, 2011.- 68tr.: minh hoạ; 24cm. (Ôn tập; Lớp 1; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Vũ Văn Dương; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
13760. Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Thuỳ Dương, Khánh Phương, Tú Phương.- H.: Giáo dục, 2011.- 347tr.; 18cm. Thư mục: tr. 347 Tóm tắt: Tập hợp các từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của các mục từ cùng với các từ trái nghĩa tương ứng, kèm theo phần giải nghĩa và ví dụ cụ thể (Tiếng Việt; Từ trái nghĩa; ) [Vai trò: Trần Ngọc Dung; Thuỳ Dương; Tú Phương; Khánh Phương; ] DDC: 495.92201 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13761. TRẦN NGỌC DUNG Sổ tay từ tượng hình, tượng thanh tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Lê Nguyên Lâm, Nguyễn Khánh Phương.- H.: Giáo dục, 2011.- 147tr.; 18cm. Thư mục: tr. 145-146 Tóm tắt: Trình bày khái lược về từ tượng hình và từ tượng thanh. Đồng thời, giải nghĩa 743 từ tượng hình và 386 từ tượng thanh thông dụng trong tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái (Từ tượng thanh; Tiếng Việt; ) {Từ tượng hình; } |Từ tượng hình; | [Vai trò: Lê Nguyên Lâm; Trần Ngọc Dung; ] DDC: 495.92201 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18214. Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 4/ Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Bế Hồng Hạnh, Nguyễn Quang Ninh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 175tr.: minh hoạ; 24cm.- (ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo) ISBN: 8934994049238 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Hạnh; Diệp Quang Ban; Bế Hồng Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9697. NGUYỄN MINH THUYẾT Thực hành tiếng việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 119tr.; 24cm.. Nguyễn Minh Thuyết; (Tiếng việt 1; Toán 1; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
14408. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 4: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 4; Toán; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Áng; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12068. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 5: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Thực hành; Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12845. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ bảy.- H.: Giáo dục, 2011.- 148tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994016056 (Lớp 3; Tiếng Việt; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; Nguyễn Trí; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |