Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1196.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18020. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 124tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 2; Tiếng Việt; Tiểu học; Định kì; Kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19005. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2010.- 120tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980031179
(Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18253. NGUYỄN THỊ LY KHA
    Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 123tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980031230
(Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18806. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Giáo dục, 2010.- 159tr; 24cm..
    ISBN: 8934980032657
(Sách tham khảo; Sách thiếu nhi; Trung học cơ sở; Ôn tập; Tiếng việt; )
DDC: 510.76 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18225. NGUYỄN THỊ LY KHA
    Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 163tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980032688
(Tiếng Việt; Ôn luyện; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18037. Ôn luyện Tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 160tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040158109
(Tiếng Việt; Lớp 1; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18380. ĐẶNG THỊ LANH
    Ôn luyện tiếng Việt 2 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; ]
DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18071. Ôn luyện tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2010.- 172tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994246590
(Tiếng Việt; Lớp 3; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14342. Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục, 2010.- 176tr.: bảng; 24 cm.
(Tiếng Việt; Lớp 5; Ôn tập; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; Trần Thị Hiền Lương; ]
DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18627. NGUYỄN TRỌNG KHÁNH
    Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương.- H.: Giáo dục, 2010.- 383tr.; 18cm.
    Thư mục: tr. 382
    Tóm tắt: Tập hợp, xác lập các dãy đồng nghĩa trong vốn từ tiếng Việt và giải thích các đơn vị cơ bản, có tính chất đại diện của mỗi dãy nói trên, từ đó liên hệ đến sự xuất hiện của chúng trong ngữ cảnh cụ thể
(Từ gần nghĩa; Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Thị Thanh Lương; ]
DDC: 495.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9403. Tập làm văn lớp 4 tiểu học: Dùng cho học sinh lớp 4 để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi môn tiếng Việt. Sách tham khảo dùng cho giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh học sinh/ Tạ Đức Hiền, Lê Thanh Hải, Thái Thành Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 128tr.; 24cm.
(Lớp 4; Tập làm văn; ) [Vai trò: Thái Thành Vinh; Lê Thanh Hải; Tạ Đức Hiền; ]
DDC: 372.62 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12075. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2010.- 136tr.: minh hoạ; 24cm.
(Thực hành; Tiếng Việt; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Xuân Thị Nguyệt Hà; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16195. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 311tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 1; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Hoàng Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16149. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 160tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
(Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16150. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 152tr: minh họa; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
(Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ]
DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16168. Tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 17.- H.: Giáo dục, 2010.- 180 tr.: bảng, tranh màu; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040282668
(Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Bùi Minh Toán; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.