18020. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 124tr.: bảng; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; Tiểu học; Định kì; Kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19005. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2010.- 120tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980031179 (Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18253. NGUYỄN THỊ LY KHA Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 3/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 123tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980031230 (Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18806. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Giáo dục, 2010.- 159tr; 24cm.. ISBN: 8934980032657 (Sách tham khảo; Sách thiếu nhi; Trung học cơ sở; Ôn tập; Tiếng việt; ) DDC: 510.76 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18225. NGUYỄN THỊ LY KHA Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Ly Kha.- H.: Giáo dục, 2010.- 163tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980032688 (Tiếng Việt; Ôn luyện; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18037. Ôn luyện Tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 160tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040158109 (Tiếng Việt; Lớp 1; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18380. ĐẶNG THỊ LANH Ôn luyện tiếng Việt 2 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; ] DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18071. Ôn luyện tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2010.- 172tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994246590 (Tiếng Việt; Lớp 3; Ôn tập; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14342. Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục, 2010.- 176tr.: bảng; 24 cm. (Tiếng Việt; Lớp 5; Ôn tập; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18627. NGUYỄN TRỌNG KHÁNH Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương.- H.: Giáo dục, 2010.- 383tr.; 18cm. Thư mục: tr. 382 Tóm tắt: Tập hợp, xác lập các dãy đồng nghĩa trong vốn từ tiếng Việt và giải thích các đơn vị cơ bản, có tính chất đại diện của mỗi dãy nói trên, từ đó liên hệ đến sự xuất hiện của chúng trong ngữ cảnh cụ thể (Từ gần nghĩa; Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Thị Thanh Lương; ] DDC: 495.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9403. Tập làm văn lớp 4 tiểu học: Dùng cho học sinh lớp 4 để tự đọc và tự học, vươn lên học khá, học giỏi môn tiếng Việt. Sách tham khảo dùng cho giáo viên tiểu học và các vị phụ huynh học sinh/ Tạ Đức Hiền, Lê Thanh Hải, Thái Thành Vinh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 128tr.; 24cm. (Lớp 4; Tập làm văn; ) [Vai trò: Thái Thành Vinh; Lê Thanh Hải; Tạ Đức Hiền; ] DDC: 372.62 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12075. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục, 2010.- 136tr.: minh hoạ; 24cm. (Thực hành; Tiếng Việt; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Xuân Thị Nguyệt Hà; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
16195. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 311tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Thị Hạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 13700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16149. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 160tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16150. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 152tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo (Lớp 2; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Túy; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16202. Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.). Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16206. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 344tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16208. Tiếng Việt 3: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 288tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Ngọc Điệp; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Bùi Minh Toán; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16212. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 367tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16168. Tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 17.- H.: Giáo dục, 2010.- 180 tr.: bảng, tranh màu; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040282668 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Bùi Minh Toán; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |