18401. Chuyên đề bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 174tr.: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9463. Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 3/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2009.- 239tr.; 20cm. Tóm tắt: Gồm các câu hỏi và giải đáp về phương pháp giảng dạy môn tiếng Việt, yêu cầu về kiến thức, kĩ năng đối với học sinh lớp 5... (Lớp 5; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Hồng Liên; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9372. Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 5/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng...- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2009.- 239tr.; 20cm. Tóm tắt: Gồm các câu hỏi và giải đáp về phương pháp giảng dạy môn tiếng Việt, yêu cầu về kiến thức, kĩ năng đối với học sinh lớp 5... (Lớp 5; Tiếng Việt; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Phan Hồng Liên; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11335. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. T.2/ Lê Đức Hạnh, Lê Phương Nga, Trịnh Vĩnh Long,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 152tr.: minh hoạ; 24cm. (Đề kiểm tra; Bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; Ôn tập; ) [Vai trò: Lê Đức Hạnh; Lê Phương Nga; Trịnh Vĩnh Long; ] DDC: 372.6 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11388. Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 359tr.; 18cm. Thư mục: tr. 357-358 (Tiếng Việt; Thành ngữ; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Đình Cao; Phan Thị Hồng Xuân; ] DDC: 495.9223 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
18944. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2009.- 515tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 5; ) DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18843. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5. T.2/ Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2009.- 456tr; 24cm. Tóm tắt: Mục tiêu, các đồ dùng dạy học và các hoạt động dạy - học chủ yếu như : giới thiệu bài, kiểm tra bài cũ, dạy - học bài mới, hướng dẫn làm bài tập,... các chủ điểm về: người công dân, vì cuộc sống thanh bình, Nhớ nguồn, Nam và nữ, những chủ nhân tương lai (Lớp 5; Sách giáo viên; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
16193. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai...- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2009.- 268tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương án dạy các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt theo chương trình tiểu học mới. Các kỹ năng: nghe, nói, viết, đọc và các kiến thức giúp học sinh làm quen và nhận biết: Ngữ âm, từ vựng ngữ pháp (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; Lê Thị Tuyết Mai; ] DDC: 372.6 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
14078. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2009.- 304tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14083. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh...- H.: Giáo dục, 2009.- 352tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, yêu cầu, đồ dùng dạy học, các hoạt động dạy học dành cho giáo viên theo chương trình Tiếng Việt lớp 5 (Lớp 5; Tiếng Việt; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Thị Hạnh; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 15600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14504. Tiếng Việt lí thú/ Nguyễn Thị Thuý, Lê Minh Thu.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 223tr.; 24cm. Tóm tắt: Gồm các câu hỏi bài tập và đáp án trả lời về từ ngữ và ngữ pháp Tiếng Việt ở cấp phổ thông, kèm theo các câu chuyện kể có cùng chữ cái hoặc cùng thanh điệu, thơ ngụ ngôn,... giúp các em vừa học tập vừa vui chơi (Tiếng Việt; Từ ngữ; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Lê Minh Thu; Nguyễn Thị Thuý; ] DDC: 495.922 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
10446. NGUYỄN THỊ HẠNH, NGUYỄN ĐỨC HỮU Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Luyện tập và các đề kiểm tra. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Đức Hữu.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 84tr.: hình vẽ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; Đề kiểm tra; Luyện tập và các đề kiểm tra; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Đức Hữu; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18481. Trắc nghiệm Tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 68tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ISBN: 8935091999211 (Bài tập trắc nghiệm; Đề kiểm tra; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18355. Trắc nghiệm tiếng Việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu.- In lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 68tr.: ảnh, bảng; 24cm.- (Bộ sách Trắc nghiệm tiếng Việt cho học sinh Tiểu học) (Lớp 3; Tiếng Việt; Đề kiểm tra; Bài trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Đức Hữu; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18533. Trắc nghiệm tiếng Việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 68tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Trắc nghiệm tiếng Việt cho học sinh Tiểu học) (Bài trắc nghiệm; Lớp 3; Tiếng Việt; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Nguyễn Đức Hữu; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18466. Trắc nghiệm tiếng Việt 4: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.1/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Phạm Thị Kim Oanh.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 80tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Trắc nghiệm tiếng Việt cho học sinh Tiểu học) ISBN: 8935091999181 (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Phạm Thị Kim Oanh; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18306. Trắc nghiệm tiếng Việt 4: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. T.2/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Phạm Thị Kim Oanh.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 84tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Trắc nghiệm tiếng Việt cho học sinh Tiểu học) ISBN: 8935091999174 (Bài trắc nghiệm; Lớp 4; Tiếng Việt; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Phạm Thị Kim Oanh; Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18529. Trắc nghiệm tiếng Việt 5: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức kĩ năng. T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Trắc nghiệm tiếng Việt cho học sinh Tiểu học) ISBN: 8935091999150 (Tiếng Việt; Lớp 5; Đề kiểm tra; Bài trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
6979. KHANG VIỆT Từ điển Tiếng Việt: Khoảng 250.000 từ/ Khang Việt.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009.- 1007tr.; 18cm. ISBN: 8935092509327 Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 58.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
5656. HOÀNG PHÊ Từ điển tiếng Việt thông dụng: 25.482 mục từ/ Hoàng Phê, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương....- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.- Đà Nẵng ; H.: Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học, 2009.- 982tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học Vietlex Phụ lục: tr. 977-1001 ISBN: 8936041540071 Tóm tắt: Giải nghĩa những từ ngữ cơ bản, thông dụng nhất trong tiếng Việt. Cung cấp các thông tin "láy" cho những từ láy trong tiếng Việt... Các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái A, B, C (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Thị Thuỷ; Đào Thị Minh Thu; Hoàng Phê; Hoàng Thị Tuyền Linh; ] DDC: 495.9223 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |