9465. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 3. T.2/ B.s.: Nguyễn Lê Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 98tr.: minh hoạ; 24cm. (Trắc nghiệm; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Lê Hoa; Trần Thị Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
16708. Vở bài tập Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết Ch.b; Hoàng Hòa bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2009.- 136tr.: bảng; 24cm.. (Tiếng việt; lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hòa Bình; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 376.07 /Price: 6.700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
9398. Vở bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 4. T.1/ Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Lan Anh.- In lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: bảng; 24cm. (Trắc nghiệm; Tiếng Việt; Lớp 4; Bài tập; ) [Vai trò: Đào TiếnThi; Nguyễn Thị Lan Anh; ] DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9552. Đánh giá kết qủa học tiếng Việt 2. T.2/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2009.- 104tr.: bảng; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Huyền; Nguyễn Trại; ] DDC: 372.6 /Price: 13600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12107. Để học tốt tiếng Việt 4. T.1/ Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009.- 139tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Trần Lê Thảo Linh; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
19340. NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 52tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 1; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.19 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
9416. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2009.- 144tr; 24cm. (Khoa học; Lịch sử; Địa lí; Lớp 4; Sách đọc thêm; ) DDC: 372 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
8743. Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Bao gồm các dạng bài trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 2; Đề kiểm tra; Toán; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
10637. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - toán lớp 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 143tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. (Tiếng Việt; Đề kiểm tra; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18316. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì tiếng việt -toán lớp 1: Môn tiếng Việt, toán/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 143tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Đề kiểm tra; Lớp 2; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.7 /Price: 24.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9589. 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 95tr.; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; Hồ Thị Vân Anh; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18272. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 80tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9676. Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt tiểu học 1. T.1/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Hoa Mai.- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 72tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Hoa Mai; Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
14458. Bài tập thực hành tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Đại học Sư Phạm, 2008.- 131tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
19307. Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 135tr.: bảng; 24cm. (Lớp 1; Tiếng Việt; Bài tập; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
11410. LÊ PHƯƠNG NGA Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4/ Lê Phương Nga (ch.b.), Hoàng Thu Hà.- H.: Giáo dục, 2008.- 206tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập trắc nghiệm; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Hoàng Thu Hà; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
9684. Bồi dưỡng tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Thị Kim Dung.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 183tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Thành; ] DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18252. NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bồi dưỡng văn - Tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. T.1/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh.- In lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 176tr.; 24cm. ISBN: 8936041302303 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản từ tuần 1 đến tuần 18 các phân môn tập đọc, kể chuyện, chính tả luyện từ và câu, tập viết, tập làm văn môn tiếng Viêt lớp 3 qua các chủ điểm: măng non, mái ấm, tới trường, cộng đồng, quê hương, bắc trung nam, anh em một nhà, thành thị và nông thôn. Có hướng dẫn ôn tập giữa kì và cuối học kì I. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hồ Thị Vân Anh; ] DDC: 372.64 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18317. NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bồi dưỡng văn tiếng Việt tiểu học 2: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. T.2/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2008 ISBN: 8935092715346 (Bồi dưỡng; Giáo dục tiểu học; Tiếng Việt; Sách thiếu nhi; Lớp 4; ) [Vai trò: Hồ Thị Vân Anh; ] DDC: 372.62 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14476. LÊ PHƯƠNG LIÊN Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng việt 2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 135tr.; 24cm.. (Tiếng việt; Bài tập; Lớp 2; ) [Việt Nam; ] DDC: 495.922 /Price: 18000đ. /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |