Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1196.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18429. Nâng cao tiếng Việt tiểu học 2. T.2/ B.s.: Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân...- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 92tr.; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Hoàng Ngọc Hương; Trần Yến Lan; Thái Thanh Vân; Nguyễn Thị Hoài; ]
DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14503. Sổ tay chính tả tiếng việt dành cho học sinh/ Ngọc; Xuân; Quỳnh.- Hà Nội: Nxb. Từ điển Bách khoa, 2007.- 118tr.; 19cm..
(Tiếng việt; Chính tả; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ngọc; Xuân; Quỳnh; ]
DDC: 495.922 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15186. NGUYỄN QUỐC KHÁNH, NGUYỄN VĂN KHIÊM, LƯU ĐỨC QUỲNH
    Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Quốc Khánh.- H.: ĐHSP, 2007.- 217tr.; 24cm..
(Tiếng Việt; Lớp 5; )
DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18153. Thực hành Tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Thị Thuý Vân, Trần Thị Thanh Mai.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007.- 64tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thuý Vân; Trần Thị Thanh Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12849. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ ba.- H.: Giáo dục, 2007.- 160tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980726419
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trịnh Mạnh; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12847. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai...- H.: Giáo dục, 2007.- 152tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980726426
(Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Bùi Minh Toán; Lê Thị Tuyết Mai; Lê Ngọc Điệp; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12856. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 176tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980726686
(Tiếng Việt; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13226. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2007.- 180tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 6
(Tiếng Việt; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; ]
DDC: 372.6 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18276. LÊ THỊ NGUYÊN
    Tiếng Việt nâng cao 3/ Trần Đức Niệm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 120tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8935083510745
(Tiếng Việt; Lớp 3; Nâng cao; ) [Vai trò: Trần đức Niệm; Lê Thị Nguyên; Ngô Lê Hương Giang; ]
DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19339. VŨ KHẮC TUÂN
    Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1: Phần luyện tập tổng hợp/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2007.- 92tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1 theo các chủ đề: nhà trường, gia đình, thiên nhiên đất nước...
(Tiếng Việt; Trò chơi; Lớp 1; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ]
DDC: 372.6 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18859. Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2. T.1/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2007.- 152tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 2; Trò chơi; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ]
DDC: 372.6 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19346. VŨ KHẮC TUÂN
    Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.1/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2007.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 2; Trò chơi; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ]
DDC: 372.6 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10729. VŨ KHẮC TUÂN
    Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 155tr.: hình vẽ; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn các em chơi những trò chơi mang tính thực hành củng cố tiếng Việt
(Trò chơi; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ]
DDC: 372.6 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12080. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Hoàng Văn Thung.- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007.- 92tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Văn Thung; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10725. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Vở luyện tập tiếng Việt 3. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 135tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10724. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Vở luyện tập tiếng Việt 3. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2007.- 135tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12074. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 127tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Lê Thị Thu Huyền; Đỗ Thị Bích Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 12.200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12134. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 5. T.1/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 116tr.; 24cm.
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Oanh; Nguyễn Trại; Lệ Thị Thu Hiền; ]
DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16345. 35 đề văn tiếng việt 5/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 175tr.; 24cm.
    ISBN: 8930000002174
(Ngôn ngữ; Lớp 5; Bài văn; Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Nhật Hoa; Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Việt Nga; Phạm Đức Minh; ]
DDC: 372.62 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18303. TRẦN ĐỨC NIỀM
    Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức Tiếng Việt 5: tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 152tr.: bảng; 24cm.- (Tiếng Việt nâng cao tiểu học)
    Tóm tắt: Giới thiệu đầy đủ hệ thống bài tập cơ bản trong chương trình và giới thiệu những bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức tiếng Việt lớp 5
(Lớp 5; Tiếng Việt; bài tập nâng cao; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Trần Lê Thảo Linh; ]
DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.