Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1196.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18994. NGUYỄN THỊ LÊ KHA,
    Thực hành tiếng Việt 4/T1. T.1/ B.s.: Nguyễn Thị Lê Kha, Lê Phương Liên.- H.: Giáo dục, 2006.- 99tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 4; Bài tập; Thực hành; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 10100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18393. NGUYỄN THỊ LÊ KHA,
    Thực hành tiếng Việt 4/T2. T.2/ B.s.: Nguyễn Thị Lê Kha, Lê Phương Liên.- H.: Giáo dục, 2006.- 103tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 4; Bài tập; Thực hành; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 10400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14057. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng...- H.: Giáo dục, 2006.- 184tr.: tranh màu; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980618073
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Trần thị Hiền Lương; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; ]
DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18318. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2006.- 176tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980618080
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18899. Tiếng Việt nâng cao 2/ Trần Đức Niềm, Thạc sĩ Lê Thị Nguyên,Ngô Lê Hương Giang.- Đà Nẵng: Đà nẵng, 2006.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10632. Trò chơi học tập Tiếng Việt 2/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 111tr.; 24cm.
(Trò chơi; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Thị Hạnh; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18869. Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1: Phần luyện tập tổng hợp/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 92tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1 theo các chủ đề: nhà trường, gia đình, thiên nhiên đất nước...
(Tiếng Việt; Trò chơi; Lớp 1; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ]
DDC: 372.6 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11813. NGUYỄN TRỌNG BÁU
    Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Trọng Báu.- In.- H.: Khoa học xã hội, 2006.- 405tr.; 21cm.
(Chính tả; Tiếng Việt; Từ điển; )
DDC: 495.9223 /Price: 19.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9961. NGUYỄN MINH THÔNG
    Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Minh Thông.- Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 2006.- 508tr; 21cm.
    ISBN: 8935092504773
(; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; |
DDC: 495.9223 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18471. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 151tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045461853
(Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19328. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2. T.2/ Lê Phương Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2006.- 119tr.: bảng; 24cm.
(Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12077. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 135tr.: bảng; 24cm.
(Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11298. TRẦN ĐỨC NIỀM
    Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: tranh vẽ; 24cm.
(Lớp 5; Tiếng Việt; Vở bải tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11297. TRẦN ĐỨC NIỀM
    Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: bảng; 24cm.
(Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12152. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Vở bài tập tiếng Việt 5. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2006.- 136 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994166423
(Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Trần Thị Hiền Lương; ]
DDC: 372.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16709. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2006.- 112tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934980618172
(Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18290. Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2006.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Tiếng Anh; Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Ôn tập; )
DDC: 372.19 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18073. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3. T.2/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 123tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Huyền; Nguyễn Trại; Đỗ Thị Bích Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18090. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4. T.1/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 108tr.; 24cm.
(Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Đào Tiến Thi; Nguyễn Thị Kim Oanh; Lê Thị Thu Huyền; ]
DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12054. TẠ ĐỨC HIỀN
    Để học tốt Văn và Tiếng Việt tiểu học 5: Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, học giỏi. T.2/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,....- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 160tr.; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Tạ Đức Hiền; Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Việt Nga; Phạm Minh Tú; ]
DDC: 372.6 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.