18994. NGUYỄN THỊ LÊ KHA, Thực hành tiếng Việt 4/T1. T.1/ B.s.: Nguyễn Thị Lê Kha, Lê Phương Liên.- H.: Giáo dục, 2006.- 99tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 4; Bài tập; Thực hành; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 10100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18393. NGUYỄN THỊ LÊ KHA, Thực hành tiếng Việt 4/T2. T.2/ B.s.: Nguyễn Thị Lê Kha, Lê Phương Liên.- H.: Giáo dục, 2006.- 103tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 4; Bài tập; Thực hành; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 10400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
14057. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng...- H.: Giáo dục, 2006.- 184tr.: tranh màu; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618073 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Trần thị Hiền Lương; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 10300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18318. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2006.- 176tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980618080 (Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18899. Tiếng Việt nâng cao 2/ Trần Đức Niềm, Thạc sĩ Lê Thị Nguyên,Ngô Lê Hương Giang.- Đà Nẵng: Đà nẵng, 2006.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10632. Trò chơi học tập Tiếng Việt 2/ B.s.: Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 111tr.; 24cm. (Trò chơi; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Nguyễn Thị Hạnh; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18869. Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1: Phần luyện tập tổng hợp/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 92tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1 theo các chủ đề: nhà trường, gia đình, thiên nhiên đất nước... (Tiếng Việt; Trò chơi; Lớp 1; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11813. NGUYỄN TRỌNG BÁU Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Trọng Báu.- In.- H.: Khoa học xã hội, 2006.- 405tr.; 21cm. (Chính tả; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 19.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
9961. NGUYỄN MINH THÔNG Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Minh Thông.- Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa, 2006.- 508tr; 21cm. ISBN: 8935092504773 (; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) {Từ điển; Tiếng Việt; } |Từ điển; Tiếng Việt; | DDC: 495.9223 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18471. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 151tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045461853 (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19328. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2. T.2/ Lê Phương Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2006.- 119tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
12077. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 135tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11298. TRẦN ĐỨC NIỀM Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: tranh vẽ; 24cm. (Lớp 5; Tiếng Việt; Vở bải tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11297. TRẦN ĐỨC NIỀM Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12152. NGUYỄN MINH THUYẾT Vở bài tập tiếng Việt 5. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2006.- 136 tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994166423 (Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
16709. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2006.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980618172 (Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |
18290. Vở ôn tập hè toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh 5/ Đỗ Trung Hiệu, Trần Thị Hồng Thắm, Phạm Thị Mỹ Trang.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2006.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Anh; Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Ôn tập; ) DDC: 372.19 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18073. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 3. T.2/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 123tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Huyền; Nguyễn Trại; Đỗ Thị Bích Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18090. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 4. T.1/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Kim Oanh...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 108tr.; 24cm. (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Đào Tiến Thi; Nguyễn Thị Kim Oanh; Lê Thị Thu Huyền; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12054. TẠ ĐỨC HIỀN Để học tốt Văn và Tiếng Việt tiểu học 5: Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, học giỏi. T.2/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,....- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 160tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Tạ Đức Hiền; Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Việt Nga; Phạm Minh Tú; ] DDC: 372.6 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |