14070. VŨ KHẮC TUÂN Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3: Sách giáo viên cũ. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- H.: Giáo dục, 2005.- 156tr.: hình vẽ; 24cm. (Trò chơi; Lớp 3; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 15200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18394. Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 4. T.1/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 152tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 4; Trò chơi học tập; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 14800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11814. NGUYỄN DƯƠNG CHI Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Nguyễn Dương Chi ch.b..- Tái bản có sửa chữa bổ sung.- H.: Thống kê, 2005.- 595tr.; 15cm. (Chính tả; Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
10238. Từ điển Tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu....- In lần thứ 11.- Hà Nội - Đà Nẵng: Đà Nẵng - Trung tâm từ điển học, 2005.- 12211tr.; 21.5cm.- (39924 mục từ) ĐTTS ghi: Viện ngôn ngữ học (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; ) DDC: 495.9223 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
18428. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3. T.2/ Trần Lê Thùy Linh, Trần Lê thảo Linh, Trần Hồng Châu.- Tân Bình: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 72tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Lê Thùy Linh,; Trần Lê thảo Linh,; Trần Hồng Châu; ] DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18810. VŨ KHẮC TUÂN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3/T1. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 127tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18065. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 4. T.1/ Vũ Khắc Tuân.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 120tr.; 24cm. Giúp em học giỏi văn tiểu học (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11875. Vở bài tập tiếng Việt 4 tập 2. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980501016 (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Lê Chẩn; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
19352. B.S.: NGUYỄN TRẠI (CH.B.) Đánh giá kết quả học tập tiếng Việt 3, tập một. T.1/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Bích Liên.- H.: Giáo dục, 2005.- 124tr.: minh hoạ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Lê Thị Thu Huyền; Đỗ Thị Bích Liên; ] DDC: 372.62 /Price: 12.200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
18135. Đánh giá kết quả học tiếng Việt 2/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 195tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980535769 (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Huyền; Nguyễn Trại; ] DDC: 372.6 /Price: 20200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18450. Để học tốt tiếng Việt 3. T.1/ Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12108. Để học tốt tiếng Việt 4. T.2/ Vũ Tiến Quỳnh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2005.- 107tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Tiến Quỳnh; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
17731. Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn đạo đức và môn tiếng việt ở tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn.- Tái bản lần 2.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 135tr.; 18cm. (Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn, Văn Tùng; Nguyễn, Kim Phong; ] DDC: 895.9223 /Price: 7.000Đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18201. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 1: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 72tr.: hình vẽ; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; Bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18489. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 2: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 56tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18259. Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 68tr.: ảnh, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9690. NGUYỄN THỊ HẠNH Bài tập thực hành tiếng việt 1. T.2.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 80tr.; 24cm.. Nguyễn Thị Hạnh; (Tiếng Việt 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
10734. Bồi dưỡng năng lực làm văn - tiếng việt tiểu học: Tiếng Việt nâng cao 3: Tài lieuj tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2004.- 135tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; Ngô Lê Hương Giang; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12206. Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 3: Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. T.2/ Lê Lương Tâm, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tái bản.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 152tr.: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Lương Tâm; Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18498. Dạy con học tiếng Việt 3 ở nhà/ B.s.: Lê Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Hoàng Văn Thung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 247tr.; 21cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Hoàng Văn Thung; Lê Phương Nga; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 16800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |