Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 139.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11961. Ôn luyện kiến thức phát triển kỹ năng Tiếng Việt 1: Luyện tập/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040086105
    Tóm tắt: Bộ sách nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng môn Tiếng Việt. Đồng thời giúp hình thành và phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo cho học sinh
(Tiếng Việt; Lớp 1; Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Kim Nga; Trần Thị Hiền Lương; Hoàng Minh Hương; Phan Phương Dung; ]
DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17092. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2017.- 72tr.: ảnh màu; 24cm.
    ISBN: 9786040044297
(Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11958. Bài tập thực hành tiếng Việt 1. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2017.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040028211
(Bài tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; ]
DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17127. 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 1, 2/ Trần Mạnh Hưởng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: bảng; 24cm.
    Phụ lục: tr. 100-126
    ISBN: 9786040044402
(Đề kiểm tra; Lớp 2; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18038. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2016.- 72tr.: ảnh màu; 24cm.
    ISBN: 9786040044297
(Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8283. Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 167tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046241126
(Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8275. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 1/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 175tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046245124
(Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ]
DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16142. Tiếng Việt 1. T.1: Học vần/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 172tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000309
(Lớp 1; Tiếng Việt; Học vần; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13524. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- .: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; )
DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13525. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- r.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; )
DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8276. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040020833
(Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18039. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2015.- 68tr.: ảnh màu; 24cm.
    ISBN: 9786040044280
(Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13483. Bồi dưỡng tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 183tr.; 24cm.
(Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Hành; ]
DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13484. Bồi dưỡng tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 183tr.; 24cm.
(Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Hành; ]
DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13578. Kiến thức cơ bản và mở rộng tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 123tr.; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9679. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 92tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040052414
(Lớp 1; Luyện tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Ngô Thị Diễm Hằng; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh; ]
DDC: 372.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18205. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2014.- 151tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040020833
(Lớp 1; Ôn tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19306. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 167tr: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045411575
(Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9646. ĐỖ TRUNG HIỆU
    Ôn tập hè toán tiếng việt 1/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2014.- 80tr.; 24cm..
Đỗ Trung Hiệu; (Lê Phương Nga; ) {Toán; Tiếng việt; } |Toán; Tiếng việt; | [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.19 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17067. PHẠM THỊ THU HÀ
    Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản có chỉnh lí.- H.: Nxb. Hà Nội, 2014.- 306tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1
(Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; )
DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.