11961. Ôn luyện kiến thức phát triển kỹ năng Tiếng Việt 1: Luyện tập/ Đặng Kim Nga, Trần Thị Hiền Lương, Hoàng Minh Hương, Phan Phương Dung.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040086105 Tóm tắt: Bộ sách nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng môn Tiếng Việt. Đồng thời giúp hình thành và phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo cho học sinh (Tiếng Việt; Lớp 1; Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Kim Nga; Trần Thị Hiền Lương; Hoàng Minh Hương; Phan Phương Dung; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
17092. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2017.- 72tr.: ảnh màu; 24cm. ISBN: 9786040044297 (Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
11958. Bài tập thực hành tiếng Việt 1. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2017.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040028211 (Bài tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Hiền Lương; Đặng Thị Lanh; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
17127. 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 1, 2/ Trần Mạnh Hưởng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 100-126 ISBN: 9786040044402 (Đề kiểm tra; Lớp 2; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
18038. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2016.- 72tr.: ảnh màu; 24cm. ISBN: 9786040044297 (Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
8283. Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 167tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046241126 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
8275. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 1/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 175tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046245124 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
16142. Tiếng Việt 1. T.1: Học vần/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 172tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000309 (Lớp 1; Tiếng Việt; Học vần; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đặng Thị Lanh; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
13524. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- .: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13525. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- r.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
8276. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040020833 (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
18039. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2015.- 68tr.: ảnh màu; 24cm. ISBN: 9786040044280 (Lớp 1; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13483. Bồi dưỡng tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 183tr.; 24cm. (Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Hành; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13484. Bồi dưỡng tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Thị Hành, Nguyễn Thị Kim Dung.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 183tr.; 24cm. (Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Dung; Nguyễn Thị Hành; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13578. Kiến thức cơ bản và mở rộng tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 123tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9679. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh, Ngô Thị Diễm Hằng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 92tr.: tranh vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040052414 (Lớp 1; Luyện tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Ngô Thị Diễm Hằng; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18205. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2014.- 151tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040020833 (Lớp 1; Ôn tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19306. LÊ PHƯƠNG LIÊN Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 167tr: bảng; 24cm. ISBN: 9786045411575 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
9646. ĐỖ TRUNG HIỆU Ôn tập hè toán tiếng việt 1/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga.- H.: Giáo dục, 2014.- 80tr.; 24cm.. Đỗ Trung Hiệu; (Lê Phương Nga; ) {Toán; Tiếng việt; } |Toán; Tiếng việt; | [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.19 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
17067. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản có chỉnh lí.- H.: Nxb. Hà Nội, 2014.- 306tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1 (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |