18953. Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục, 2022.- 188tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Lương Hải Như; Phạm Vĩnh Lộc; Nguyễn Thành Ngọc Bảo; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 33.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10423. Tiếng Việt 1: Dành cho buổi học thứ hai. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Kim Phượng, Chu Thị Phương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 72 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307668 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Chu Thị Phương; Bùi Mạnh Hùng; Trần Kim Phượng; ] DDC: 372.6 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
8689. Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga.- Tái bản lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 167 tr.: ảnh, tranh màu; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043097115 (Tiếng Việt; Lớp 1; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Đặng Kim Nga; Trần Mạnh Hưởng; Hoàng Thị Minh Hương; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
11032. Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà....- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) (Tiếng Việt; Lớp 2; ) {Sách giáo khoa; } |Sách giáo khoa; | [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Khánh Hà; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
8707. Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 152 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043097344 (Tiếng Việt; Lớp 2; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Tố Ninh; Đặng Kim Nga; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
13305. Tiếng Việt 3 TẬP 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Lê Hằng, Vũ Thị Lan.- H.: Giáo dục, 2022.- 235tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Anh; Nguyễn Lê Hằng; Vũ Thị Lan; Đặng Thị Hảo Tâm; ] DDC: 372.6044 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18991. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa được thẩm định bởi hội đồng quốc gia thẩm đính sách giáo khoa lớp 4 theo Quyết định số 1908/QĐ-BGDĐ ngày 11/07/2022. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Chu Thủy An, Phan Thị Hồ Điệp,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 143tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) Bản mẫu (Tiếng Việt; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Chu Thị Thủy An; Phan Thị Hồ Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10225. Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông....- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 132tr: minh họa; 27cm.- (Cánh diều) Bản mẫu (Lớp 4; Tiếng Việt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hòa BÌnh; Vũ Trọng Đông; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
11061. Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 1908/QĐ-BGDĐ ngày 11/7/2022. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 132tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Bản mẫu (Tiếng Việt; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hòa Bình; Vũ Trọng Đông; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11052. Tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cường, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 17.- H.: Giáo dục, 2022.- 172 tr.: bảng, tranh màu; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040282675 (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Thị Minh Phương; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
17046. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 16.- H.: Giáo dục, 2022.- 172 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040282781 (Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
18598. MAI BÌNH Từ điển Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Mai Bình, Ngọc Lam ; Viện Ngôn ngữ học h.đ..- H.: Hồng Đức, 2022.- 295 tr.; 18 cm. Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học Thư mục: tr. 293-294 ISBN: 9786043612370 Tóm tắt: Gồm các mục từ chính tả tiếng Việt theo các cặp phụ âm đầu và các cặp vần, kèm các lưu ý hữu ích về những trường hợp chính tả dễ gây nhầm lẫn (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Ngọc Lam; ] DDC: 495.9223 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18565. Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Bích Hằng, Quỳnh Trang.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2022.- 615tr.; 18cm. ISBN: 9786043612356 (Tiếng Việt; Từ điển; ) [Vai trò: Bích Hằng,; Quỳnh Trang; ] DDC: 495.9223 /Price: 80000 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10737. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Thị Phương Nga, Phạm Thị Bình, Nguyễn Thị Dung.- H.: Giáo dục, 2022.- 71 tr.: tranh vẽ; 27 cm. ISBN: 9786040326010 (Lớp 3; Tiếng Việt; Vở bải tập; ) [Vai trò: Phạm Thị Bình; Nguyễn Thị Dung; Nguyễn Thị Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10736. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Thị Phương Nga, Phạm Thị Chín, Phạm Thị Bình.- H.: Giáo dục, 2022.- 71 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ISBN: 9786040326027 (Lớp 3; Tiếng Việt; Vở bài tập; ) [Vai trò: Phạm Thị Chín; Phạm Thị Bình; Nguyễn Thị Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
8682. Vở bài tập Tiếng Việt 2. T.1/ Trần Thị Hiền Lương(ch.biên), Đỗ Hồng Dương, Vũ Thị Thanh Hương, Vũ Thị Lan.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 76 tr: minh hoạ; 24cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040286802 (Tiếng Việt; Lớp 2; Vở bài tập; ) DDC: 372.6 /Price: 14000 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
10271. Vở bài tập Tiếng Việt 2. T.2/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Trịnh Cẩm Lan....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 76 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040286819 (Tiếng Việt; Lớp 2; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đào Thị Hảo Tâm; Chu Thị Phương; Trịnh Cẩm Lan; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.3 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
8141. Vở thực hành Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Hoàng Anh....- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa.- H.: Giáo dục, 2022.- 88 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040320537 (Tiếng Việt; Lớp 1; Thực hành; ) [Vai trò: Lê Thị Nga; Phạm Thị Bình; Nguyễn Hoàng Anh; Bùi Mạnh Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
8140. Vở thực hành Tiếng Việt 1. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Phạm Thị Chín, Trần Kim Phượng, Đặng Thị Hảo Tâm.- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa.- H.: Giáo dục, 2022.- 76 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040320544 (Thực hành; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Thị Hảo Tâm; Phạm Thị Chín; Bùi Mạnh Hùng; Trần Kim Phượng; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
8302. Vở thực hành Tiếng Việt 2. T.1/ Bùi Mạnh Hùng, Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗng Hồng Dương....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 80 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040310071 (Lớp 2; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Vũ Thị Lan; Vũ Thị Thanh Hương; Đỗng Hồng Dương; Bùi Mạnh Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |