9574. Vở Luyện Tập làm văn 2: Đã chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học môn Tiếng Việt lớp 2/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 16.- H.: Giáo dục, 2019.- 95tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040175120 (Lớp 2; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ] DDC: 372.623 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
10627. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Vở ô li bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 2. Q.1/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- Tái bản lần 9 (Nối bản lần 01).- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 40tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786046274438 (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10626. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Vở ô li bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 2. Q.2/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- Tái bản lần 10.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 40tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046274407 (Tiếng Việt; Vở bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
14383. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 67tr.: bảng; 24cm. (Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14367. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 63tr.: bảng; 24cm. (Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13662. ĐẶNG NGUYỆT MINH Vui học Tiếng Việt lớp 1. T.1/ Đặng Nguyệt Minh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 79 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm. (Lớp 1; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13663. ĐẶNG NGUYỆT MINH Vui học Tiếng Việt lớp 1. T.2/ Đặng Nguyệt Minh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 79 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm. (Lớp 1; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17025. Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 147tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786046288428 (Đề kiểm tra; Lớp 5; Lịch sử; Khoa học; Toán; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.1262 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
13704. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kỳ lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tp. Hồ Chí Minh: Sư Phạm, 2019.- 136tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Toán; Lớp 4; Giáo dục; ) DDC: 372.6 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13706. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kỳ lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm, 2019.- 142tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; Giáo dục; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13598. NGUYỄN QUANG NINH 155 bài làm văn Tiếng Việt 4/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2018.- .: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Ban; ] DDC: 372.623 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17194. 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 187tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040061805 (Ôn tập; Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17101. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 68tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045442388 (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17139. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045442395 (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17103. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 68tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045442418 (Tiếng Việt; Lớp 4; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17197. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 6.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 80tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045442432 (Tiếng Việt; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17131. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2018.- 68tr.: ảnh màu; 24cm. ISBN: 9786040044280 (Bài tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17094. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 72tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040044433 (Lớp 2; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17095. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 80tr.; 24cm. ISBN: 9786040044624 (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
17135. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 80tr.; 24cm. ISBN: 9786040044631 (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |