Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1196.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9574. Vở Luyện Tập làm văn 2: Đã chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học môn Tiếng Việt lớp 2/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 16.- H.: Giáo dục, 2019.- 95tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040175120
(Lớp 2; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 372.623 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10627. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG
    Vở ô li bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 2. Q.1/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- Tái bản lần 9 (Nối bản lần 01).- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 40tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786046274438
(Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10626. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG
    Vở ô li bài tập thực hành Tiếng Việt lớp 2. Q.2/ Trần Thị Minh Phương ch.b..- Tái bản lần 10.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 40tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046274407
(Tiếng Việt; Vở bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14383. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 67tr.: bảng; 24cm.
(Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14367. Vở thực hành tiếng Việt lớp 4. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 63tr.: bảng; 24cm.
(Thực hành; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Khánh Phương; Cao Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13662. ĐẶNG NGUYỆT MINH
    Vui học Tiếng Việt lớp 1. T.1/ Đặng Nguyệt Minh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 79 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm.
(Lớp 1; Tiếng Việt; )
DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13663. ĐẶNG NGUYỆT MINH
    Vui học Tiếng Việt lớp 1. T.2/ Đặng Nguyệt Minh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 79 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm.
(Lớp 1; Tiếng Việt; )
DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17025. Đề kiểm tra học kì môn Tiếng Việt - Toán - Khoa học - Lịch sử - Địa lí lớp 5: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 147tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786046288428
(Đề kiểm tra; Lớp 5; Lịch sử; Khoa học; Toán; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ]
DDC: 372.1262 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13704. HUỲNH TẤN PHƯƠNG
    Đề kiểm tra học kỳ lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tp. Hồ Chí Minh: Sư Phạm, 2019.- 136tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Toán; Lớp 4; Giáo dục; )
DDC: 372.6 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13706. HUỲNH TẤN PHƯƠNG
    Đề kiểm tra học kỳ lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm, 2019.- 142tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; Giáo dục; )
DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13598. NGUYỄN QUANG NINH
    155 bài làm văn Tiếng Việt 4/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2018.- .: bảng; 24cm.
(Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Ban; ]
DDC: 372.623 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17194. 35 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 187tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040061805
(Ôn tập; Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17101. TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG
    Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 68tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045442388
(Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17139. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 3: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045442395
(Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17103. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 4: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 7.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 68tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045442418
(Tiếng Việt; Lớp 4; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17197. Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.2/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương.- In lần thứ 6.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 80tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045442432
(Tiếng Việt; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17131. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 1. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2018.- 68tr.: ảnh màu; 24cm.
    ISBN: 9786040044280
(Bài tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17094. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 2. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 72tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040044433
(Lớp 2; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17095. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3. T.1/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 80tr.; 24cm.
    ISBN: 9786040044624
(Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17135. Bài tập cuối tuần tiếng Việt 3. T.2/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2018.- 80tr.; 24cm.
    ISBN: 9786040044631
(Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.