Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1196.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16302. Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2017.- 159tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000347
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Trần Mạnh Hưởng; Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ]
DDC: 372.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16739. Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Tuý.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2017.- 152tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000347
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Trần Hoàng Tuý; ]
DDC: 372.6 /Price: 11800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14058. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2017.- 172tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000583
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16344. HÀ QUANG NĂNG
    Từ điển chính tả tiếng Việt/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương.- H.: H Đ, 2017.- 719tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 49-52. - Phụ lục: tr. 657-718
    ISBN: 9786046288381
    Tóm tắt: Cung cấp các dạng chính tả chuẩn của các từ ngữ thông dụng theo chính âm và chính tả tiếng Việt, đồng thời cũng chỉ dẫn những dạng chính tả không chuẩn nhưng vẫn được sử dụng, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái từ A đến Y
(Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hà Thị Quế Hương; ]
DDC: 495.9223 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6987. Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 355tr.; 18cm.
    Thư mục: tr. 353-354
    ISBN: 9786046250715
    Tóm tắt: Trình bày các kiến thức cơ bản về các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Biện pháp so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hoá, nói quá, nói giảm, nói giảm, nói tránh...
(Ngữ nghĩa; Tu từ; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Thanh Lâm; ]
DDC: 495.9225 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16256. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản có chỉnh lí theo hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học.- H.: Nxb. Hà Nội, 2016.- 415tr.: bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 410
    ISBN: 9786045521212
    Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học thiết yếu và các hoạt động dạy - học trong từng bài học cụ thể của chương trình tiếng Việt lớp 2
(Tiếng Việt; Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Huyền; Phạm Thị Thu Hà; ]
DDC: 372.6044 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17075. NGUYỄN TRẠI
    Thiết kế bài giảng tiếng việt 3. T.1/ Nguyễn Trại (ch.b.), Lê Thị Thu Huyền, Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2016.- 474tr.; 24cm.
    ISBN: 9786045518977
    Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn tiếng Việt cho học sinh tiểu học, kỹ năng sử dụng tiếng Việt cho học sinh trong từng bài học
(Bài giảng; Lớp 3; Tiếng Việt; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lê Thị Thu Huyền; Phạm Thị Thu Hà; ]
DDC: 371.3 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18441. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 120tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040034908
(Thực hành; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Nguyễn Thu Hương; Hoàng Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16141. Tiếng Việt 1. T.2/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2016.- 172tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000316
(Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Hoàng Hoà Bình; Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13039. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 156tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000408
(Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ]
DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19002. Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2016.- 172tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000583
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13631. Tổ chức trò chơi học tập trong dạy - học tiếng Việt 1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 204tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046251439
(Giảng dạy; Học tập; Lớp 1; Trò chơi; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12985. LÊ PHƯƠNG NGA
    Trạng nguyên Tiếng Việt - Toán - Tiếng Anh. Q.5A/ Lê Phương Nga, Nguyễn Đức Mạnh, Trần Thị Mai, Trần Nguyễn Phương Thuỳ.- H.: Giáo dục, 2016.- 100tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040093691
(Lớp 5; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Nguyễn Phương Thuỳ; Trần Thị Mai; Lê Phương Nga; Nguyễn Đức Mạnh; ]
DDC: 372.1262 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11874. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2016.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013187
(Tiếng Việt; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Trại; Bùi Minh Toán; Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11876. Vở bài tập tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2016.- 120tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040013194
(Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Lê Chẩn; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; ]
DDC: 372.6 /Price: 8600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18199. Giải bài tập Tiếng Việt 3. T.2/ Trương Dĩnh.- Tái bản lần thứ 7.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 143tr.; 24cm.
    ISBN: 8935092749686
(Giải bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trương Dĩnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9366. Học tốt tiếng Việt 5. T.2/ Trần Văn Sáu, Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng, 2015.- 123tr.: bảng; 24cm.- (Học là giỏi)
    ISBN: 9786045817438
(Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; Trần Văn Sáu; ]
DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học14434. Tiếng Việt nâng cao 2/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2014.- 179tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040020918
(Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Lê Phương Nga; ]
DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18043. Trắc nghiệm tiếng Việt 1: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Hữu Đức.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 84tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045412589
(Đề kiểm tra; Bài tập trắc nghiệm; Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Đức; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học13529. LÊ PHƯƠNG LIÊN
    Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3-T2. T.2/ Lê Phương Liên.- In lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 127tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045461860
(Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.