8401. 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2/ Dương Thị Hương (ch.b.), Nguyễn Thu Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 99 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307736 (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Dương Thị Hương; Nguyễn Thu Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
11001. LÊ THỊ NƯƠNG Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 3: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Thị Nương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.- 136 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 9786043698596 (Đề kiểm tra; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Nương; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
13727. Cùng em học Tiếng Việt lớp 5 theo định hướng phát triển năng lực: Hỗ trợ buổi học thứ hai, lớp học hai buổi/ngày. T.1/ Hoàng Minh Hương, Trần Thị Mai, Nguyễn Thanh Thủy.- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 75tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ISBN: 9786043594089 (Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Thị Mai; Nguyễn Trí Dũng; Hoàng Minh Hương; Phan Phương Dung; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13720. Luyện tập Tiếng Việt 3: Kết nối tri thức với cuộc sống. T.1/ Phạm Thị Hồng, Trần Kim Phượng , Nguyễn Như Trang.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 72tr.: minh hoạ; 25,6cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Luyện tập; ) [Vai trò: Phạm Thị Hồng, ,; Trần Kim Phượng; Nguyễn Như Trang; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13721. Luyện tập tiếng Việt 3. T.2/ Phạm Thị Hồng, Đặng Thị Hảo Tâm, Nguyễn Như Trang.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 69tr.; 25,6cm. (Tiếng Việt; Luyện tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Phạm Thị Hồng, Đặng Thị Hảo Tâm,; Đặng Thị Hảo Tâm; Nguyễn Như Trang; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12824. NGUYỄN THỊ HẠNH Thực hành Tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh, Trần Thị Hiền Lương.- H.: Giáo dục, 2022.- 76tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040297822 (Lớp 1; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
10424. Tiếng Việt 1: Dành cho buổi học thứ hai. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Đỗ Hồng Dương, Trịnh Cẩm Lan.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2022.- 68 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307675 (Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Cẩm Lan; Bùi Mạnh Hùng; Đỗ Hồng Dương; ] DDC: 372.6 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
12916. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2022.- 216 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287106 (Tiếng Việt; Lớp 2; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bùi Mạnh Hùng; Trần Thị Hiền Lương; Lê Thị Lan Anh; Trịnh Cẩm Lan; ] DDC: 372.6044 /Price: 53000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12936. NGUYỄN MINH THUYẾT Tiếng Việt 4: Sách giáo khoa được thẩm định bởi hội đồng quốc gia thẩm định sách giáo khoa lớp 4 theo Quyết định số 1908/QĐ-BGDĐ ngày 11/07/2022. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông,...,....- Tp. Hồ Chí Minh: ĐHSP Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 132tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Bản mẫu (Tiếng Việt; Lớp 4; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hòa Bình; Vũ Trọng Đông; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
16250. Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- Tái bàn lần thứ 16.- H.: Giáo dục, 2022.- 180 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040282774 (Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Mạnh Hưởng; Trần Thị Hiền Lương; Nguyễn Trí; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
10989. Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Nxb. Hà Nội, 2022.- 63 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786043598919 (Tiếng Việt; Lớp 2; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Uyển Uyển; Nguyễn Văn Quyền; Nguyễn Hương Ly; ] DDC: 372.6 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
10738. Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 - Học kì 2/ Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly.- H.: Hà Nội, 2022.- 64 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786043599138 (Tiếng Việt; Lớp 3; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Uyển Uyển; Nguyễn Văn Quyền; Nguyễn Hương Ly; ] DDC: 372.6 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10986. Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 2: Theo Chương trình Tiểu học mới - Định hướng phát triển năng lực/ Lê Thị Nương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 110tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786043367737 (Lớp 2; Đề kiểm tra; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Thị Nương; ] DDC: 372.6 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
8739. Bộ đề luyện thi Violympic Trạng nguyên Tiếng Việt trên internet lớp 2: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Phạm Huy Hoàng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786043157420 (Lớp 2; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
9494. Cùng em phát triển năng lực Tiếng Việt 2. T.2/ Hoàng Minh Huệ, Trần Thị Mai, Phan Hồng Minh.- H.: Hà Nội, 2021.- 60 tr.; 26cm. ISBN: 9786045593448 Hoàng Minh Huệ; (Tiếng Việt; ) {Tiếng Việt 2; Tiếng việt; } |Tiếng Việt 2; Tiếng việt; | [Vai trò: Hoàng Minh Huệ; Trần Thị Mai; Phan Hồng Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13221. Luyện tập Tiếng Việt lớp 2. T.2/ Trần Kim Phượng, Đặng Thị Hảo Tâm, Nguyễn Hiền Trang.- H.: Giáo dục, 2021.- 68tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040280183 (Tiếng Việt; Lớp 2; Luyện tập; ) [Vai trò: Nguyễn Hiền Trang; Trần Kim Phượng; Đặng Thị Hảo Tâm; ] DDC: 372.6 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
10816. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 3. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh....- H.: Giáo dục, 2021.- 143r.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) Bản in thử ISBN: 9786040316974 (Tiếng Việt; Lớp 3; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Anh; Nguyễn Lê Hằng; Vũ Thị Lam; Đặng Thị Hảo Tâm; ] DDC: 372.6 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBISDO]. |
11047. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 15.- H.: Giáo dục, 2021.- 172tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040233509 (Tiếng Việt; Lớp 5; ) {Sách giáo khoa; } |Sách giáo khoa; | [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Thị Ly Kha; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
2092. MAI BÌNH Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Mai Bình, Ngọc Lam ; Viện Ngôn ngữ học h.đ..- H.: Hồng Đức, 2021.- 373tr.; 18cm. Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học Thư mục: tr. 371-372 ISBN: 9786043284270 Tóm tắt: Giới thiệu các nhóm từ đồng nghĩa và giải thích có minh hoạ nghĩa của các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt về sự xuất hiện của chúng trong ngữ cảnh cụ thể (Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; Từ trái nghĩa; ) [Vai trò: Ngọc Lam; ] DDC: 495.922312 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
14387. Giúp em học tốt Tiếng Việt lớp 4/ Ngô Thu Yến, Cao Thị Hằng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 179tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046221128 (Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Ngô Thu Yến; Cao Thị Hằng; ] DDC: 372.6 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |