13540. Vở luyện tập tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13541. Vở luyện tập tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- .; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18036. Các dạng đề kiểm tra tiếng Việt 1/ Phương Nam s.t., b.s..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 126tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 1; Đề kiểm tra; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phương Nam; ] DDC: 372.6 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9681. Ôn tập cuối tuần môn tiếng Việt 1: Dành cho học buổi 2/ ngày. Sách ôn tập theo tuần. T.1/ Nguyễn Trí Dũng, Nguyễn Đức Khuông, Vũ Thị Thanh Thuý.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 84tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Khuông; Nguyễn Trí Dũng; Vũ Thị Thanh Thuý; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9680. Ôn tập cuối tuần môn tiếng Việt 1: Dành cho học buổi 2/ ngày. Sách ôn tập theo tuần. T.2/ Nguyễn Trí Dũng, Nguyễn Đức Khuông, Vũ Thị Thanh Thuý.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 71tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Ôn tập; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Khuông; Nguyễn Trí Dũng; Vũ Thị Thanh Thuý; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
16266. PHẠM THỊ THU HÀ Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1. T.1/ Phạm Thị Thu Hà.- Tái bản có chỉnh lí theo hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học.- H.: Nxb. Hà Nội, 2013.- 307tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, các đồ dùng dạy học thiết yếu và tiến trình dạy học chủ yếu trong từng bài học của chương trình tiếng Việt lớp 1 (Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) DDC: 372.6 /Price: 43000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
13476. LÊ HỮU TỈNH Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Ngọc Tâm.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 154tr.: bảng; 27cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; Bài tập; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17177. Vở thực hành tiếng Việt 1. T.1/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 75tr.: hình vẽ; 24cm.- (Chăm ngoan) (Lớp 1; Tiếng Việt; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Nguyễn Tú Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
14491. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 151tr.: minh hoạ; 24cm. (Tiếng Việt; Ôn tập; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
11957. Bài tập thực hành Tiếng Việt 1: Sách tham khảo. T.1/ Đặng Thị Lanh(Ch,biên), Trần Thị Hiền Lương.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Hà Nội, 2012.- 96 tr: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994128520 Tóm tắt: Củng cố kiến thức kỹ năng đọc và kỹ năng viết của mỗi bài học Tiếng Việt lớp 1. (Tiếng Việt; Lớp 1; Sách bài tập thực hành; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 20000 đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
8268. Kể chuyện qua tranh vẽ - bổ trợ tiếng Việt 1. T.1/ Trung Hải, Minh Chí.- H.: Giáo dục, 2012.- 54tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 8934994142861 (Lớp 1; Kể chuyện; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Minh Chí; Trung Hải; ] DDC: 372.677 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
11959. Luyện tập Tiếng Việt 1: Phát triển năng lực cho học sinh : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. T.1/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hòa.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 76tr.: minh hoạ; 24cm. (Luyện tập; Lớp 1; Tiếng Việt; Hoạc 2 buổi trên ngày; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Khánh Hòa; ] DDC: 372.6 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18173. Luyện tập tiếng Việt 1: Các dạng bài tập trắc nghiệm, tự luận và đề kiểm tra : Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy học 2 buổi/ngày. T.1/ Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2012.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994930635 (Tự luận; Đề kiểm tra; Bài tập trắc nghiệm; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh,; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11960. Luyện tập Tiếng Việt 1: Phát triển năng lực cho học sinh : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. T.2/ Đặng Thị Lanh, Nguyễn Khánh Hòa.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 71tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 1; Tiếng Việt; Luyện tập; Dạy học 2 buổi trên ngày; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Nguyễn Khánh Hòa; ] DDC: 372.6 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
19305. LÊ PHƯƠNG LIÊN Mẹ dạy con học tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 175tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
18203. Ôn tập hè Toán - Tiếng Việt 1: Ôn luyện và củng cố kiến thức chuẩn bị lên lớp 2/ Ch.b.: Vũ Dương Thuỵ, Trần Thị Minh Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 80tr.: minh hoạ; 29cm. ISBN: 8934994141376 (Lớp 1; Ôn tập; Tiếng Việt; Toán; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9682. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên, Lê Thị Việt.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 136tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 1; Bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; Lê Thị Việt; ] DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9678. 35 đề ôn luyện tiếng Việt 1/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- H.: Giáo dục, 2011.- 152tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 1; Ôn tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9692. Ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 1/ Nguyễn Thị Ly Kha.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 107tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9693. ĐẶNG THỊ LANH Ôn luyện tiếng Việt 1: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng 1.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 159tr.; 24cm.. Đặng Thị Lanh; (Tiếng việt 1; ôn luyện; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Trần Thị Hiền Lương; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |