3318. Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 6: Có đáp án/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2011.- 127tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8935092740607 (Lớp 6; Tiếng Anh; Bài tập; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Vĩnh Bá; ] DDC: 428.0076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
9623. ĐỖ TRUNG HIỆU CB Ôn tập hè toán tiếng việt lớp 2/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Vũ Văn Dương.- H.: Giáo dục, 2011.- 68tr.; 24cm. Đỗ Trung Hiệu; (Toán; Tiếng Việt; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
4486. NGUYỄN THỊ CHI Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Chi, Kiều Hồng Vân.- In lần 4.- Hà Nội: Đại học Quốc Gia, 2011.- 210tr.; 24cm. ISBN: 9786045461112 (Lớp 7; Sách đọc thêm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428.00712 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
10243. NGUYỄN TRỌNG KHÁNH... Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Đào Thị Luyến.- H.: Giáo dục, 2011.- 439tr.; 18cm. Thư mục: tr. 437-438 Tóm tắt: Tập hợp các từ đồng âm thông dụng trong tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của các mục từ cùng với các từ đồng âm tương ứng, kèm theo phần giải nghĩa và ví dụ cụ thể (Tiếng Việt; Từ đồng âm; ) [Vai trò: Đào Thị Luyến; Nguyễn Thị Trung Thành; ] DDC: 495.92201 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10749. NGUYỄN SONG HÙNG, TRƯƠNG THỊ NGỌC DIỆP Tự luyện Olympic tiếng Anh 3. T.2/ Nguyễn Song Hùng, Trương Thị Ngọc Diệp.- H.: Giáo dục, 2011.- 67tr.: minh hoạ; 24cm. (Luyện tập; Tiếng Anh; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Song Hùng; Trương Thị Ngọc Diệp; ] DDC: 372.652 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
5659. NGUYỄN QUỐC KHÁNH Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh/ Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Minh Châu, Bùi Hồng Quế, Bùi Thanh Bình.- Hà Nội: Bách Khoa, 2011.- 695tr.; 18cm. Thư mục: tr253-254 ISBN: 2033655 Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng dùng trong sách giáo khoa phổ thông, trong đời sống hàng ngày, những từ khó đánh vần, khó phát âm, được viết đúng chính tả và sắp xếp theo vần chữ cái a, b, c (Chính tả; Tiếng việt; Từ điển chính tả; ) DDC: 495.9223 /Price: 56.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3208. LƯƠNG QUỲNH TRANG Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Hoàng Lan, Trần Quỳnh Lê.- H.: Giáo dục, 2011.- 156tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994081320 (Đề kiểm tra; Lớp 7; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2667. LƯƠNG QUỲNH TRANG Đề kiểm tra tiếng Anh 9: Theo chuẩn kiến thức, kỹ năng/ Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Chí Đức, Trần Thị Hiếu Thủy.- H.: Giáo dục, 2011.- 146tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994081382 (Đề kiểm tra; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lương Quỳnh Trang; Nguyễn Chí Đức; ] DDC: 428.00712 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
10631. LÊ PHƯƠNG NGA 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2/ Lê Phương Nga.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2010.- 155tr.: bảng; 24cm. (Ôn tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; ] DDC: 372.6 /Price: 22500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
4448. NGUYỄN THUỲ AN VÂN Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Thuỳ An Vân, Hoàng Vũ Luân.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 119tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8935092718835 (Tiếng Anh; Lớp 9; Bài tập; ) [Vai trò: Hoàng Vũ Luân; Nguyễn Thuỳ An Vân; ] DDC: 428.0076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11981. NGUYỄN THỊ HẠNH Bài tập thực hành Tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Thị Hạnh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 107tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; Bài tập thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
3305. Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2010.- 96tr.; 24cm. ISBN: 8935211400160 (Lớp 6; Tiếng Anh; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Loan; Mai Lan Hương,; ] DDC: 428.0076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
9450. Bài tập tiếng Việt nâng cao lớp 3. T.2/ Đặng thị Trà, Trần Thu Thuỷ.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 83tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Đặng Thị Trà; Trần Thu Thuỷ; ] DDC: 372.6 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
8721. Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 2. T.1/ Nguyễn Thị Kim dung, Hồ Thị Vân Anh.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học sư phạm, 2010.- 183tr.; 24cm. ISBN: 9786049616914 (Lớp 2; Sách tham khảo; Tiếng Việt; Văn; ) DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
13283. Hai ông tiến sĩ: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s..- In lần thứ 4.- H.: Kim Đồng, 2010.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam) ISBN: 6101400290021 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; Truyện tranh; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Ngô Mạnh Lân; Hồng Hà; ] DDC: 398.209597 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14362. NGUYỄN THỊ LY KHA Ôn luyện tiếng Việt 4 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Phương Nga, Đào Tiến Thi.- H.: Giáo dục, 2010.- 168tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040158581 (Lớp 4; Ôn tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đào Tiến Thi; Nguyễn Thị Ly Kha; ] DDC: 372.6 /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
2091. QUANG THÔNG Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: Dành cho học sinh/ Quang Thông.- H.: Văn hoá Thông tin, 2010.- 255tr; 21cm. ISBN: 9786049002793 (Học sinh; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2374. Hướng dẫn giải bài tập và các đề kiểm tra mẫu tiếng Anh 6/ Nguyễn Thị Chi, Trần Thị Khánh ; Nguyễn Thị Chi ch.b..- H.: Giáo dục, 2009.- 163tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Đề kiểm tra; Bài tập; Tiếng Anh; Lớp 6; ) [Vai trò: Trần Thị Khánh; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
11721. VĨNH TÂM Nàng tiên cá/ Vĩnh Tâm, Ngọc Trân.- Đồng Nai: Đồng Nai, 2009.- 143tr; 19cm.- (Truyện cổ tích chọn lọc) (Truyện cổ tích; Văn học dân gian; ) [Vai trò: Vĩnh Tâm; Ngọc Trân; ] DDC: 398.2 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
3915. Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá tiếng Anh 7/ Nguyễn Kim Hiền.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009.- 140tr.; 24cm. (Tiếng Anh; Lớp 7; Ôn tập; ) [Vai trò: Nguyễn Kim Hiền; Đỗ Hoàng Trung; Nguyễn Mai Phương; ] DDC: 428 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |