13555. Vở ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 4. T.2/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- .: bảng; 24cm. (Ôn tập; Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13556. Vở thực hành tiếng Việt 2. T.1/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Nguyễn Đạt, Nguyễn Văn Điệp...- H.: Giáo dục, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Hoàng Tuý; Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Văn Điệp; Nguyễn Đạt; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13557. Vở thực hành tiếng Việt 2. T.2/ B.s.: Lê Ngọc Điệp (ch.b.), Nguyễn Đạt, Nguyễn Văn Điệp...- H.: Giáo dục, 2018.- 64tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Hoàng Tuý; Nguyễn Thị Huệ; Nguyễn Văn Điệp; Nguyễn Đạt; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13559. Vở thực hành tiếng Việt lớp 3: Theo chuẩn kiến thức, kỹ năng đã giảm tải. T.2/ Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Cao Hoà Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 63tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Nguyễn Tú Phương; Cao Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14516. Vui học tiếng Anh bằng hình ảnh/ Thu Trang.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 47tr.: tranh màu; 24cm. ISBN: 9786049682469 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thu Trang; ] DDC: 372.21 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13665. Vui học tiếng Việt lớp 2. T.2/ Đặng Nguyệt Minh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 99tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đặng Nguyệt Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13668. Vui học tiếng Việt lớp 4. T.1/ Nguyễn Thanh Lâm.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Lâm; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13705. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kỳ lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm, 2018.- 143tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Toán; Lớp 5; Giáo dục; ) DDC: 372.6 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13684. Đề kiểm tra tiếng Anh 3: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương, Đặng Thị Thuý Hà.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 179tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786049682322 (Tiếng Anh; Đề kiểm tra; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Hương; Đặng Thị Thuý Hà; ] DDC: 372.6521 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13685. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Đề kiểm tra tiếng Anh 4: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương, Võ Thị Phương Khanh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049683022 (Lớp 4; Tiếng Anh; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Võ Thị Phương Khanh; Nguyễn Thị Minh Hương; ] DDC: 372.65 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13686. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG Đề kiểm tra tiếng Anh 5: Theo chương trình SGK mới/ Nguyễn Thị Minh Hương, Võ Thị Phương Khanh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- .: minh hoạ; 24cm. (Lớp 5; Tiếng Anh; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Võ Thị Phương Khanh; Nguyễn Thị Minh Hương; ] DDC: 372.65 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
14372. Đề ôn luyện và kiểm tra định kỳ tiếng Anh 4: Theo chương trình tiếng Anh tiểu học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành/ Đặng Nguyệt Minh, Nguyễn Khánh Phương.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 159tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786049613838 (Tiếng Anh; Lớp 4; Ôn tập; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Đặng Nguyệt Minh; Nguyễn Khánh Phương; ] DDC: 372.6521 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14322. Đề ôn luyện và kiểm tra định kỳ tiếng Anh 5: Theo chương trình tiếng Anh tiểu học do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành/ Đặng Nguyệt Minh, Nguyễn Khánh Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 151tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ISBN: 9786046298243 (Tiếng Anh; Kiểm tra; Ôn tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Khánh Phương; Đặng Nguyệt Minh; ] DDC: 372.6521 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
13687. Đề thi môn tiếng Anh vào lớp 6: Ôn tập và làm quen với các dạng đề khác nhau/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thị Kim Lan.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 110tr.: ảnh, bảng; 24cm. ISBN: 9786049612350 (Lớp 5; Tiếng Anh; Đề thi; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Kim Lan; Nguyễn Hoàng Thanh Ly; ] DDC: 372.6521 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13595. NGUYỄN QUANG NINH 150 bài Tập làm văn Tiếng việt lớp 3/ Nguyễn Quang Ninh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2017.- 184tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8935092780399 (Tập làm văn; Lớp 3; Tiếng Việt; ) DDC: 372.623 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13596. NGUYỄN QUANG NINH 150 bài Tập làm văn Tiếng việt lớp 4/ Nguyễn Quang Ninh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2017.- .: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Lớp 4; Tiếng Việt; ) DDC: 372.623 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13597. 155 bài làm văn Tiếng Việt 2/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban.- Hải phòng: Nxb. Hải Phòng, 2017.- 174tr.: bảng; 24cm. (Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Nguyễn Thị Ban; ] DDC: 372.623 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
5669. NGUYỄN THỊ CHI 26 đề Tiếng Anh chuyên Trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Thu Hiền, Phan Chí Nghĩa.- Tái bản có chỉnh sửa bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 166tr.; 24cm. (Đề thi; Tiếng Anh; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Phan Chí Nghĩa; Nguyễn Thị Chi; Nguyễn Thu Hiền; ] DDC: 428.0076 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
17483. Ba cô tiên: Chủ đề bé và gia đình : Truyện tranh/ Hoàng Khắc Huyên b.s., tranh.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 16tr.: tranh màu; 24cm.- (Truyện kể mầm non) ISBN: 9786047852574 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hoàng Khắc Huyên b.s., tranh; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
13673. PHẠM THỊ MỸ TRANG Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 3. T.2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2017.- 158 tr: bảng; 24 cm. ISBN: 8935092780962 (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Phương Trinh; ] DDC: 372.6521 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |