6195. Ôn tập hè: Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh lớp 7/ Tôn Thân, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Kim Hiền.- Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lí, bổ sung.- H.: Giáo dục, 2016.- 116tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040052377 (Tiếng Anh; Ôn tập; Lớp 7; Ngữ văn; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Kim Hiền; Tôn Thân; Nguyễn Thị Ngân Hoa; ] DDC: 001 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
8275. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 1/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 175tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786046245124 (Tiếng Việt; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ] DDC: 372.6 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |
13625. Phát triển và nâng cao tiếng Việt 3/ Phạm Văn Công, Phạm Kim Chi, Phạm Đức Huy.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- 208tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Phạm Kim Chi; Phạm Văn Công; Phạm Đức Huy; ] DDC: 372.6 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13707. PHẠM ĐÌNH THỰC Phiếu bài tập cuối tuần toán và tiếng Việt lớp 4. T.1/ Phạm Đình Thực- Lê Phương Liên.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2016.- 80tr.: tranh màu, hình vẽ; 29cm. ISBN: 8935092775180 (Lớp 4; Tiếng Việt; Toán; ) DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13708. PHẠM ĐÌNH THỰC Phiếu bài tập cuối tuần toán và tiếng Việt lớp 4. T.2/ Phạm Đình Thực- Lê Phương Liên.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2016.- 80tr.: tranh màu, hình vẽ; 29cm. ISBN: 8935092775173 (Toán; Tiếng Việt; Lớp 4; ) DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13709. Phiếu bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 5. T.1/ Phạm Đình Thự, Lê Phương Liên.- Tái bản lần 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 80tr.: minh hoạ; 29cm.- (Luyện nét chữ - Rèn nết người) (Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13710. Phiếu bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 5. T.2/ Phạm Đình Thự, Lê Phương Liên.- Tái bản lần 4.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 80tr.: minh hoạ; 29cm.- (Luyện nét chữ - Rèn nết người) (Lớp 5; Tiếng Việt; Toán; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
17787. Quả bầu tiên/ Quỳnh Giang kể ; Quốc Việt, Trí Đức vẽ.- Tái bản lần thứ 10.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 16 tr.: tranh màu; 19 cm.- (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện) (Văn học dân gian; ) {Kể chuyện; Sách thiếu nhi; Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; } |Kể chuyện; Sách thiếu nhi; Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Quốc Việt; Trí Đức; Quỳnh Giang; ] DDC: 895.9223 /Price: 10000 VND /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
15601. MINH LONG Quả bầu tiên: Truyện tranh/ Minh Long b.s..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Văn học, 2016.- 16tr.: tranh màu; 27cm.- (Truyện tranh tuổi thần tiên) ISBN: 9786043076745 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Minh Long; ] DDC: 895.9223 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSA]. |
13888. NGUYỄN ĐÌNH CAO Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Phan Thị Hồng Xuân.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2016.- 359tr.; 18cm. Thư mục: tr. 357-358 (Tiếng Việt; Thành ngữ; Tiểu học; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Phan Thị Hồng Xuân; Nguyễn Đình Cao; ] DDC: 495.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
6988. HÀ QUANG NĂNG Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng, Hà Thị Quê Hương (ch.b.).- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 303tr.; 18cm. Thư mục: tr. 298-303 ISBN: 8936067595109 (Tiếng Việt; Thành ngữ; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Hà Quang Năng; Hà Thị Quê Hương; ] DDC: 495.9223 /Price: 39.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6989. NGUYỄN KHÁNH HÀ Sổ tay từ tượng thanh tượng hình tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Khánh Hà (ch.b.), Dương Thị Dung, Hà Thị Quế Hương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 267tr.; 18cm. Thư mục: tr. 266-267 ISBN: 8936067595116 Tóm tắt: Trình bày khái lược về từ tượng thanh và từ tượng hình đồng thời cung cấp một bảng mục từ tập hợp các từ tượng thanh, từ tượng hình tiêu biểu mà các em đã được tiếp xúc thông qua các bài học trong các sách tiếng Việt, ngữ văn các cấp được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái (Tiếng Việt; Từ tượng thanh; ) {Từ tượng hình; } |Từ tượng hình; | [Vai trò: Nguyễn Khánh Hà; Dương Thị Dung; Hà Thị Quế Hương; ] DDC: 495.9221 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
13890. TRÍ TUỆ Sổ tay từ đồng nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Trí Tuệ b.s..- H.: Khoa học xã hội, 2016.- 250tr.; 18cm. Thư mục: tr. 250 Tóm tắt: Giới thiệu các loại từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Việt được sắp xếp theo vần chữ cái, có giải thích rõ ràng kèm ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể (Từ đồng nghĩa; Tiếng Việt; ) DDC: 495.922312 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
10596. Tài liệu tập huấn Hướng dẫn đánh giá học sinh tiểu học các môn: Tiếng Anh, Tin học, Tiếng dân tộc: Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT.- H.: Giáo dục, 2016.- 160tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học sư phạm Hà Nội Thư mục: tr. 160 Tóm tắt: Trình bày một số cơ sở lý luận của việc đánh giá học sinh tiểu học, hướng dẫn cách thức đánh giá học sinh tiểu học theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT. (Học sinh tiểu học; Đánh giá; ) [Vai trò: Trần Hương Quỳnh; ] DDC: 372.1 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10597. Tài liệu tập huấn Hướng dẫn đánh giá học sinh tiểu học môn Toán và môn Tiếng Việt: Theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT/ Nguyễn Công Khanh chủ biên.- H.: Giáo dục, 2016.- 164tr.: hình vẽ, bảng; 26cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học sư phạm Hà Nội Thư mục: tr. 164 Tóm tắt: Trình bày một số cơ sở lý luận của việc đánh giá học sinh tiểu học, hướng dẫn cách thức đánh giá học sinh tiểu học theo Thông tư số 22/2016/TT-BGDĐT. (Học sinh tiểu học; Đánh giá; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; ] DDC: 372.1 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
13309. Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4. T.1/ Nguyễn Huyền Trang (ch.b.), Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2016.- 526tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Huyền Trang; Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6071 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13310. NGUYỄN HUYỀN TRANG Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4. T.2/ B.s.: Nguyễn Huyền Trang (ch.b.), Phạm Thị Thu Hà.- H.: Nxb. Hà Nội, 2016.- 495tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Lớp 4; ) [Vai trò: Phạm Thị Thu Hà; ] DDC: 372.6 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
5559. ĐẶNG HIỆP GIANG Thử sức trước kỳ thi đại học môn tiếng anh.- H.: Giáo dục, 2016.- 143tr.: hình; 24cm.- (Sách hay) (Luyện thi; Phương pháp giải toán; Toán học; ) {Đặng Hiệp Giang, Hoàng Nguyễn Thu Trang; } |Đặng Hiệp Giang, Hoàng Nguyễn Thu Trang; | DDC: 510.076 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
18035. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 1: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 127tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040034731 (Thực hành; Lớp 1; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Nguyễn Thị Ly Kha; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18848. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 2: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng... ; Minh hoạ: Phan Hương, Lê Phương.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2016.- 128tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040034915 (Thực hành; Lớp 2; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương; Phan Hương; Xuân Thị Nguyệt Hà; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |