2388. Tự luyện Olympic tiếng Anh 6. T.1/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2014.- 83tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040026750 (Luyện tập; Lớp 6; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Huyền Trang; Đặng Hiệp Giang; ] DDC: 428.0076 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2329. ĐẶNG HIỆP GIANG Tự luyện Olympic tiếng Anh 8. T.1/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh.- H.: Giáo dục, 2014.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040026798 (Luyện tập; Lớp 8; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Trần Ngọc Minh; Đặng Hiệp Giang; ] DDC: 428.0076 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2330. TRẦN MẠNH TƯỜNG Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 8: Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục đào tạo/ Trần Mạnh Tường.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- 203tr.; 24cm. ISBN: 8932536405016 (Lớp 8; Đề thi; Tiếng Anh; Ngữ pháp; ) DDC: 428 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
11877. Tiếng Anh 4: Sách học sinh : Sách có kèm CD. T.1/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ....- Tái bản lần thứ 1.- H. ; London: Giáo dục ; Macmillan education, 2013.- 79tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040002525 (Tiếng Anh; Lớp 4; Sách học sinh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Thuỷ; Đặng Hoàng Vũ; Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; ] DDC: 372.6521 /Price: 41000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
13529. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3-T2. T.2/ Lê Phương Liên.- In lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 127tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045461860 (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 28.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
2741. Ôn tập củng cố kiến thức tiếng Anh 9: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Trương Văn Ánh, Phương Thảo.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 140tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994135733 (Tiếng Anh; Lớp 9; Ôn tập; ) [Vai trò: Trương Văn Ánh; Phương Thảo; ] DDC: 428.0076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12006. Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040214058 (Tiếng Việt; Toán; Lớp 3; Thực hành; ) [Vai trò: Mai Nhị Hà; Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Áng; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12007. Thực hành tiếng Việt và toán lớp 3: Hỗ trợ học buổi thứ hai. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2012.- 136tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040150752 (Thực hành; Lớp 3; Toán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Xuân Thị Nguyệt Hà; Đỗ Đình Hoan; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
17783. Hai ông tiến sĩ: Truyện tranh/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s..- Tái bản lần thứ 7.- H.: Mỹ thuật, 2011.- 31tr.: tranh màu; 21cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)(Dành cho lứa tuổi 3+) ISBN: 9786042144766 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Hà; Ngô Mạnh Lân; ] DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3057. Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9. T.1/ Trần Thời Kiến (ch.b.), Hoàng Lệ Lâm, Hoàng Tân Ninh....- H.: GD, 2011.- 127tr.; 24cm. ISBN: 8934980034941 (Lớp 9; ) DDC: 646.700712 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
16160. Tiếng Việt 3. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 13.- H.: Giáo dục, 2010.- 148tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000415 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Trí; Bùi Minh Toán; Nguyễn Minh Thuyết; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
4502. VŨ THỊ LỢI Tự học, kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng tiếng anh 9: 10/ Vũ Thị Lợic.- H.: Đại học sư phạm, 2010.- 223 tr.: minh họa; 26 cm. ISBN: 9786049581816 (Lớp 9; Tiếng Anh; ) DDC: 428.0076 /Price: 200000 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4455. Chuyên đề tiêng tiếng anh/ Lê Thị Aí Liên.- H.: Giáo dục, 2009.- 146tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040248398 (Tiếng Anh; Lớp 9; Ôn tập; ) [Vai trò: Lê Thị Aí Liên; ] DDC: 428.00712 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7721. Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007.- 208 tr.; 24 cm. ISBN: 9786048468019 (Tiếng Anh; Bài tập trắc nghiệm; Lớp 9; ) [Vai trò: Mai Lan Hương; Nguyễn Thanh Loan; ] DDC: 428.0076 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
19380. NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG Bài tập thực hành Tiếng Anh cho học sinh tiểu học, tập một: Nguyễn Thị Thu Sương/ Nguyễn Thị Thu Sương.- H.: Giáo dục, 2006.- 108tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786049397714 (; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Sương; ] DDC: 4(A) /Price: 12.500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
11802. Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê (ch.b.), Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu....- H.: NXB Đà Nẵng, 2006.- 1221tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Ngôn ngữ ISBN: 9786049003646 Tóm tắt: Giải thích các từ, cụm từ tiếng Việt có kèm theo ví dụ minh hoạ. Các từ được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Việt (Tiếng Việt; ) [Vai trò: Bùi Khắc Việt; Chu Bích Thu; Đào Thản; Hoàng Tuệ; ] DDC: 495.9223 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
7588. Tự Học & Thực Hành Tiêng Anh 8: Teach yourself and practice English 8/ Trần Ngọc San (ch.b.), Hoàng Thu Ba ; H.đ.: Quỳnh Nga, Thu Thuỷ.- H.: Nxb Giáo Dục, 2005.- 219tr.: ảnh; 24cm. ISBN: 9786046272267 (Tiếng Anh; Lớp 8; ) [Vai trò: Thân Trọng Liên Nhân (chủ biên); Dương Lâm Anh; Hồ Thị Mỹ Hậu; Bảo Khâm; ] DDC: 428.00712 /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
7579. MINH LỘC Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh. T.2/ Lavinia Gopi.- H.: Nxb Giáo Dục, 2004.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 20cm. Tên sách tiếng Anh: Basic vocabulary workbook ISBN: 9786046274735 (Bài tập; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Minh Lộc -bs; ] DDC: 428.2 /Price: 7.200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
2613. NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương....- H.: Giáo dục, 2003.- 170tr: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980201763 (Lớp 9; Ngôn ngữ; Sách giáo viên; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Dung; Trần Huy Phương; ] DDC: 428 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
16159. Tiếng Việt 3. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng.....- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2000.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000408 (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Lê Thị Tuyết Mai; Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; ] DDC: 372.6 /Price: 9900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |