Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 181.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1958. NGUYỄN VĨNH CẬN
    Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 158tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Cận; ]
DDC: 516 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18169. Toán nâng cao lớp 1/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2005.- 79tr.; 24cm.
(Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 372.7 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19353. VŨ DƯƠNG THỤY
    Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thụy (ch.b), Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2005.- 107tr.; 224cm.
(Lớp 3; Sách tham khảo; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 513.2076 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2005.- 239tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8930005500194
(Đại số; Lớp 9; Tự luận; Trắc nghiệm; )
DDC: 516.0076 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717. Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 143tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 516 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8003. VŨ DƯƠNG THỤY
    Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2005.- 199tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 8; ) [Vai trò: b.s.; Nguyễn Ngọc Đạm; Vũ Dương Thuỵ; ]
DDC: 516 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1457. Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 219tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040124760
(Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 510.712 /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3227. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 159tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 7; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 512 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1557. Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- H.: Giáo dục, 2005.- 215tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786040175373
(Lớp 9; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 512.00712 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1961. Toán nâng cao Đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.- Tái bản lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học sư phạm, 2005.- 167tr.; 24cm..
(Toán; Đại số; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn, Vĩnh Cận; ]
DDC: 512.76 /Price: 16.000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9441. Vở bài tập toán nâng cao 4. T.2/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương.- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 4; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Vũ Mai Hương; Vũ Văn Dương; ]
DDC: 372.7 /Price: 12600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507. NGUYỄN VĨNH CẬN
    Toán nâng cao hình học 8/ Nguyễn Vĩnh Cận.- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 231tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 8; Toán; )
DDC: 516 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12215. Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 106tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; Vũ Dương Thụy; ]
DDC: 372.7 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18371. Toán nâng cao Tiểu Học: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên. Q.3/ Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong... Huỳnh Bảo Châu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 106tr.; 24cm.
(Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Huỳnh Quốc Hùng; Tô Hoài Phong; Huỳnh Bảo Châu; Nguyễn Tiến; ]
DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1944. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2004.- 303tr.: hình vẽ; 24cm.
(Bài tập trắc nghiệm; Hình học; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ]
DDC: 516.0076 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1495. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2004.- 311tr.; 24cm.
(Trắc nghiệm; Lớp 8; Đại số; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ]
DDC: 512.0076 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4906. VŨ DƯƠNG THUỴ
    Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số toán 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Giải bài tập; Nâng cao; Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thụy; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 510.76 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1483. NGUYỄN VĨNH CẬN
    Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận.- H.: Đại học sư phạm, 2004.- 227tr.; 24cm.
(Bài tập; Lớp 8; Toán; Trung học cơ sở; Đại số; )
DDC: 510.0076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11503. TÔ HOÀI PHONG
    Toán nâng cao tiểu học: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên: Q.2/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003.- 151tr.: hình vẽ; 21cm.
(Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Tô Hoài Phong; Nguyễn Tiến; Huỳnh Bảo Châu; ]
DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7213. NGUYỄN NGỌC HUÂN
    Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí C b,Hoàng Chúng.....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 337tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
(Đại số; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Huân; Nguyễn Chí Đức; Hoàng Chung; Hồ Thiệu Hùng; ]
DDC: 512 /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.