18529. Trắc nghiệm tiếng Việt 5: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức kĩ năng. T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: bảng; 24cm.- (Bộ sách Trắc nghiệm tiếng Việt cho học sinh Tiểu học) ISBN: 8935091999150 (Tiếng Việt; Lớp 5; Đề kiểm tra; Bài trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Ngọc Điệp; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18534. Trắc nghiệm toán 3: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.2/ Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 80tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Đề kiểm tra; Bài trắc nghiệm; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18815. Trắc nghiệm Toán 4: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.1/ Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Đề kiểm tra; Bài tập trắc nghiệm; Lớp 4; ) [Vai trò: Hoàng Mai Lê; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18519. Trắc nghiệm Toán 5: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.1/ Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 80tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045452646 (Bài tập trắc nghiệm; Lớp 5; Toán; Đề kiểm tra; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3407. Trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt.- H.: Giáo dục, 2009.- 35tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934980950135 (Lớp 6; Địa lí; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Phí Công Việt; Nguyễn Đức Vũ; ] DDC: 910.76 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3205. Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2009.- 104tr.; 21cm. ISBN: 8934980950364 (Trắc nghiệm; Bài tập; Địa lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Văn Dược; Nguyễn Đức Vũ; ] DDC: 910.76 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2884. Trắc nghiệm địa lí 8/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết.- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2009.- 64tr.: minh hoạ; 24cm. (Địa lí; Trắc nghiệm; Lớp 8; ) [Vai trò: Trần Thị Tuyết; Nguyễn Đức Vũ; ] DDC: 910 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
10451. Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 1. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 95tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10441. PHẠM ĐÌNH THỰC Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 1. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 95tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 1; Bài tập; Toán; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
11312. PHẠM ĐÌNH THỰC Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 5. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 99tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 5; Bài tập; Toán; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11311. PHẠM ĐÌNH THỰC Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 5. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 5; Bài tập; Toán; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
9465. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 3. T.2/ B.s.: Nguyễn Lê Hoa (ch.b.), Trần Thị Minh.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 98tr.: minh hoạ; 24cm. (Trắc nghiệm; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Lê Hoa; Trần Thị Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9398. Vở bài tập trắc nghiệm và tự luận tiếng Việt 4. T.1/ Đào Tiến Thi, Nguyễn Thị Lan Anh.- In lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: bảng; 24cm. (Trắc nghiệm; Tiếng Việt; Lớp 4; Bài tập; ) [Vai trò: Đào TiếnThi; Nguyễn Thị Lan Anh; ] DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18510. Vở bài tập trắc nghiệm và tự luận Toán 1: Sách học buổi hai. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 4; Vở bài tập; Tự luận; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Đỗ Trung Hiệu; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9416. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học - lịch sử - địa lí: B.s theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận. T.1/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2009.- 144tr; 24cm. (Khoa học; Lịch sử; Địa lí; Lớp 4; Sách đọc thêm; ) DDC: 372 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
8743. Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - Toán 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Bao gồm các dạng bài trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 144tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 2; Đề kiểm tra; Toán; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
10637. HUỲNH TẤN PHƯƠNG Đề kiểm tra học kì tiếng Việt - toán lớp 2: Biên soạn theo các kì kiểm tra trong năm học. Trắc nghiệm và tự luận/ Huỳnh Tấn Phương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 143tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. (Tiếng Việt; Đề kiểm tra; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Huỳnh Tấn Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
2846. 1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 121tr.; 24cm. ISBN: 8936036278347 (Tiếng Anh; Lớp 8; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; ] DDC: 428.00712 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4688. 234 bài tập đại số - tự luận và trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 THPT/ Nguyễn Đức Tấn và những người khác.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 239tr: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Gồm 234 bài toán đại số với 117 bài tập tự luận và 117 bài tập trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 THPT; có phần hướng dẫn giải và đáp án (Lớp 10; Sách tham khảo; Toán; Trắc nghiệm; Đại số; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 512.0076 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4952. 300 Câu hỏi trắc nghiệm hoá chọn lọc 8/ Trần Trung Ninh, Hoàng Hữu Mạnh, Phạm Ngọc Sơn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 75tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Sách tham khảo; Hoá học; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Trần Trung Ninh; Hoàng Hữu Mạnh; ] DDC: 54 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |