Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 488.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1922. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm & tự luận lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006.- 167tr.: bảng, sơ đồ; 24cm.
    ISBN: 8930000005144
(Đề kiểm tra; Lớp 9; Lịch sử; ) [Vai trò: Tạ Thị Thuý Anh; ]
DDC: 959.70076 /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4943. NGUYỄN MINH TUỆ
    Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận địa lý 8/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2006.- 143tr.; 24cm..
(Lịch sử; Bài tập; Lớp 8; ) {Việt Nam; Sách bài tập; } |Việt Nam; Sách bài tập; | [Vai trò: Nguyễn Minh Tuệ; Vũ Đình Hoà; Phan Đức Sơn; Bùi Thị Bích Ngọc; ]
DDC: 809 /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1573. PHAN THANH QUANG
    Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 8/ Phan Thanh Quang, Nguyễn Kim, Nguyễn Hạnh Phước.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2006.- 191tr.: hình vẽ; 24cm.
    Tóm tắt: Một số kiến thức cần nhớ, câu hỏi và bài tập về căn bậc hai, căn bậc ba; hàm số bậc nhất; hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn; hệ thức lượng trong tam giác vuông; đường tròn;... có phần lời giải và hướng dẫn
(Lớp 8; Sách đọc thêm; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Hạnh Phước; Nguyễn Kim; ]
DDC: 510.76 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học364. HUỲNH VĂN HOÀI
    Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Huỳnh Văn Hoài.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2006.- 132tr.: hình vẽ; 24cm.
    Thư mục: tr. 130
(Bài tập; Động vật; Lớp 7; Sinh học; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Huỳnh Văn Hoài; ]
DDC: 590.76 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1907. TRƯƠNG NGỌC THƠI
    Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 7/ Trương Ngọc Thơi.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 151tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8930000000958
(Lịch sử; Câu hỏi trắc nghiệm; Bài tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Trương Ngọc Thơi; ]
DDC: 959.70076 /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2808. TẠ THỊ THÚY ANH
    Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thúy Anh.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 151tr.; 24cm.
(Câu hỏi trắc nghiệm; Lịch sử; Lớp 8; Sách giáo khoa; )
DDC: 909 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học237. VŨ ĐỨC LƯU
    Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học lớp 6/ Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên.- H.: Giáo dục, 2006.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Phương pháp giảng dạy. Viện Khoa học Giáo dục
(Bài tập trắc nghiệm; Lớp 6; Sinh học; ) [Vai trò: Trần Văn Kiên; Vũ Đức Lưu; ]
DDC: 580.76 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học272. NGUYỄN NGỌC ĐẠM
    Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Chỉnh lí và bổ sung phần trắc nghiệm, đổi mới phương pháp dạy và học. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 146tr.: hình vẽ; 24cm.
(Bài tập; Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Ngọc Đạm; Nguyễn Quang Hanh; ]
DDC: 510.76 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12050. Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm. T.1/ Nguyễn Văn Điệp, Phan Phương Dung, Vũ Thúy Hà, Nguyễn Thị Nhung.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 160tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 5; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Điệp; Phan Phương Dung; Vũ Thúy Hà; Nguyễn Thị Nhung; ]
DDC: 372.6 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12051. Luyện tập Tiếng Việt 5: Các dạng bài tập trắc nghiệm. T.2/ Nguyễn Thị Bích, Phan Phương Dung, Nguyễn Thị Nhung.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 172tr.: bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 5; Bài tập trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bích; Phan Phương Dung; Nguyễn Thị Nhung; ]
DDC: 372.6 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học132. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 6/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 167tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 6; Hình học; Trắc nghiệm; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ]
DDC: 516.0076 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1451. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học THCS 6/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 167tr.; 24cm.
(Hình học; Trắc nghiệm; Trung học cơ sở; Lớp 6; Sách giáo khoa; )
DDC: 516.076 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học197. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Bài tập trắc nghiệm; Lớp 6; Số học; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ]
DDC: 513.076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học THCS 6/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 183tr.; 24cm.
(Lớp 6; Trắc nghiệm; Trung học cơ sở; Sách giáo khoa; Số học; )
DDC: 513.076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học5667. NGUYỄN TƯỜNG HUY
    Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh trung học cơ sở: T.1. T.1/ Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến.- H.: Giáo dục, 2006.- 136tr.; 24cm.
(Tiếng Anh; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Tường Huy; Võ Khắc Tiến; ]
DDC: 428 /Price: 15300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học377. NGUYỄN ĐỨC VŨ
    Trắc nghiệm địa lí 7/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược.- H.: Giáo dục, 2006.- 104tr.; 21cm.
(Trắc nghiệm; Bài tập; Địa lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Lê Văn Dược; Nguyễn Đức Vũ; ]
DDC: 910.76 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7713. 264 bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Danh...- Xuất bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2005.- 83tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 82
(Lớp 8; Trắc nghiệm; Vật lí; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Gia Bảo; Vũ Trung Hoà; Ngô Phước Đức; Nguyễn Thành Dũng; ]
DDC: 530.076 /Price: 87000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7664. NGUYỄN THÀNH DŨNG
    264 Bài tập trắc nghiệm vật lý 8/ Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Danh, Ngô Phước Đức,....- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục, 2005.- 127tr.: hình vẽ; 24cm.
(Lớp 8; Bài tập; Vật lí; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Dũng; Nguyễn Danh; Ngô Phước Đức; ]
DDC: 530.076 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIHHO].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1903. VŨ THỊ PHÁT MINH
    360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6/ Vũ Thị Phátminh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa.- H.: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chíminh, 2005.- 160tr.: hình vẽ; 24cm.- (Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở)
(Sách đọc thêm; Vật lí; Lớp 6; Câu hỏi trắc nghiệm; ) [Vai trò: Vũ Thị Phátminh; Trương Thị Hồng Loan; Nguyễn Hoàng Hưng; ]
DDC: 530.076 /Price: 16.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18511. PHẠM ĐÌNH THỤC
    500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 118tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8930000000101
(Toán; Bài tập trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ]
DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.