16641. Tri thức bách khoa 2: Thực vật - động vật - vệ sinh - thói quen/ Vũ Liên Hoàn dịch ; Phi Phong,Tử Minh lời, minh họa.- In lần thứ 4.- H.: Kim Đồng, 2011.- 143tr.: tranh màu; 19cm.- (Vui học cùng Tôm) (Câu đố; Động vật; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Vũ Liên Hoàn; Phi Phong; Tử Minh; ] DDC: 001 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
16643. Tri thức bách khoa 3: Tự nhiên - vũ trụ - thiên văn - đồ dùng - giao thông - cơ thể người - thức ăn/ Nguyễn Thanh Diên dịch ; Phi Phong,Tử Minh lời, minh họa.- In lần thứ 4.- H.: Kim Đồng, 2011.- 143tr.: tranh màu; 19cm.- (Vui học cùng Tôm) (Câu đố; Môi trường; Vũ trụ; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Diên; Phi Phong; Tử Minh; ] DDC: 001 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
16644. Tri thức bách khoa 4: Tự nhiên - vũ trụ, thiên văn - môi trường - thực phẩm - đồ dùng/ Nguyễn Thu Hiền dịch ; Phi Phong,Tử Minh lời, minh họa.- In lần thứ 4.- H.: Kim Đồng, 2011.- 144tr.: tranh màu; 19cm.- (Vui học cùng Tôm) (Câu đố; Môi trường; Vũ trụ; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hiền; Phi Phong; Tử Minh; ] DDC: 001 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
5432. NGUYỄN VĂN MẬU 10 vạn câu hỏi vì sao tri thức thế kỷ 21 cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu.- Hà Nội: Giáo dục, 2010.- 421tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm những câu hỏi và giải đáp các kiến thức khoa học về cơ thể người (Khoa học thường thức; ) DDC: 590 /Price: 42.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16676. Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: xã hội và cuộc sống/ Ngọc Khánh: dịch.- H.: Mỹ thuật, 2009.- 191tr: ảnh, hình vẽ; 21cm.- (Tủ sách vàng) Tóm tắt: Giới thiệu gần 60 vấn đề tri thức thường gặp trong cuộc sống: lịch sử, đất nước, dân tộc, văn hóa và nghệ thuật... (Bách khoa thư; Cuộc sống; Thiếu nhi; Xã hội; ) [Vai trò: Ngọc Khánh; ] DDC: 030 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
8915. Tri thức bách khoa 4: Tự nhiên - vũ trụ, thiên văn - môi trường - thực phẩm - đồ dùng/ Nguyễn Thu Hiền dịch ; Phi Phong,Tử Minh lời, minh họa.- In lần thứ 3.- H.: Kim Đồng, 2009.- 144tr.: tranh màu; 19cm.- (Vui học cùng Tôm) (Câu đố; Môi trường; Vũ trụ; Sách thiếu nhi; Sách hỏi đáp; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hiền; Phi Phong; Tử Minh; ] DDC: 001 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
19413. TRẦN ĐƯƠNG Bác Hồ với nhân sĩ trí thức/ Trần Đương b.s.- In lần thứ 2.- H.: Thanh niên, 2008.- 322tr.; 21cm.. (Bác Hồ; Hồ Chí Minh; ) DDC: 3K5H6 /Price: 45.400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
14927. Nhà toán học - người tri thức yêu nước Tạ Quang Bửu: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Thu Hương; Tranh: Đào Xuân Phúc.- H.: Giáo dục, 2008.- 39tr: tranh màu; 21cm. Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành Tạ Quang Bửu; (Nhà toán học; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Thu Hương; Đào Xuân Phúc; ] DDC: 510.92 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
9800. Bách khoa tri thức phổ thông/ Lê Huy Hòa.- In lần thứ hai có sửa chữa, chỉnh lý, bổ sung.- H.: Văn hóa thông tin, 2000.- 1863tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm. ISBN: 9786048861711 Tóm tắt: Tập hợp các kiến thức khoa học phổ thông thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như: nhà nước, pháp luật, kinh tế, khoa học, công nghệ, môi trường, văn hoá - xã hội, những phát minh và con người... (Tri thức; Bách khoa; ) [Vai trò: Trần Ánh Tuyết; ] DDC: 030 /Price: 315000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
3698. Bách khoa tri thức cho em. T.6/ Nguyễn Văn Tuyên.- H.: Nghệ An, 1997.- 247tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Tủ sách kiến thức khoa học (Khoa học thường thức; Bách khoa thư; ) DDC: 001 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
3805. Bách khoa tri thức cho em. T.V.- Nghệ An: Nghệ An, 1997.- 247tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Tủ sách kiến thức khoa học (Khoa học thường thức; Bách khoa thư; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Trần Thị Ái; Từ Văn Mặc; ] DDC: 001 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |