7700. ĐOÀN NGỌC CĂN Bài tập chọn lọc vật lý 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý...- H.: Giáo dục, 2003.- 96tr.: hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Các dạng bài tập tự luận và trắc nghiệm vật lý giúp bạn đọc tự kiểm tra và nâng cao kiến thức (Bài tập; Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Đoàn Ngọc Căn; Vũ Đình Tuý; Đặng Thanh Hải; Trịnh Thị Hải Yến; ] DDC: 530.076 /Price: 7400 đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
5591. MAI LỄ Học tốt vật lý 7/ Mai Lễ.- HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003.- 100tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Vật lí; ) [Vai trò: Mai Lễ; Phùng Văn Thiên; ] DDC: 530.071 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
5379. NGUYỄN ĐỨC THÂM Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lý 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Thâm.- Hà Nội: Giáo dục, 2003.- 156 tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 7; Sách tham khảo; Vật lý; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Thâm; ] DDC: 530.076 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
6272. PHẠM ĐÌNH CƯƠNG Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật lý lớp 6: Lưu hành nội bộ/ Biên soạn: Phạm Đình Cương, Trần Đức Vượng.- H.: Giáo dục, 2003.- 46tr.: hình vẽ; 21cm. (Thí nghiệm; Thực hành; Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Trần Đức Vượng; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7843. VŨ QUANG vật lý 7/ Nguyễn đức Thâm ,Đoàn Duy Hinh ,Nguyễn phương Hồng.- H.: Nhà xuất bản Giáo Dục, 2003.- 196tr.; 24cm. (Sách giáo Viên; Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Quang; Nguyễn Đức Thâm; Đoàn duy Hinh; Nguyễn Phương Hồng; ] DDC: 530.076 /Price: 7600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7829. VŨ THANH KHIẾT Bài tập vật lý nâng cao 7: Dùng cho học sinh chuyên lý cấp II/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Thâm, Lê Thị Oanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đồng Nai, 2002.- 107tr.: hình vẽ, sơ đồ; 24cm. (Giải bài tập; Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thanh Khiết; Nguyễn Đức Thâm; Lê Thị Oanh; ] DDC: 530.076 /Price: 7.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
6549. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ: Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Cao Thị Thặng,....- H.: Giáo dục, 2002.- 291tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Trung học cơ sở; Vật lí; Sinh học; Công nghệ; ) DDC: 500 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
7777. VŨ QUANG Vật lý 6: Sách giáo viên.- Nhà xuất bản giáo dục, 2002.- 176tr.: sách chữ nổi; 24cm. (Lớp 6; Vật lí; Sách chữ nổi; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Vũ Quang; ] DDC: 530 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7838. VŨ QUANG Vật lý 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang.- Sơn la: Giáo dục, 2002.- 176tr.; 24cm.. (Vật lý; Sách giáo viên; Lớp 6; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; Nguyễn Phương Hồng; ] DDC: 530 /Price: 6.900đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
4965. NGÔ QUỐC QUÝNH bài tập vật lý nâng cao 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2001.- 152tr.: hình vẽ; 20,3cm. (Lớp 8; vật lý 8; Trung học cơ sở; Dạy học; Cơ quan hành chính sự nghiệp; ) {bài tập vật lý 8; } |bài tập vật lý 8; | [Vai trò: Ngô Quốc Quýnh; ] DDC: 530 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4790. Ôn tập vật lý 8/ Bùi Gia Thịnh.- H.: Giáo dục, 2000.- 52tr; 24cm. (Lớp 8; Sách tham khảo; Vật lý; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Gia Thịnh; Đặng Thị Tú; ] DDC: 530 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4440. DƯƠNG TRỌNG BÁI Từ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết.- H.: Giáo dục, 1999.- 192tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. Tóm tắt: Giải thích khoảng 1200 thuật ngữ vật lý học được sắp xếp theo thứ tự a, b, c... theo chương trình vật lý trong nhà trường phổ thông (Vật lí; ) [Vai trò: Vũ Thanh Khiết; ] DDC: 530.03 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4718. DƯƠNG QUỐC ANH Vật lý học 1/ Dương Quốc Anh.- H.: ĐHQG, 1998.- 275tr.; 21cm.. (Vật lý; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Dương Quốc Anh; ] DDC: 530 /Price: 21000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4677. LƯƠNG TẤN ĐẠT Bài tập vật lý 7/ Lương Tấn Đạt, Phạm Trương Hưng.- H.: Giáo dục Việt Nam, 1995.- 56Tr.; 20,5cm. (Vật lý; Bài tập; Lớp 7; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lương Tất Đạt; Phạm Trương Hưng; ] DDC: 530 /Price: 1600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |