9625. Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 2. T.2/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9512. Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 3. T.1/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 102tr.: minh hoạ; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
17140. Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 151tr.: bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 5; Từ ngữ; Tiếng Việt; Câu; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.61 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI]. |
12103. Vở bài tập Tiếng Việt 4 nâng cao. T.2/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Phan Phương Dung; ] DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12081. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 120tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; ] DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12097. Vở bài tập Toán nâng cao 3. T.2/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Trần Thi Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12885. BÙI PHƯƠNG NGA Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 6, có chỉnh lí và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2011.- 92tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994022439 (Lớp 4; Vở bài tập; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2706. Vở bài tập ngữ văn 9. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Nguyễn Văn Long, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Toán.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 180tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994024860 (Ngữ văn; Lớp 9; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Toán; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Văn Long; ] DDC: 807.6 /Price: 18300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3513. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở Q.4. T.1/ Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thị Nguyên Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 63tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994076777 (Trung học cơ sở; Vở bài tập; Tin học; ) [Vai trò: Dương Vũ Khánh Thuận; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Nguyên Thúy; ] DDC: 004.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3512. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở Q.4. T.2/ Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thị Nguyên Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 63tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994084192 (Trung học cơ sở; Vở bài tập; Tin học; ) [Vai trò: Dương Vũ Khánh Thuận; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Nguyên Thúy; ] DDC: 004.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
12821. BÙI PHƯƠNG NGA Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s.: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 32tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994022248 (Xã hội; Vở bài tập; Lớp 2; Tự nhiên; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Nguyễn Quý Thao; ] DDC: 372.3 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12852. BÙI PHƯƠNG NGA Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2011.- 100tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040013149 (Tự nhiên; Vở bài tập; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Nguyễn Quý Thao; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.3 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12879. LƯU THU THUỶ Vở bài tập Đạo đức 4/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Quang Quế.- H.: Giáo dục, 2011.- 44tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm. ISBN: 8934994022453 (Vở bài tập; Đạo đức; Lớp 4; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Thị Việt Hà; ] DDC: 372.83 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
12898. LƯU THU THUỶ Vở bài tập đạo đức 5/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Quang Quế.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 32tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994022583 (Đạo đức; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
9384. Giải vở bài tập toán 5. T.1/ Trần Hải Yến, Phạm Thị Thanh Viên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Hải Yến; Phạm Thị Thanh Viên; ] DDC: 372.7 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
2768. Vở bài tập Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 147 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 8934980063842 (Hoá học; Lớp 9; Vở bài tập; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Vũ Anh Tuấn; Cao Thị Thặng; Lê Xuân Trọng; ] DDC: 546.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
16185. Vở bài tập khoa học 5/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 120tr.: minh hoạ; 24cm. (Khoa học; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 5800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16186. Vở bài tập lịch sử 5/ B.s.: Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 47tr.: minh hoạ; 24cm. (Lịch sử; Bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; ] DDC: 372.89 /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
3349. Vở bài tập ngữ văn 6. T.1/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 122tr.: bảng; 24cm. ISBN: c13000đ (Bài tập; Lớp 6; Ngữ văn; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Phan Thiều; Hoàng Văn Thung; Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; ] DDC: 807.6 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4982. NGUYỄN KHẮC PHI (C.B) Vở bài tập ngữ văn 8: sách bài tập. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (c.b), Bùi Mạnh Hùng, Trịnh Thị Thu Tiết, Nguyễn Hồng Vân.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2010.- 131tr.: bảng; 24cm. (Lớp 8; Bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; Phan Thiều; Hoàng Văn Thung; ] DDC: 807 /Price: 17900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |