Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 318.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9625. Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 2. T.2/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 100tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ]
DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9512. Vở bài tập nâng cao tự luận và trắc nghiệm toán 3. T.1/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 102tr.: minh hoạ; 24cm.
(Bài tập; Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ]
DDC: 372.7 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học17140. Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 151tr.: bảng; 24cm.
(Bài tập; Lớp 5; Từ ngữ; Tiếng Việt; Câu; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ]
DDC: 372.61 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOTLI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12103. Vở bài tập Tiếng Việt 4 nâng cao. T.2/ Lê Phương Nga, Phan Phương Dung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Phan Phương Dung; ]
DDC: 372.6 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12081. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 120tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; ]
DDC: 372.6 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12097. Vở bài tập Toán nâng cao 3. T.2/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Trần Thi Kim Cương; ]
DDC: 372.7 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12885. BÙI PHƯƠNG NGA
    Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 6, có chỉnh lí và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2011.- 92tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994022439
(Lớp 4; Vở bài tập; Khoa học; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.35 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2706. Vở bài tập ngữ văn 9. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Nguyễn Văn Long, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Toán.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2011.- 180tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994024860
(Ngữ văn; Lớp 9; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Toán; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Văn Long; ]
DDC: 807.6 /Price: 18300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3513. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở Q.4. T.1/ Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thị Nguyên Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 63tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994076777
(Trung học cơ sở; Vở bài tập; Tin học; ) [Vai trò: Dương Vũ Khánh Thuận; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Nguyên Thúy; ]
DDC: 004.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3512. Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở Q.4. T.2/ Dương Vũ Khánh Thuận, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thị Nguyên Thúy.- H.: Giáo dục, 2011.- 63tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994084192
(Trung học cơ sở; Vở bài tập; Tin học; ) [Vai trò: Dương Vũ Khánh Thuận; Nguyễn Chí Trung; Nguyễn Thị Nguyên Thúy; ]
DDC: 004.076 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12821. BÙI PHƯƠNG NGA
    Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2/ B.s.: Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 32tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994022248
(Xã hội; Vở bài tập; Lớp 2; Tự nhiên; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Nguyễn Quý Thao; ]
DDC: 372.3 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12852. BÙI PHƯƠNG NGA
    Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2011.- 100tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786040013149
(Tự nhiên; Vở bài tập; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Nguyễn Quý Thao; Nguyễn Tuyết Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 6300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12879. LƯU THU THUỶ
    Vở bài tập Đạo đức 4/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Quang Quế.- H.: Giáo dục, 2011.- 44tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934994022453
(Vở bài tập; Đạo đức; Lớp 4; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lưu Thu Thuỷ; Nguyễn Thị Việt Hà; ]
DDC: 372.83 /Price: 3200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12898. LƯU THU THUỶ
    Vở bài tập đạo đức 5/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Quang Quế.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 32tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994022583
(Đạo đức; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lưu Thu Thuỷ; ]
DDC: 372.83 /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9384. Giải vở bài tập toán 5. T.1/ Trần Hải Yến, Phạm Thị Thanh Viên.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Bài tập; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Trần Hải Yến; Phạm Thị Thanh Viên; ]
DDC: 372.7 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2768. Vở bài tập Hoá học 9/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Cao Thị Thặng, Vũ Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 147 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
    ISBN: 8934980063842
(Hoá học; Lớp 9; Vở bài tập; ) [Vai trò: Ngô Văn Vụ; Vũ Anh Tuấn; Cao Thị Thặng; Lê Xuân Trọng; ]
DDC: 546.076 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16185. Vở bài tập khoa học 5/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 120tr.: minh hoạ; 24cm.
(Khoa học; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 5800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16186. Vở bài tập lịch sử 5/ B.s.: Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 47tr.: minh hoạ; 24cm.
(Lịch sử; Bài tập; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Chí; Trần Viết Lưu; ]
DDC: 372.89 /Price: 2700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3349. Vở bài tập ngữ văn 6. T.1/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 122tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: c13000đ
(Bài tập; Lớp 6; Ngữ văn; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Phan Thiều; Hoàng Văn Thung; Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; ]
DDC: 807.6 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4982. NGUYỄN KHẮC PHI (C.B)
    Vở bài tập ngữ văn 8: sách bài tập. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (c.b), Bùi Mạnh Hùng, Trịnh Thị Thu Tiết, Nguyễn Hồng Vân.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2010.- 131tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 8; Bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; Phan Thiều; Hoàng Văn Thung; ]
DDC: 807 /Price: 17900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.