18510. Vở bài tập trắc nghiệm và tự luận Toán 1: Sách học buổi hai. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 4; Vở bài tập; Tự luận; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Đỗ Trung Hiệu; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
9687. NGUYỄN LÊ HOA Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Lê Hoa, Đoàn Tiến Lực, Ngô Thị Diễm Hằng...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 65tr.; 24cm.. Nguyễn Lê Hoa; (Tiếng việt 1; thực hành trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Lê Hoa; Ngô Thị Diễm Hằng; Đoàn Tiến Lực; ] DDC: 372.6 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9563. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.1/ Phạm Thị Hà, Ngô Hải Chi, Trần Thị Minh...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 83tr.: bảng; 24cm. (Bài tập; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Ngô Hải Chi; Phạm Thị Hà; Ngô Thị Diễm Hằng; Trần Thị Minh; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9593. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Lê Hoa, Đoàn Tiến Lực, Ngô Thị Diễm Hằng...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 83tr.: bảng; 24cm. (Bài tập; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Ngô Hải Chi; Nguyễn Lê Hoa; Đoàn Tiến Lực; Ngô Thị Diễm Hằng; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9464. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 3. T.1/ B.s: Nguyễn Lê Hoa (ch.b.), Phạm Thị Hà, Ngô Hải Chi...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hằng; Lương Thị Hiền; Nguyễn Lê Hoa; Phạm Thị Hà; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9627. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm toán 2. T.1/ B.s.: Nguyễn Cửu An (ch.b.), Nguyễn Thị Hằng, Lê Thị Thu Hương...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 83tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. (Trắc nghiệm; Toán; Bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hằng; Nguyễn Cửu An; Lương Thị Quỳnh; Lê Thị Thu Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
12080. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Hoàng Văn Thung.- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007.- 92tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Văn Thung; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12143. Vở bài tập đạo đức 5/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Quang Quế.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 32tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. (Bài tập; Đạo đức; Lớp 5; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Ngô Quang Quế; ] DDC: 372.83 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12071. Vở bài tập Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- H.: Giáo dục, 2006.- 120tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 5; Khoa học; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12149. Vở bài tập khoa học 5/ B.s.: Bùi Phương Nga ( ch.b.), Lương Việt Thái.- H.: Giáo dục, 2006.- 120tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980618202 (Khoa học; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ] DDC: 372.35 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12147. Vở bài tập lịch sử 5/ B.s.: Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- H.: Giáo dục, 2006.- 48tr.: ảnh; 24cm. ISBN: 8934980618219 (Bài tập; Lớp 5; Lịch sử; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; ] DDC: 372.89 /Price: 2300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18471. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 151tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045461853 (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19328. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2. T.2/ Lê Phương Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2006.- 119tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI]. |
12077. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 135tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11298. TRẦN ĐỨC NIỀM Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: tranh vẽ; 24cm. (Lớp 5; Tiếng Việt; Vở bải tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
11297. TRẦN ĐỨC NIỀM Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
18527. Vở bài tập nâng cao Toán 5. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 136 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Vở bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18521. Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 109tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8930000002303 (Bài tập; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12152. NGUYỄN MINH THUYẾT Vở bài tập tiếng Việt 5. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2006.- 136 tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994166423 (Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Trần Thị Hiền Lương; ] DDC: 372.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
16709. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2006.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934980618172 (Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |