Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 318.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18510. Vở bài tập trắc nghiệm và tự luận Toán 1: Sách học buổi hai. T.1/ Đỗ Trung Hiệu, Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương.- H.: Đại học Sư phạm, 2009.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Lớp 4; Vở bài tập; Tự luận; Trắc nghiệm; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Đỗ Trung Hiệu; Vũ Mai Hương; ]
DDC: 372.7 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9687. NGUYỄN LÊ HOA
    Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 1. T.2/ Nguyễn Lê Hoa, Đoàn Tiến Lực, Ngô Thị Diễm Hằng...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 65tr.; 24cm..
Nguyễn Lê Hoa; (Tiếng việt 1; thực hành trắc nghiệm; ) [Vai trò: Nguyễn Lê Hoa; Ngô Thị Diễm Hằng; Đoàn Tiến Lực; ]
DDC: 372.6 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9563. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.1/ Phạm Thị Hà, Ngô Hải Chi, Trần Thị Minh...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 83tr.: bảng; 24cm.
(Bài tập; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Ngô Hải Chi; Phạm Thị Hà; Ngô Thị Diễm Hằng; Trần Thị Minh; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9593. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 2. T.2/ Nguyễn Lê Hoa, Đoàn Tiến Lực, Ngô Thị Diễm Hằng...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 83tr.: bảng; 24cm.
(Bài tập; Tiếng Việt; Trắc nghiệm; Lớp 2; ) [Vai trò: Ngô Hải Chi; Nguyễn Lê Hoa; Đoàn Tiến Lực; Ngô Thị Diễm Hằng; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9464. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm tiếng Việt 3. T.1/ B.s: Nguyễn Lê Hoa (ch.b.), Phạm Thị Hà, Ngô Hải Chi...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 88tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Tiếng Việt; Bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hằng; Lương Thị Hiền; Nguyễn Lê Hoa; Phạm Thị Hà; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9627. Vở bài tập thực hành trắc nghiệm toán 2. T.1/ B.s.: Nguyễn Cửu An (ch.b.), Nguyễn Thị Hằng, Lê Thị Thu Hương...- H.: Đại học Sư phạm, 2008.- 83tr.: bảng, hình vẽ; 24cm.
(Trắc nghiệm; Toán; Bài tập; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hằng; Nguyễn Cửu An; Lương Thị Quỳnh; Lê Thị Thu Hương; ]
DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12080. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Hoàng Văn Thung.- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2007.- 92tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Văn Thung; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12143. Vở bài tập đạo đức 5/ B.s.: Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Quang Quế.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 32tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.
(Bài tập; Đạo đức; Lớp 5; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Ngô Quang Quế; ]
DDC: 372.83 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12071. Vở bài tập Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- H.: Giáo dục, 2006.- 120tr.: minh hoạ; 24cm.
(Lớp 5; Khoa học; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ]
DDC: 372.35 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12149. Vở bài tập khoa học 5/ B.s.: Bùi Phương Nga ( ch.b.), Lương Việt Thái.- H.: Giáo dục, 2006.- 120tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934980618202
(Khoa học; Lớp 5; Bài tập; ) [Vai trò: Lương Việt Thái; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.35 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12147. Vở bài tập lịch sử 5/ B.s.: Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu.- H.: Giáo dục, 2006.- 48tr.: ảnh; 24cm.
    ISBN: 8934980618219
(Bài tập; Lớp 5; Lịch sử; ) [Vai trò: Trần Viết Lưu; Nguyễn Hữu Chí; ]
DDC: 372.89 /Price: 2300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18471. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 2. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 151tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 9786045461853
(Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19328. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2. T.2/ Lê Phương Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2006.- 119tr.: bảng; 24cm.
(Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12077. Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 135tr.: bảng; 24cm.
(Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ]
DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11298. TRẦN ĐỨC NIỀM
    Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: tranh vẽ; 24cm.
(Lớp 5; Tiếng Việt; Vở bải tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ]
DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11297. TRẦN ĐỨC NIỀM
    Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 5. T.2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006.- 100tr.: bảng; 24cm.
(Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ]
DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18527. Vở bài tập nâng cao Toán 5. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 136 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm.
(Vở bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ]
DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18521. Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 109tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8930000002303
(Bài tập; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ]
DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học12152. NGUYỄN MINH THUYẾT
    Vở bài tập tiếng Việt 5. T.1/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng....- H.: Giáo dục, 2006.- 136 tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994166423
(Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Thuyết; Hoàng Hoà Bình; Trần Mạnh Hưởng; Trần Thị Hiền Lương; ]
DDC: 372.6 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16709. Vở bài tập tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2006.- 112tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934980618172
(Vở bài tập; Lớp 5; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Đặng Thị Lanh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Hạnh; ]
DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.