12146. NGUYỄN TUYẾT NGA Vở bài tập địa lý 5/ Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị Sen.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2006.- 47 tr: hình vẽ, bảng; 24cm. (Địa lý; Lớp 5; Sách giáo khoa; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.891 /Price: 2300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4767. ĐỨC MẠNH Vở bài tập công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Đức Mạnh.- H.: Sư phạm, 2005.- 36tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 9; Lắp đặt mạng điện; Công nghệ; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đức Mạnh; Đỗ Bích Nhuần; ] DDC: 621.31920712 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11890. Vở bài tập khoa học 4/ Bùi Phương Nga( c.biên), Lương Việt Thái, Nguyễn Thanh Huyền.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 80tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980501047 (Kỹ thuật; Lớp 4; Vở bài tập; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; Nguyễn Thanh Huyền; ] DDC: 372.52 /Price: 3600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11896. Vở bài tập lịch sử 4/ Nguyễn Anh Dũng, Lê Ngọc Thu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 55tr.: minh hoạ; 24cm. (Lịch sử; Vở bài tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Dũng; Lê Ngọc Thu; ] DDC: 372.89 /Price: 2200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18428. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3. T.2/ Trần Lê Thùy Linh, Trần Lê thảo Linh, Trần Hồng Châu.- Tân Bình: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 72tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Trần Lê Thùy Linh,; Trần Lê thảo Linh,; Trần Hồng Châu; ] DDC: 372.6 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18810. VŨ KHẮC TUÂN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3/T1. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 127tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18065. Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 4. T.1/ Vũ Khắc Tuân.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 120tr.; 24cm. Giúp em học giỏi văn tiểu học (Bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
18995. LÊ PHƯƠNG NGA Vở bài tập nâng cao từ và câu 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Lê Hữu Tỉnh.- Tp. Hồ Chí Minh: ĐH sư phạm, 2005.- 111tr.: bảng; 24cm. (Câu; Bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; Từ; ) DDC: 372.61 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
11875. Vở bài tập tiếng Việt 4 tập 2. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980501016 (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Lê Chẩn; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11882. Vở bài tập toán 4/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiếng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980501092 (Lớp 4; bài tập; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11881. Vở bài tập toán 4. T.2/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980501030 (Lớp 4; Vở bài tập; Toán; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Nguyễn Áng; ] DDC: 372.7 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9441. Vở bài tập toán nâng cao 4. T.2/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương.- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 4; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Vũ Mai Hương; Vũ Văn Dương; ] DDC: 372.7 /Price: 12600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
18801. Vở bài tập nâng cao Toán 3: Mô hình giáo dục trường học mới. T.1/ Phạm Đình Thực.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004.- 98tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786048328009 (Lớp 3; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12173. Vở bài tập toán 3. T.2/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 104tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980400814 (Lớp 3; Toán; Sách học sinh; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Trần Diên Hiển; ] DDC: 372.7 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4415. NGÔ HỮU DŨNG Vở bài tập đại số 9. T.2/ Ngô Hữu Dũng.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2004.- 111tr.: hình vẽ; 21cm. (Vở bài tập; Lớp 9; Đại số; ) [Vai trò: Ngô Hữu Dũng; Trần Kiều; ] DDC: 512.0076 /Price: 4500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4914. Vở bài tập hình học 9. T.1/ Nguyễn Bá Kim, Lý Quốc Hào.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 1998.- 83tr.: hình vẽ; 21cm. (Hình học; Lớp 9; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Bá Kim; Lý Quốc Hào; ] DDC: 516.0076 /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
16176. Vở bài tập Khoa học 4/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 17.- H.: Giáo dục.- 92 tr.: minh hoạ; 24 cm. ISBN: 9786040282101 (Lớp 4; Khoa học; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
16284. Vở bài tập Đạo đức 5/ Lưu Thu Thuỷ ch.b..- Tái bản lần thứ 16.- H.: Giáo dục.- 47 tr.: bảng, tranh vẽ; 24 cm. ISBN: 9786040282309 (Đạo đức; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 4800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |