13457. Vở bài tập Toán nâng cao lớp 5. Q.2/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2019.- 93tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9571. Giải vở bài tập tiếng Việt 2. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048321109 (Giải bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9572. Giải vở bài tập tiếng Việt 2. T.2/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Tp Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 78tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048321116 (Lớp 2; Tiếng Việt; Giải bài tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9489. Giải vở bài tập tiếng Việt 3. T.1/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2018.- 80tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048321130 (Lớp 3; Tiếng Việt; Giải bài tập; ) [Vai trò: Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; ] DDC: 372.6 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13530. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 4-T1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 118tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 23.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13539. Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh.- In lần thứ.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 151 tr.: bảng; 24 cm. (Lớp 5; Từ; Tiếng Việt; Câu; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.61 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13448. Vở bài tập thực hành Toán lớp 4. T.2/ Nguyễn Thị Bình, Vũ Mai Hương.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 115tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bình; Vũ Mai Hương; ] DDC: 372.7 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12144. Vở bài tập Tiếng Việt 5. T.2/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha....- H.: Giáo dục, 2018.- 112tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040013309 (Tiếng Việt; Lớp 5; Vở bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ly Kha; Đặng Thị Lanh; Lê Phương Nga; Nguyễn Thị Hạnh; ] DDC: 372.6 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10668. TRẦN THỊ KIM CƯƠNG Vở bài tập toán nâng cao lớp 3. Q.1/ Trần Thị Kim Cương.- H.: Đại học Sư phạm, 2018.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045415009 (Toán; Lớp 3; Vở bài tập; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
13528. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao Tiếng Việt 3-T1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2017.- 151tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
18129. Vở bài tập nâng cao toán 2. T.2/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786046272007 (Vở bài tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
5241. Vở bài tập ngữ văn 9. T.1/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2017.- 156tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040036681 (Lớp 9; Vở bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Phan Thiều; Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; Hoàng Văn Thung; ] DDC: 807.12 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
13699. PHẠM THỊ MỸ TRANG Vở bài tập Tiếng Anh 5. T.1/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2017.- r.; 24cm. (Bài tập; Tiếng Anh; Sach đọc thêm; Lớp 5; ) DDC: 372.65 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13700. PHẠM THỊ MỸ TRANG Vở bài tập Tiếng Anh 5. T.2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2017.- .; 24cm. (Bài tập; Tiếng Anh; Sach đọc thêm; Lớp 5; ) DDC: 372.65 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
5233. Vở bài tập tiếng Anh 9/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền, Nguyễn Mai Phương.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2017.- 136tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040042859 (Lớp 9; Bài tập; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Kim Hiền; Nguyễn Mai Phương; Vũ Thị Lợi; ] DDC: 428.00712 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
20302. Vở bài tập toán 4 nâng cao. T.2/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2017.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040021236 (Lớp 4; Vở bài tập; Toán; ) [Vai trò: Vũ Mai Hương; Vũ Văn Dương; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHOHLA]. |
12113. Vở bài tập Toán nâng cao 4. T.2/ Đào Nãi(C.biên), Đỗ Trung Hiệu.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2017.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045454466 (Lớp 4; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Đão Nãi; Đỗ Trung Hiệu; ] DDC: 372.7 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
13524. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.1/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- .: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13525. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 1. T.2/ Lê Phương Liên.- H.: Đại học Sư phạm, 2016.- r.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 1; ) DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13532. LÊ PHƯƠNG LIÊN Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5-T1. T.1/ Lê Phương Liên.- Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 143tr.: bảng; 24cm. (Vở bài tập; Tiếng Việt; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Phương Liên; ] DDC: 372.6 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |