13534. NGUYỄN THỊ HẠNH Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2: Sách cho buổi học thứ hai. Theo chương trình mô hình trường tiểu học mới VNEN. T.1/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2015.- 128tr.: ảnh, bảng; 27cm. ISBN: 8935092766645 (Bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13535. LÊ HỮU TỈNH Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 2: Sách cho buổi học thứ hai. Theo chương trình mô hình trường tiểu học mới VNEN. T.2/ Lê Hữu Tỉnh.- H.: ĐHQG Hà Nội, 2015.- 136tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 8935092768267 (Bài tập; Tiếng Việt; Lớp 2; ) DDC: 372.6 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9498. Vở bài tập nâng cao toán 2. T.1/ Phạm Đình Thực.- T.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 134tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045413272 (Vở bài tập; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13435. PHẠM ĐÌNH THỰC Vở bài tập nâng cao toán 3: Mô hình giáo dục trường học mới. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: ĐH Sư phạm, 2015.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8935092764382 (Toán; Lớp 3; Vở bài tập; ) DDC: 372.7 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9517. Vở bài tập nâng cao toán 3. T.1/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045413289 (Toán; Lớp 3; Vở bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
13436. PHẠM ĐÌNH THỰC Vở bài tập nâng cao toán 3: Mô hình giáo dục trường học mới. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: ĐH Sư phạm, 2015.- 130tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8935092764375 (Vở bài tập; Toán; Lớp 3; ) DDC: 372.7 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13438. Vở bài tập nâng cao toán 4. T.2/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 3, có chỉnh lí và cập nhật.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 140tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13437. PHẠM ĐÌNH THỰC Vở bài tập nâng cao toán 4-T1. T.1/ Phạm Đình Thực.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 137tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 4; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 33.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13439. Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 105tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13440. Vở bài tập nâng cao toán tiểu học 5. T.2/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 109tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
9408. Vở bài tập nâng cao từ và câu 4/ Lê Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2015.- 159tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786045413296 (Lớp 4; Vở bài tập; Câu; Từ ngữ; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Phương Nga; Lê Hữu Tỉnh; ] DDC: 372.61 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
5234. Vở bài tập ngữ văn 9. T.2/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2015.- 151tr.: bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Ngữ văn; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Vũ Nho; Hoàng Văn Thung; Phan Thiều; ] DDC: 807 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
13695. PHẠM THỊ MỸ TRANG Vở bài tập tiếng Anh 3. T.1/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 100tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786045835777 (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Anh; ) DDC: 372.6521 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
13696. PHẠM THỊ MỸ TRANG Vở bài tập tiếng Anh 3. T.2/ Phạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 103tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786045835784 (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Anh; ) DDC: 372.6521 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
12878. NGUYỄN MINH THUYẾT Vở bài tập tiếng Việt 4. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đỗ Lê Chẩn, Hoàng Cao Cương....- H.: Giáo dục, 2015.- 119tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994285056 (Vở bài tập; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Lê Chẩn; Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 8600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
9587. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 2. T.1/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 119tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040020932 (Vở bài tập; Lớp 2; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; Nguyễn Thị Ngân Hoa; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9474. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.1/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 120tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
9473. Vở bài tập tiếng Việt nâng cao 3. T.2/ Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2015.- 120tr.: bảng; 24cm. ISBN: 9786040021076 (Lớp 3; Vở bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
5227. Vở bài tập toán 9/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Nguyễn Duy Thuận.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2015.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 9; Vở bài tập; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Huy Đoan; Nguyễn Duy Thuận; Phạm Bảo Khuê; ] DDC: 510.76 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
8271. Vở bài tập trắc nghiệm nâng cao hay và khó toán 1. T.2/ Phạm Văn Công.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 92tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786046221906 (Toán; Vở bài tập; Trắc nghiệm; Lớp 1; ) [Vai trò: Phạm Văn Công; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOCGITYE]. |