Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 156.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2758. NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 191tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068758
(Hoá học; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hồng Thuý; Nguyễn Thị Lan; ]
DDC: 546 /Price: 27.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3333. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6/ Lê Văn Anh (ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ.- H.: Giáo dục, 2011.- 71tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068277
(Lịch sử; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Văn Anh; Bùi Thị Kim Huệ; ]
DDC: 959.7 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3210. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Lê Văn Anh (ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ.- H.: Giáo dục, 2011.- 111tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 7; Lịch sử; ) [Vai trò: Lê Văn Anh; Bùi Thị Kim Huệ; ]
DDC: 959.7 /Price: 15600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2857. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang.- H.: Giáo dục, 2011.- 151tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068567
(Lịch sử; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê Văn Anh; Hà Thúc Quang; ]
DDC: 909 /Price: 22200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3457. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6. T.1/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068345
(Lớp 6; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Tuyết; Nguyễn Đình Vĩnh; ]
DDC: 807 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2760. HUỲNH THỊ THU BA
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9. T.2/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 155tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068802
(Tiếng Việt; Tập làm văn; Văn học; Ngữ văn; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Phú; Huỳnh Thị Thu Ba; ]
DDC: 807 /Price: 22700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3335. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục, 2011.- 171tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068338
(Sinh học; Lớp 6; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ]
DDC: 580 /Price: 24900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3198. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068475
(Sinh học; Lớp 7; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ]
DDC: 590 /Price: 26100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2757. HUỲNH NGỌC BÍCH
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 191tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068789
(Sinh học; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ]
DDC: 576.5 /Price: 27.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3197. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 191tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068468
(Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Đại Khoa; Võ Ngọc Bích; Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; ]
DDC: 428 /Price: 27800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2714. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994068772
(Tiếng Anh; Lớp 9; ) [Vai trò: Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; Võ Ngọc Bích; Lê Đại Khoa; ]
DDC: 428 /Price: 28900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3574. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6. T.1/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân.- H.: Giáo dục, 2011.- 141tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074155
(Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Đặng Nhơn; Tôn Nữ Bích Vân; ]
DDC: 510 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3195. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.1/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Hà Nội, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074209
(Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ]
DDC: 510 /Price: 26700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3228. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.2/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934994074216
(Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ]
DDC: 510 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3580. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8. T.1/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập.- H.: Giáo dục, 2011.- 166tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8934994074261
(Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Hân; Nguyễn Lập; ]
DDC: 510 /Price: 24400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3429. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068314
(Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2897. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2759. NGUYỄN THANH HẢI
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068765
(Vật lí; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ]
DDC: 530 /Price: 26.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3332. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2011.- 123tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 8934994068284
(Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phạm Mạnh Hà; Trần Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 910 /Price: 18200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2898. NGUYỄN ĐỨC VŨ
    Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2011.- 163tr.; 24cm.
(Địa lý; ) {Lớp 8; } |Lớp 8; | [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; ]
DDC: 910 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.