2758. NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Thị Hồng Thuý (ch.b.), Nguyễn Thị Lan.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 191tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068758 (Hoá học; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hồng Thuý; Nguyễn Thị Lan; ] DDC: 546 /Price: 27.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3333. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6/ Lê Văn Anh (ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ.- H.: Giáo dục, 2011.- 71tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068277 (Lịch sử; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Văn Anh; Bùi Thị Kim Huệ; ] DDC: 959.7 /Price: 10500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3210. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Lê Văn Anh (ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ.- H.: Giáo dục, 2011.- 111tr.: bảng; 24cm. (Lớp 7; Lịch sử; ) [Vai trò: Lê Văn Anh; Bùi Thị Kim Huệ; ] DDC: 959.7 /Price: 15600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2857. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8/ Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang.- H.: Giáo dục, 2011.- 151tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068567 (Lịch sử; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê Văn Anh; Hà Thúc Quang; ] DDC: 909 /Price: 22200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3457. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6. T.1/ Nguyễn Thị Minh Tuyết, Nguyễn Đình Vĩnh.- H.: Giáo dục, 2011.- 99tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068345 (Lớp 6; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Tuyết; Nguyễn Đình Vĩnh; ] DDC: 807 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2760. HUỲNH THỊ THU BA Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 9. T.2/ Huỳnh Thị Thu Ba, Nguyễn Thị Phú.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 155tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068802 (Tiếng Việt; Tập làm văn; Văn học; Ngữ văn; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Phú; Huỳnh Thị Thu Ba; ] DDC: 807 /Price: 22700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3335. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục, 2011.- 171tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068338 (Sinh học; Lớp 6; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ] DDC: 580 /Price: 24900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3198. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068475 (Sinh học; Lớp 7; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ] DDC: 590 /Price: 26100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2757. HUỲNH NGỌC BÍCH Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 191tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068789 (Sinh học; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Thị Soạn; Huỳnh Ngọc Bích; ] DDC: 576.5 /Price: 27.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3197. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 7/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 191tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068468 (Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Đại Khoa; Võ Ngọc Bích; Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; ] DDC: 428 /Price: 27800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2714. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Võ Ngọc Bích, Lê Đại Khoa, Đoàn Thị Tuyết Mai, Lưu Văn Thiên.- H.: Giáo dục, 2011.- 199tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994068772 (Tiếng Anh; Lớp 9; ) [Vai trò: Đoàn Thị Tuyết Mai; Lưu Văn Thiên; Võ Ngọc Bích; Lê Đại Khoa; ] DDC: 428 /Price: 28900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3574. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6. T.1/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân.- H.: Giáo dục, 2011.- 141tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994074155 (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Đặng Nhơn; Tôn Nữ Bích Vân; ] DDC: 510 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3195. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.1/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Hà Nội, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994074209 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ] DDC: 510 /Price: 26700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3228. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7. T.2/ Vũ Thị Kim Oanh, Nguyễn Khắc Toàn.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994074216 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thị Kim Oanh; Nguyễn Khắc Toàn; ] DDC: 510 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3580. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8. T.1/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập.- H.: Giáo dục, 2011.- 166tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8934994074261 (Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Tấn Hân; Nguyễn Lập; ] DDC: 510 /Price: 24400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3429. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 131tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068314 (Vật lí; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ] DDC: 530 /Price: 19200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2897. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục, 2011.- 143tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ] DDC: 530 /Price: 21200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2759. NGUYỄN THANH HẢI Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 179tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068765 (Vật lí; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; Nguyễn Phú Đồng; Mai Văn Xu; ] DDC: 530 /Price: 26.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3332. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai.- H.: Giáo dục, 2011.- 123tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994068284 (Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; Phạm Mạnh Hà; Trần Thị Tuyết Mai; ] DDC: 910 /Price: 18200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2898. NGUYỄN ĐỨC VŨ Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn.- H.: Giáo dục, 2011.- 163tr.; 24cm. (Địa lý; ) {Lớp 8; } |Lớp 8; | [Vai trò: Nguyễn Đức Vũ; ] DDC: 910 /Price: 23800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |