16991. Ôn luyện Toán 5 theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2020.- 143tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040214270 (Ôn tập; Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Đỗ Tiến Đạt; Trần Thị Kim Cương; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOPTH]. |
9539. Ôn luyện trong hè dành cho học sinh lớp 3: Toán. Tiếng Việt. Kĩ năng sống/ Trần Diên Hiển, Mai Bá Bắc, Lê Phương Nga....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2020.- 79tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040204103 (Toán; Tiếng Việt; Kĩ năng sống; Ôn tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Lê Phương Nga; Mai Bá Bắc; Trần Diên Hiển; ] DDC: 372.19 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
16557. Quiz! Khoa học kì thú: Cơ thể con người: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Do Ki Sung ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2020.- 197tr.: tranh màu; 25cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 인체; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: human body ISBN: 5112205540009 Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về các giác quan, hệ thần kinh, hệ tiêu hoá, cơ và da trên cơ thể con người (Khoa học thường thức; Cơ thể người; ) [Vai trò: Do Ki Sung; Thanh Thuỷ; ] DDC: 612 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
16553. Quiz! Khoa học kì thú: Côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tranh, lời: Kim Hyun Min ; Thanh Thuỷ dịch.- H.: Kim Đồng, 2020.- 195tr.: tranh màu; 25cm.- (Tủ sách Bổ trợ kiến thức nhà trường) Tên sách tiếng Hàn: 퀴즈! 과학 상식 : 곤충; Tên sách tiếng Anh: Quiz science common sense: insect ISBN: 5112205540004 Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện giúp các em nhỏ khám phá về các loại côn trùng (Khoa học thường thức; Côn trùng; ) [Vai trò: Kim Hyun Min; Thanh Thuỷ; ] DDC: 595.7 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
14413. Rèn kĩ năng học tốt Toán 3: Kiến thức cần nhớ/ Trần Thị Kim Cương, Tạ Hoàng Đồng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 319 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. ISBN: 9786046221180 (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Thị Kim Cương; Tạ Hoàng Đồng; ] DDC: 372.7 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14501. Sổ tay kiến thức Tiếng Việt - Tiểu học/ Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương.- Tái bản lần 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 195tr.: bảng; 18cm. Phụ lục: tr. 187. - Thư mục: tr. 188 ISBN: 9786043150612 (Tiểu học; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Tú Phương; Nguyễn Thanh Lâm; ] DDC: 372.6 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14500. Sổ tay kiến thức Toán - Tiểu học/ Nguyễn Anh Vũ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.- 271tr.: minh hoạ; 18cm. ISBN: 9786043152746 (Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Anh Vũ; ] DDC: 372.7 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16613. Stephen Hawking: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee SooJung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2020.- 181tr.: ảnh, tranh màu; 21cm.- (Chuyện kể về danh nhân thế giới) Phụ lục cuối chính văn ISBN: 9786042173537 Hawking, S. W.; (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Vai trò: Lee SooJung; Cao Thị Hải Bắc; ] DDC: 530.092 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOADU]. |
8801. Thổ Nhĩ Kì: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Minh Tuấn ; Vẽ: Nguyễn Hào.- Tái bản lần 1.- H.: Kim Đồng, 2020.- 15tr.: tranh màu; 19cm.- (Vòng quanh thế giới) ISBN: 9786042176057 Tóm tắt: Giới thiệu về đất nước Thổ Nhĩ Kì với những thông tin về lịch sử, địa lí, truyền thống văn hoá, lễ hội, con người và cuộc sống nơi đây (Du hành; Thổ Nhĩ Kỳ; Sách thiếu nhi; ) DDC: 915.6104 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
14550. RIE WATANABE Thủ thỉ kiến thức lớp 1: 40 điều thú vị để đọc mỗi ngày/ Soạn lời: Rie Watanabe, Noriyuki Irisawa, Nozomi Kai ; Mitsuharu Ohyama ch.b. ; Hà Hime dịch.- Tái bản.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2020.- 165tr.: tranh vẽ; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: なぜ?どうして?科くのお話1年生 ISBN: 9786047762408 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức khoa học nhằm giải đáp những thắc mắc của các em học sinh lớp 1 về cơ thể người, các loài vật, vật dụng quen thuộc, trái đất và vũ trụ (Tri thức khoa học; Lớp 1; ) [Vai trò: Hà Hime; Mitsuharu Ohyama; Nozomi Kai; Noriyuki Irisawa; ] DDC: 372.3 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14581. Thủ thỉ kiến thức lớp 3: 40 câu hỏi đáp thú vị ẩn chứa kiến thức khoa học!/ Mitsuharu Ohyama ch.b. ; Hà Hime dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2020.- 191tr.: hình vẽ; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: なぜ?どうして?科rのお話3年生 ISBN: 9786047774852 Tóm tắt: Gồm 40 câu hỏi khoa học thông dụng thường gặp về các lĩnh vực: cơ thể, vật dụng, loài vật, trái đất, vũ trụ dành cho học sinh lớp 3 (Lớp 3; Khoa học; ) [Vai trò: Mitsuharu Ohyama; Hà Hime; ] DDC: 372.35 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16252. Thực hành âm nhạc 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc lớp 5. T.1/ Võ Thị Xuân Phượng.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2020.- 28tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040035417 (Lớp 5; Âm nhạc; Thực hành; ) [Vai trò: Võ Thị Xuân Phượng; ] DDC: 372.87 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
14046. Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3/ Phan Quốc Việt.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2020.- 60tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040201003 (Kĩ năng sống; Thực hành; Lớp 3; ) [Vai trò: Phan Quốc Việt; ] DDC: 372.37 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14531. Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ Phan Quốc Việt.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2020.- 60tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040201195 (Kĩ năng sống; Thực hành; Lớp 4; ) [Vai trò: Phan Quốc Việt; ] DDC: 372.37 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14530. Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ Phan Quốc Việt.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2020.- 60tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040201386 (Kĩ năng sống; Lớp 5; Thực hành; ) [Vai trò: Phan Quốc Việt; ] DDC: 372.37 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
16286. Thực hành Kĩ thuật 5/ Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2020.- 48tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040183354 (Lớp 5; Kĩ thuật; Thực hành; ) [Vai trò: Trần Thị Thu; Nguyễn Thu Huyền; ] DDC: 372.5 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB]. |
10746. Tiếng Anh 3: Tài liệu bổ trợ BME-KIDs (1 tiết GVNN/tuần): Student book.- H.: Hồng Đức, 2020.- 40tr.: minh họa; 30cm. ĐTTS ghi: Công ty CP Công nghệ Bình Minh. Trung tâm Ngoại ngữ BME ISBN: 9786043023312 (Tiếng Anh; Lớp 3; ) DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
10343. HÀ YÊN Tiết kiệm/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương, Bảo Quế.- In lần thứ 7.- Tp. HCM: Trẻ, 2020.- 39tr.: tranh màu; 19cm.- (Gieo mầm tính cách cho bé yêu) ISBN: 9786041162075 Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện nhỏ mang tính giáo dục nhằm giúp cho các em hiểu được thế nào tiết kiệm (Trẻ em; Giáo dục đạo đức; Tính cách; ) [Vai trò: Hoài Phương; Bảo Quế; ] DDC: 179.9 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
6049. Tổng hợp kiến thức và bài tập Tiếng Anh lớp 6/ Đỗ Nhung.- H.: Hồng Đức, 2020.- 239 tr.: ảnh, bảng; 24 cm. (Tiếng Anh; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Đỗ Nhung; ] DDC: 428.0076 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
18067. Trắc nghiệm Toán 3: Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng. Sách dành cho buổi hai. T.1/ Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.- In lần thứ 14.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 80tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045463086 (Toán; Lớp 3; Đề kiểm tra; Bài tập trắc nghiệm; ) [Vai trò: Vũ Văn Dương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |