9456. Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 3/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh, Lê Thị Nguyên.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 131tr.: ảnh; 24cm. (Bài văn; Lớp 3; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Lê Thảo Linh; Trần Đức Niềm; Lê Thị Nguyên; Thái Quang Vinh; ] DDC: 372.62 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
11395. Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 4/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Trần Lê Thảo Linh, Lê Thị Nguyên.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 143tr.; 24cm. ISBN: 8935083550048 (Lớp 4; Tập làm văn; Bài văn; ) [Vai trò: Thái Quang Vinh; Trần Lê Thảo Linh; Lê Thị Nguyên; Trần Đức Niềm; ] DDC: 372.623 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
3466. Bồi dưỡng tập làm văn lớp 6 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2012.- 187tr.; 24cm. ISBN: 8934994135245 (Bài văn; Lớp 6; Tập làm văn; ) [Vai trò: Lê Phạm Hùng; Trần Đăng Nghĩa; Trần Thị Thành; ] DDC: 807 /Price: 29500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2688. HUỲNH VĂN ÚT Chuyên đề kim loại hóa học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi. tài liệu tham khảo cho giáo viên bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 chuyên, năng khiếu/ Huỳnh Văn Út.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 208tr; 24cm. ISBN: 8936041307544 Tóm tắt: Nêu lí thuyết, các dạng toán về kim loại tác dụng với phi kim, toán xác định tên kim loại, kim loại tác dụng với nước và dung dịch kiềm, kim loại tác dụng với axit, toán về nhôm và hợp chất của nhôm...; có ví dụ minh họa, bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi và bài tập luyện thi vào lớp 10 chuyên và năng khiếu (Chuyên đề; Hóa học; Kim loại; Lớp 9; ) DDC: 546.076 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
1532. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2012.- 160tr.; 24cm. (Lớp 7; Toán; ) DDC: 510.7 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
2539. MARZANO, ROBERT J. Quản lí hiệu quả lớp học/ Robert J. Marzano, Jana S. Marzano, Debra J. Pickering ; Phạm Trần Long dịch ; Lê Văn Canh h.đ..- H.: Giáo dục, 2011.- 194tr.: minh hoạ; 24cm.- (Bộ sách Đổi mới phương pháp dạy học) Phụ lục: tr. 169-181. - Thư mục: tr. 182-194 Tên sách tiếng Anh: Classroom management that works ISBN: 8934980030851 Tóm tắt: Phân tích vai trò chủ đạo của việc quản lí hiệu quả lớp học. Những nội qui và qui tắc ứng xử trong lớp học. Các hình thức kỉ luật và mối quan hệ giữa thầy và trò. Phương pháp và định hướng tâm lí dành cho giáo viên và học sinh... (Lớp học; Quản lí; Giáo dục; ) [Vai trò: Marzano, Jana S.; Pickering, Debra J.; Phạm Trần Long; Lê Văn Canh; ] DDC: 371.102 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3304. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hữu Độ, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Oánh....- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 27tr.: ảnh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội (Giáo dục; Lớp 7; Người Hà Nội; Nếp sống văn hoá; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Oánh; Đoàn Hoài Vĩnh; Nguyễn Hữu Hiếu; Nguyễn Hữu Độ; ] DDC: 306.430959731 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3475. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho học sinh lớp 6/ B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương Anh....- H.: Nxb. Hà Nội, 2011.- 31tr.: ảnh màu, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội ISBN: 9786045583111 (Người Hà Nội; Giáo dục; Nếp sống văn hoá; Lớp 6; ) [Vai trò: Ngô Thị Diệp Lan; Nguyễn Thành Kỳ; Ngô Kiều Linh; Đinh Thị Phương Anh; ] DDC: 306.430959731 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
11920. Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 3/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Ngô Quang Quế, Bùi Sỹ Tụng.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2010.- 119tr.: ảnh, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 105-118 ISBN: 9786040066992 (Giáo dục ngoại khoá; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; ) [Vai trò: Ngô Quang Quế; Lê Thị Tuyết Mai; Bùi Sỹ Tụng; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.18071 /Price: 19500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
9685. Luyện nói cho học sinh lớp 1/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2009.- 96tr.; 24cm. (Phương pháp giảng dạy; Kĩ năng nói; Lớp 1; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.62 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
4826. Ngân hàng bài tập tiếng Việt trung học cơ sở lớp 7/ Đoàn Thị Thu Hà, Phùng Thị Thanh Lâm.- H.: Giáo dục, 2009.- 247tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980978313 (Lớp 7; Tiếng Việt; Bài tập; ) [Vai trò: Phùng Thị Thanh Lâm; Đoàn Thị Thu Hà; ] DDC: 495.922 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3328. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 6/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường.- H.: Giáo dục, 2008.- 215tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980825860 (Bài tập; Tin học; Lớp 6; ) [Vai trò: Quách Tất Kiên; Đoàn Hường; Nguyễn Ngọc Huy; ] DDC: 005.076 /Price: 28800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3264. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7/ B.s.: Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường.- H.: Giáo dục, 2008.- 183tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980825877 (Tin học; Bài tập; Lớp 7; ) [Vai trò: Quách Tất Kiên; Nguyễn Ngọc Huy; Đoàn Hường; ] DDC: 005.076 /Price: 24800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
8697. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1. T.1: Toán, mĩ thuật, âm nhạc, kĩ thuật, thể dục.- H.: Giáo dục, 2007.- 144tr.: bảng, hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 bao gồm: toán, mĩ thuật, âm nhạc, thủ công và thể dục (Lớp 1; Toán; Mĩ thuật; Âm nhạc; Thủ công; ) DDC: 372.19 /Price: 15500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGQU]. |
18376. Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 2; Trò chơi; Tiếng Việt; Thực hành; ) [Vai trò: Vũ Khắc Tuân; ] DDC: 372.6 /Price: 14800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
10808. Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh tuyển chọn và giới thiệu.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2006.- 124tr; 24cm. ISBN: 8934980635742 (Truyện kể; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Trần Mạnh Hưởng; ] DDC: 372.67 /Price: 13500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
11418. NGUYỄN ĐỨC TẤN Phát triển trí thông minh toán lớp 4/ Nguyễn Đức Tấn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ chí Minh, 2005.- 118tr: minh họa; 24cm. ISBN: 8930005609217 Tóm tắt: Gồm 5 chương trình bày về số tự nhiên, hình học, phân số, tỉ số... Trong mỗi chương có đề bài và giải đáp gợi ý (Lớp 4; Sách hướng dẫn; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 513.076 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12969. BỘ GD&ĐT Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4. T.1: Tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lí.- H.: Giáo dục, 2005.- 147tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục tiểu học Tóm tắt: Những vấn đề chung về dạy học và công tác dạy học các môn tiếng Việt, đạo đức, khoa học, lịch sử, địa lý của chương trình lớp 4 (Tiếng Việt; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; Khoa học; Địa lí; ) DDC: 372.19 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2873. Trắc nghiệm ôn tập kiểm tra học kì môn toán lớp 8/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa.- H.: Giáo dục, 2005.- 120tr.; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 8; ) {Trắc nghiệm; } |Trắc nghiệm; | [Vai trò: Trần Quang Nghĩa; Trần Thành Minh; Phan Lưu Biên; ] DDC: 510.76 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2563. Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6. Q.2: Các môn: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh, Thể dục, Mĩ thuật, Âm nhạc/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng....- H.: Giáo dục, 2003.- 208tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Một vấn đề chung về kiểm tra, đánh giá chất lượng học tập của học sinh. Bước đầu đổi mới việc kiểm tra học tập các môn học lớp 6 (Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; Môn học; ) [Vai trò: Trần Kiều; Dương Văn Hưng; Lê Thị Mỹ Hà; Vũ Ngọc Anh; ] DDC: 372.19 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |