6619. Nâng cao và phát triển vật lí 6/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lê Hùng.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 93-94 (Lớp 6; Vật lí; ) [Vai trò: Bùi Gia Thịnh; Lê Hùng; ] DDC: 530 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
14506. Nhà toán học nhí: Củng cố kiến thức. Nâng cao tư duy logic. Rèn luyện kĩ năng cơ bản. T.1/ Tịnh Tâm dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 56tr.: tranh màu; 24cm.- (Trắc nghiệm kĩ năng tổng hợp môn toán trước khi vào lớp 1) (Giáo dục mẫu giáo; Toán; ) [Vai trò: Tịnh Tâm; ] DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14505. Nhà toán học nhí: Củng cố kiến thức. Nâng cao tư duy logic. Rèn luyện kĩ năng cơ bản. T.4/ Tịnh Tâm dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 52tr.: tranh màu; 24cm.- (Trắc nghiệm kĩ năng tổng hợp môn toán trước khi vào lớp 1) (Toán; Giáo dục mẫu giáo; ) [Vai trò: Tịnh Tâm; ] DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14507. Nhà toán học nhí: Củng cố kiến thức. Nâng cao tư duy logic. Rèn luyện kĩ năng cơ bản. T.6/ Tịnh Tâm dịch.- H.: Kim Đồng, 2013.- 52tr.: tranh màu; 24cm.- (Trắc nghiệm kĩ năng tổng hợp môn toán trước khi vào lớp 1) (Giáo dục mẫu giáo; Toán; ) [Vai trò: Tịnh Tâm; ] DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
4866. PHẠM THANH BÌNH Tài liệu bồi dưỡng phát triển năng lực nghề nghiệp giáo viên: Nâng cao năng lực hướng dẫn tư vấn giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên THCS/ Phạm Thanh Bình.- H.: Giáo dục ; Đại học Sư phạm, 2013.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lí cơ sở giáo dục (Giáo dục THCS; Giáo viênTHCS; Nghiên cứu khoa học; ) DDC: 372.11 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7960. Toán 7 cơ bản và nâng cao. T.2/ Vũ Thế Hữu.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2013.- 163tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thế Hữu; ] DDC: 510.76 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
6766. VŨ HỮU BÌNH Toán 8 cơ bản và nâng cao Tập 2. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 220tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994190107 (Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 32900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
7942. VŨ HỮU BÌNH Toán cơ bản và nâng cao 7. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần 6.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 132r.; 24cm. (Lớp 7; Sách thiếu nhi; Sách đọc thêm; Toán; ) DDC: 510.712 /Price: 18.5000 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
14428. Toán cơ bản và nâng cao lớp 2. T.1/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Hùng Quang.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2013.- 109tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Đỗ Trung Hiệu; Trần Thị Kim Cương; Nguyễn Hùng Quang; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14449. Toán cơ bản và nâng cao lớp 3. T.1/ Trần Ngọc Lan (ch.b.), Nguyễn Hùng Quang, Phạm Thanh Tâm.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2013.- 112tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Trần Ngọc Lan; Nguyễn Hùng Quang; Phạm Thanh Tâm; ] DDC: 372.7 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14395. Toán cơ bản và nâng cao lớp 4. T.1/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2013.- 119tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Trần Thị Kim Cương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
15199. Toán cơ bản và nâng cao lớp 4. T.2/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê.- H.: Giáo dục, 2013.- 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Trần Thị Kim Cương; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
6607. Toán hình học nâng cao 6: Đoạn thẳng - góc : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi lớp 6/ Nguyễn Vĩnh Cận.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2013.- 126tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8935092752723 (Lớp 6; Toán; Hình học; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Cận; ] DDC: 616 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
9645. Toán nâng cao lớp 1/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 79tr.; 24cm. (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ] DDC: 372.7 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIGTH]. |
14453. Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 107tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ] DDC: 372.7 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
128. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm số học 6/ Nguyễn Văn Lộc.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2013.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập trắc nghiệm; Lớp 6; Số học; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ] DDC: 513.076 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6242. Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 199tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 8; Hình học; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 516.0076 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
1460. VŨ DƯƠNG THUỴ Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 219tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.076 /Price: 34.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
304. VŨ DƯƠNG THUỴ Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 7; Bài tập; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.0076 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6403. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 215tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 9; Đại số; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 512.0076 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |