337. TRẦN ĐĂNG NGHĨA Nâng cao và phát triển ngữ văn 7/ Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thuận.- H.: Giáo dục, 2011.- 244tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. (Lớp 7; Ngữ văn; Tiếng Việt; Tập làm văn; Văn học; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Bích Nga; Nguyễn Thị Thuận; Trần Đăng Nghĩa; ] DDC: 807 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3401. Nâng cao và phát triển toán 6. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2011.- 175tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980040508 (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3953. Nâng cao và phát triển toán 7. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
3955. Nâng cao và phát triển Toán 7. T.2/ Vũ Hữu Bình.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 128 tr.: hình vẽ; 24 cm. (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.712 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
7966. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển Toán 9. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 276tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.712 /Price: 40500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1722. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 9. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 296tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 9; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.076 /Price: 36.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6307. Nâng cao và phát triển vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lê Thị Lụa.- H.: Giáo dục, 2011.- 168tr.: hình vẽ; 24cm. (Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Bùi Gia Thịnh; Lê Thị Lụa; ] DDC: 530 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
3447. Ngữ văn 6 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú.- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2011.- 280tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934994040570 (Tiếng Việt; Lớp 6; Ngữ văn; Văn học; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Đăng Điệp; ] DDC: 807 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
3213. Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2011.- 295tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980040867 (Lớp 7; Ngữ văn; Tiếng Việt; Văn học; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Đăng Điệp; Đỗ Việt Hùng; Vũ Băng Tú; ] DDC: 807 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
2708. Ngữ văn 9 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2011.- 295 tr.: bảng; 24 cm. ISBN: 8934980041734 (Lớp 9; Ngữ văn; ) [Vai trò: Vũ Băng Tú; Nguyễn Đăng Điệp; Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 807.12 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
6105. Rèn kĩ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 7: Kiến thức lí thuyết về văn. Những bài làm văn có tong ngữ văn 7. Những bài làm văn nâng cao: T2/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan....- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 187tr.; 24cm. (Bài văn; Lớp 7; Tập làm văn; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hươngn Lan; Ngô Thị Thanh; Vũ Thị Hồng Lê; Nguyễn Thuý Hồng; ] DDC: 807 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
234. TRỊNH NGUYÊN GIAO Sinh học 6 nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 140tr.: minh hoạ; 24cm. (Sinh học; Thực vật; Lớp 6; ) [Vai trò: Trịnh Nguyên Giao; ] DDC: 580 /Price: 24500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
14443. Tiếng Việt nâng cao 3/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2011.- 192tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Hữu Tỉnh; Lê Phương Nga; Trần Thị Minh Phương; ] DDC: 372.6 /Price: 30500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
6602. Toán 6 cơ bản và nâng cao. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2011.- 184tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994058988 (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 23500 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
3572. Toán 7 cơ bản và nâng cao. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 196tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994059275 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 26500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7961. VŨ HỮU BÌNH Toán 7 cơ bản và nâng cao. T.2/ Vũ Thế Hữu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 132tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thế Hữu; ] DDC: 510.76 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
6767. VŨ HỮU BÌNH Toán 8 cơ bản và nâng cao Tập 2. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 220tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994059602 (Toán; Lớp 8; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510 /Price: 32900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6858. VŨ HỮU BÌNH Toán 9 cơ bản và nâng cao. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 208tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994059916 (Bài tập; Lớp 9; Toán; Cơ bản; nâng cao; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 26.400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
6859. VŨ HỮU BÌNH Toán 9 cơ bản và nâng cao. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 192tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934994059923 (Toán; Lớp 9; Bài tập; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 24,500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
7920. Toán cơ bản và nâng cao 6. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011.- 182tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786049685835 (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.712 /Price: 23500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |