15193. Toán cơ bản và nâng cao lớp 5. T.2/ Nguyễn Đình Khuê (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Trần Thị Ngọc Lan, Hoàng Mai Lê.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2011.- 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Đỗ Tiến Đạt; Trần Thị Ngọc Lan; Nguyễn Đình Khuê; Hoàng Mai Lê; ] DDC: 372.7 /Price: 16500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
14482. NGUYỄN DANH NINH Toán nâng cao lớp 2: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh/ Nguyễn Danh Ninh, Vũ Dương Thuỵ.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2011.- 103tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 2; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 372.7 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
18835. Toán nâng cao lớp 3/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 60tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Bảo Minh,; Lê Yến ngọc; ] DDC: 372.7 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
5380. NGUYỄN VĂN LỘC Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2011.- 239tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 9; Bài tập; Đại số; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ] DDC: 512.0076 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
18881. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5/ Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 135tr.: hình vẽ; 24cm. (Toán; Lớp 5; ) [Vai trò: Lê Yến Ngọc; Nguyễn Bảo Minh; ] DDC: 372.7 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
3314. Vật lí nâng cao 6: Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản/ Nguyễn Thanh Hải.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Tên sách ngoài bìa ghi: Vật lí nâng cao THCS 6 ISBN: 8935092738208 (Lớp 6; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Thanh Hải; ] DDC: 530 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
5374. LÊ THỊ THU HÀ Vật Lý 8 cơ bản và nâng cao/ Lê Thị Thu Hà.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.- 184tr; 24cm. (Lớp 8; Sách tham khảo; Vật lý; vật lý 8; ) [Việt Nam; ] DDC: 530.07 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12023. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4. T.1/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm.- Tái bản.- H.: Giáo dục, 2011.- 124tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Luyện tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đặng Thị Hảo Tâm; Đỗ Việt Hùng; Lương Thị Hiền; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
12026. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 4. T.2/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Đặng Thị Hảo Tâm.- Tái bản.- H.: Giáo dục, 2011.- 124tr.: bảng; 24cm. (Lớp 4; Luyện tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngân Hoa; Đặng Thị Hảo Tâm; Đỗ Việt Hùng; Lương Thị Hiền; ] DDC: 372.6 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
10672. NGUYỄN ĐỨC TẤN, TÔ THỊ YẾN Vở luyện tập cơ bản và nâng cao toán 3. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Giáo dục, 2011.- 124tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Nguyễn Đức Tấn; Tô Thị Yến; ] DDC: 372.7 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
15188. Vở luyện tập cơ bản và nâng cao toán 5. T.1/ Nguyễn Đức Tấn, Tô Thị Yến.- H.: Giáo dục, 2011.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Luyện tập; Lớp 5; Toán; ) [Vai trò: Tô Thị Yến; Nguyễn Đức Tấn; ] DDC: 372.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
6848. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 9. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 20107.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Toán; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.76 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
5562. 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 214tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Hanh; Nguyễn Ngọc Đạm; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.76 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
18867. 500 bài toán cơ bản và nâng cao 4: Giúp em học giỏi toán/ Võ Thị Hoài Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Lớp 4; Toán; ) [Vai trò: Võ Thị Hoài Tâm; ] DDC: 372.7 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
6481. CAO THỊ THIÊN AN 567 Bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9/ Cao Thị Thiên An.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.- 183tr.; 24cm. (Bài tập; Hóa học; Lớp 9; nâng cao; ) [Vai trò: Cao Thị Thiên An; ] DDC: 428.0076 /Price: 29.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
386. NGUYỄN THỊ CHI Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: minh hoạ; 24cm. (Bài tập; Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428.00712 /Price: 25500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
10723. Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng (dạy - học 2 buổi/ ngày). Q.3 - T.1/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Văn Thung, Hoàng Cao Cương, Lê Ngọc Điệp.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 68tr.: bảng; 24cm. (Lớp 3; Bài tập; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Trần Thị Minh Phương; Hoàng Cao Cương; Lê Ngọc Điệp; Hoàng Văn Thung; ] DDC: 372.6 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBILTK]. |
2670. Bài tập cơ bản và nâng cao hoá học 9/ Phạm Đức Bình.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: sơ đồ; 24cm. ISBN: 8934980096109 (Hoá học; Bài tập; Lớp 9; ) [Vai trò: Phạm Đức Bình; ] DDC: 546.076 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7941. BÙI VĂN TUYÊN Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6/ Bùi Văn Tuyên.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2010.- 232tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.76 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
18082. Bài tập tiếng Việt nâng cao lớp 3. T.1/ Đặng thị Trà, Trần Thu Thuỷ.- H.: Đại học Sư phạm, 2010.- 83tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Bài tập; Lớp 3; ) [Vai trò: Đặng Thị Trà; Trần Thu Thuỷ; ] DDC: 372.6 /Price: 2000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |