Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1119.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4660. VŨ HỮU BÌNH
    Nâng cao và phát triển toán 7. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 8934980530962
    Tóm tắt: Phần Đại số gồm các chương III,IV và ba chuyên đề: Phương pháp phản chứng, nguyên lí Đi-rich-lê, các bài toán suy luận; Phần hình học gồm chương III và bốn chuyên đề phương pháp phản chứng, tương tự, tính số đo góc, một số định lý bổ sung.
(Toán; Lớp 7; ) {Sách tham khảo; Lớp 7; Toán; Nâng cao; Phát triển; } |Sách tham khảo; Lớp 7; Toán; Nâng cao; Phát triển; |
DDC: 510.76 /Price: 11600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8005. VŨ HỮU BÌNH
    Nâng cao và phát triển toán 8. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 239tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ]
DDC: 510.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7566. Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Có đáp án/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 135tr.; 24cm.
    ISBN: 9786045411674
(Ngữ pháp; Bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Vĩnh Bá; ]
DDC: 428.0076 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18455. NGÔ LONG HẬU
    Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 4/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2005.- 151tr: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8930005624203
    Tóm tắt: Hệ thống hóa, củng cố kiến thức cần nhớ. Rèn luyện phương pháp học và giải toán về: số tự nhiên, phân số, tỉ số,... Có bài tập và hướng dẫn giải
(Lớp 4; Sách hướng dẫn; Toán; Ôn tập; ) [Vai trò: Ngô Thái Sơn; NGÔ LONG HẬU; ]
DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1953. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 119tr.: bảng; 24cm.
    ISBN: 8930005608456
(Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thân Trọng Liên Tân; ]
DDC: 428.00712 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19363. LÊ PHƯƠNG NGA
    Tiếng Việt nâng cao 4/ Lê Phương Nga (ch.b.),Trần Thị Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh.- H.: Giáo dục, 2005.- 248tr.: bảng; 21cm.
(Lớp 4; Tiếng Việt; )
DDC: 4(V) /Price: 16.800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730. Toán 9 cơ bản và nâng cao. T.2/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2005.- 244tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
(Toán; Lớp 9; Bài tập; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ]
DDC: 510.76 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474. VŨ THẾ HỰU
    Toán cơ bản và nâng cao THCS 6. T.1/ Vũ Thế Hựu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 142tr.: minh hoạ; 24cm.
(Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ]
DDC: 510.76 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18451. HUỲNH BẢO CHÂU,
    Toán nâng cao 2/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 108tr.: minh hoạ; 24cm.
(Sách đọc thêm; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Huỳnh Bảo Châu; Tô Hoài Phong; Nguyễn Tiến; ]
DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19364. HUỲNH QUỐC HÙNG
    Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 116tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786047370757
(Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Tiến; Tô Hoài Phong; Huỳnh Quốc Hùng; Huỳnh Bảo Châu; ]
DDC: 51 /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1958. NGUYỄN VĨNH CẬN
    Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 158tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Cận; ]
DDC: 516 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18169. Toán nâng cao lớp 1/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2005.- 79tr.; 24cm.
(Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 372.7 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học19353. VŨ DƯƠNG THỤY
    Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thụy (ch.b), Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2005.- 107tr.; 224cm.
(Lớp 3; Sách tham khảo; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ]
DDC: 513.2076 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718. NGUYỄN VĂN LỘC
    Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2005.- 239tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 8930005500194
(Đại số; Lớp 9; Tự luận; Trắc nghiệm; )
DDC: 516.0076 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717. Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 143tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 516 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8003. VŨ DƯƠNG THỤY
    Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2005.- 199tr.: hình vẽ; 24cm.
(Hình học; Lớp 8; ) [Vai trò: b.s.; Nguyễn Ngọc Đạm; Vũ Dương Thuỵ; ]
DDC: 516 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1457. Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 219tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786040124760
(Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 510.712 /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3227. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 159tr.: bảng; 24cm.
(Lớp 7; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 512 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1557. Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- H.: Giáo dục, 2005.- 215tr.: hình vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786040175373
(Lớp 9; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ]
DDC: 512.00712 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1961. Toán nâng cao Đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.- Tái bản lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học sư phạm, 2005.- 167tr.; 24cm..
(Toán; Đại số; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn, Vĩnh Cận; ]
DDC: 512.76 /Price: 16.000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.