4660. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 7. T.2/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980530962 Tóm tắt: Phần Đại số gồm các chương III,IV và ba chuyên đề: Phương pháp phản chứng, nguyên lí Đi-rich-lê, các bài toán suy luận; Phần hình học gồm chương III và bốn chuyên đề phương pháp phản chứng, tương tự, tính số đo góc, một số định lý bổ sung. (Toán; Lớp 7; ) {Sách tham khảo; Lớp 7; Toán; Nâng cao; Phát triển; } |Sách tham khảo; Lớp 7; Toán; Nâng cao; Phát triển; | DDC: 510.76 /Price: 11600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
8005. VŨ HỮU BÌNH Nâng cao và phát triển toán 8. T.1/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 239tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Bài tập; Lớp 8; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 510.7 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
7566. Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 9: Có đáp án/ Vĩnh Bá.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 135tr.; 24cm. ISBN: 9786045411674 (Ngữ pháp; Bài tập; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Vĩnh Bá; ] DDC: 428.0076 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOTTIDTH]. |
18455. NGÔ LONG HẬU Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 4/ Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn.- H.: Nxb. Đại học sư phạm, 2005.- 151tr: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8930005624203 Tóm tắt: Hệ thống hóa, củng cố kiến thức cần nhớ. Rèn luyện phương pháp học và giải toán về: số tự nhiên, phân số, tỉ số,... Có bài tập và hướng dẫn giải (Lớp 4; Sách hướng dẫn; Toán; Ôn tập; ) [Vai trò: Ngô Thái Sơn; NGÔ LONG HẬU; ] DDC: 372.7 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
1953. Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9/ Thân Trọng Liên Tân.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 119tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8930005608456 (Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Thân Trọng Liên Tân; ] DDC: 428.00712 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
19363. LÊ PHƯƠNG NGA Tiếng Việt nâng cao 4/ Lê Phương Nga (ch.b.),Trần Thị Phương Nga, Lê Hữu Tỉnh.- H.: Giáo dục, 2005.- 248tr.: bảng; 21cm. (Lớp 4; Tiếng Việt; ) DDC: 4(V) /Price: 16.800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
1730. Toán 9 cơ bản và nâng cao. T.2/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2005.- 244tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 9; Bài tập; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510.76 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1474. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao THCS 6. T.1/ Vũ Thế Hựu.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 142tr.: minh hoạ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510.76 /Price: 14000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18451. HUỲNH BẢO CHÂU, Toán nâng cao 2/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 108tr.: minh hoạ; 24cm. (Sách đọc thêm; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Huỳnh Bảo Châu; Tô Hoài Phong; Nguyễn Tiến; ] DDC: 372.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19364. HUỲNH QUỐC HÙNG Toán nâng cao 4/ Huỳnh Quốc Hùng, Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005.- 116tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786047370757 (Toán; Lớp 4; ) [Vai trò: Nguyễn Tiến; Tô Hoài Phong; Huỳnh Quốc Hùng; Huỳnh Bảo Châu; ] DDC: 51 /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
1958. NGUYỄN VĨNH CẬN Toán nâng cao hình học 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 158tr.: hình vẽ; 24cm. (Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Cận; ] DDC: 516 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18169. Toán nâng cao lớp 1/ Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2005.- 79tr.; 24cm. (Toán; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ] DDC: 372.7 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
19353. VŨ DƯƠNG THỤY Toán nâng cao lớp 3/ Vũ Dương Thụy (ch.b), Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 2005.- 107tr.; 224cm. (Lớp 3; Sách tham khảo; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; ] DDC: 513.2076 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
1718. NGUYỄN VĂN LỘC Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2005.- 239tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 8930005500194 (Đại số; Lớp 9; Tự luận; Trắc nghiệm; ) DDC: 516.0076 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1717. Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 143tr.: hình vẽ; 24cm. (Hình học; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 516 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
8003. VŨ DƯƠNG THỤY Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2005.- 199tr.: hình vẽ; 24cm. (Hình học; Lớp 8; ) [Vai trò: b.s.; Nguyễn Ngọc Đạm; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 516 /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1457. Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 219tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040124760 (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 20.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3227. Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2005.- 159tr.: bảng; 24cm. (Lớp 7; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
1557. Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- H.: Giáo dục, 2005.- 215tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786040175373 (Lớp 9; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Dương Thuỵ; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 512.00712 /Price: 21.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
1961. Toán nâng cao Đại số 7/ Nguyễn Vĩnh Cận.- Tái bản lần thứ 2.- Hà Nội: Đại học sư phạm, 2005.- 167tr.; 24cm.. (Toán; Đại số; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn, Vĩnh Cận; ] DDC: 512.76 /Price: 16.000đ. /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |