1495. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 8/ Nguyễn Văn Lộc.- H.: Giáo dục, 2004.- 311tr.; 24cm. (Trắc nghiệm; Lớp 8; Đại số; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lộc; ] DDC: 512.0076 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4906. VŨ DƯƠNG THUỴ Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số toán 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Giải bài tập; Nâng cao; Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Dương Thụy; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.76 /Price: 14500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
1483. NGUYỄN VĨNH CẬN Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận.- H.: Đại học sư phạm, 2004.- 227tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 8; Toán; Trung học cơ sở; Đại số; ) DDC: 510.0076 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
12217. HUỲNH QUỐC HÙNG Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao: lớp 3/ Huỳnh Quốc Hùng- Nguyễn Như Quang-Lê Bảo Châu.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 131tr.: bảng; 24cm. (Toán; Lớp 3; Bài tập; ) [Vai trò: Huỳnh Bảo Châu; Nguyễn Như Quang; Lê Bảo Châu; ] DDC: 372.7 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
18801. Vở bài tập nâng cao Toán 3: Mô hình giáo dục trường học mới. T.1/ Phạm Đình Thực.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2004.- 98tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786048328009 (Lớp 3; Toán; Vở bài tập; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
5508. NGUYỄN THỊ CHI Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2003.- 196tr.; 24cm. (Bài tập; Lớp 7; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428 /Price: 14700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
388. NGUYỄN THỊ CHI Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 7: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương.- H.: Giáo dục, 2003.- 191tr.: minh hoạ; 24cm. (Bài tập; Tiếng Anh; Lớp 7; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Cương; Nguyễn Thị Chi; ] DDC: 428.00712 /Price: 314700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
4892. Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Bùi Văn Tuyên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2003.- 231tr.: hình vẽ; 24cm. (Bài tập; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Bùi Văn Tuyên; ] DDC: 510.76 /Price: 15.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7826. PHẠM VĂN BÌNH Bài tập tiếng Anh 7: Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp/ Phạm Văn Bình.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 168tr.: bảng; 24cm. (Lớp 7; Tiếng Anh; Bài tập; ) [Vai trò: Phạm Văn Bình; ] DDC: 428 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1435. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2003.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
7701. LÊ ĐÌNH TRUNG Kiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 127tr.: bảng,; 24cm. (Sách đọc thêm; Sinh học; Lớp 6; ) [Vai trò: Lê Đình Trung; ] DDC: 570 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
3469. Nâng cao ngữ văn trung học cơ sở: Dành cho học sinh lớp 6/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An.- H.: Nxb Hà Nội, 2003.- 240tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 6; Tập làm văn; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Kim Hoa; Lê Thuận An; Tạ Đức Hiền; ] DDC: 807 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
18070. Tiếng Việt nâng cao 2: Sách tham khảo dùng cho học sinh và phụ huynh học sinh/ Trần Đức Niềm , Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang.- H.: Đại học Sư phạm, 2003.- 154tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 2; ) [Vai trò: Lâm Mỹ Lệ; ] DDC: 372.6 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
1709. Toán 7 cơ bản và nâng cao: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2003. T.1/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2003.- 199tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. (Lớp 7; Toán; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510.712 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
5032. Toán 7 cơ bản và nâng cao. T.2/ Vũ Thế Hữu.- H.: Giáo dục, 2003.- 163tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786040167217 (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thế Hữu; ] DDC: 510.76 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
157. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao 6. T.1/ Vũ Thế Hựu.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2003.- 142tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
11503. TÔ HOÀI PHONG Toán nâng cao tiểu học: Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên: Q.2/ Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003.- 151tr.: hình vẽ; 21cm. (Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Tô Hoài Phong; Nguyễn Tiến; Huỳnh Bảo Châu; ] DDC: 372.7 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
7829. VŨ THANH KHIẾT Bài tập vật lý nâng cao 7: Dùng cho học sinh chuyên lý cấp II/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Thâm, Lê Thị Oanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Đồng Nai, 2002.- 107tr.: hình vẽ, sơ đồ; 24cm. (Giải bài tập; Vật lí; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thanh Khiết; Nguyễn Đức Thâm; Lê Thị Oanh; ] DDC: 530.076 /Price: 7.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
1436. Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 91tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; ] DDC: 510 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4895. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: THCS. Theo chương trình cải cách mới. T.1/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Nguyễn Ngọc Đạm; ] DDC: 510.712 /Price: 8.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |