1434. NGUYỄN NGỌC ĐẠM Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình cải cách. T.2/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 131tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Đạm; Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3871. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 6: Theo chương trình cải cách mới. T.2/ Hàn Hải Liên, Ngô Long Hậu.- H.: Hà Nội, 2002.- 103tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Hàn Liên Hải; Ngô Long Hậu; ] DDC: 510.712 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4908. NGUYỄN QUANG HANH Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7 Đại số: Trung học cơ sở - Quyển. Theo chương trình thcs. T.2/ B.s: Nguyễn Quang Hanh,Vũ Ninh Giang.- H.: Nxb. Hà Nội, 2002.- 162tr.: hình vẽ; 24cm. Theo chương trình cải cách mới (Lớp 7; Toán học; ) {Trung học cơ sở; } |Trung học cơ sở; | [Vai trò: Ngô Long Hậu; Nguyễn Quang Hanh; ] DDC: 510.76 /Price: 9500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3864. Một số kiến thức, kĩ năng và bài tập nâng cao Ngữ văn 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng.- H.: Giáo dục, 2002.- 263tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Bài tập; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Mai Hoa; Đinh Chí Sáng; ] DDC: 807.6 /Price: 17500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
167. Toán cơ bản và nâng cao 6. T.1/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2002.- 142tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
7929. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao 6: Trung học cơ sở. T.2: Dùng cho học sinh khối 6/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2002.- 134tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510.712 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
8033. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao 7. T.2/ Vũ Thế Hựu.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2002.- 163tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. (Toán; Lớp 7; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510.7 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
4980. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao THCS 6. T.2/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2002.- 134tr.: minh hoạ; 24cm. (Toán; Lớp 6; ) [Vai trò: Vũ Thế Hựu; ] DDC: 510 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
3395. VŨ THẾ HỰU Toán cơ bản và nâng cao Trung học cơ sở 6: Dùng cho học sinh khối lớp 6. T.1/ Vũ Thế Hựu.- H.: Giáo dục, 2002.- 142tr.; 24 cm. (Sách đọc thêm; Lớp 6; Hình học; Số học; Trung học cơ sở; ) DDC: 513.076 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
4965. NGÔ QUỐC QUÝNH bài tập vật lý nâng cao 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2001.- 152tr.: hình vẽ; 20,3cm. (Lớp 8; vật lý 8; Trung học cơ sở; Dạy học; Cơ quan hành chính sự nghiệp; ) {bài tập vật lý 8; } |bài tập vật lý 8; | [Vai trò: Ngô Quốc Quýnh; ] DDC: 530 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7213. NGUYỄN NGỌC HUÂN Toán nâng cao đại số 9/ Nguyễn Ngọc Huân, Nguyễn Đức Chí C b,Hoàng Chúng.....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 337tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. (Đại số; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Ngọc Huân; Nguyễn Chí Đức; Hoàng Chung; Hồ Thiệu Hùng; ] DDC: 512 /Price: 22.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATPH]. |
5072. NGÔ NGỌC AN 200 bài tập tuyển chọn - nâng cao hoá học lớp 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi, Luyện thi tốt nghiệp - Thi vào lớp 10 chuyên/ Ngô Ngọc An.- Tp. Hồ Chíminh: Nxb. Thành phố Hồ Chíminh, 2000.- 157tr.; 21cm.- (Hóa học nâng cao) (Sách đọc thêm; Bài tập; Lớp 9; Hoá học; ) DDC: 546.076 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4689. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7/ Trường ĐH SP NGOẠI NGỮ Hà Nội.- HCM: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 127tr.: bảng; 19cm. (Bài tập; Lớp 7; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4669. TRẦN HỮU QUẾ Nâng cao kiến thức kỹ thuật 7/ Trần Hữu Quế.- H.: Giáo dục, 1999.- 119tr.; 21cm. (Kỹ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Viết Quý; ] DDC: 630.9 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4700. NGUYỄN XUÂN LẠC Nâng cao kiến thức kỷ thuật 8/ Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế.- H.: Giáo dục, 1999.- 95tr.; 21cm. (Kỹ thuật; Gia công vật liệu; ) [Vai trò: Trần Hữu Quế; ] DDC: 630.9 /Price: 4300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
334. DIỆP QUANG BAN Tiếng Việt nâng cao 7: Trung học cơ sở/ Diệp Quang Ban.- H.: Giáo dục, 1999.- 191tr; 21cm.- (Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên) (Lớp 7; Tiếng Việt; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Diệp Quang Ban; ] DDC: 807 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
8034. VŨ HỮU BÌNH Toán nâng cao đại số 8/ Vũ Hữu Bình.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Nhà xuất bản Giáo dục, 1999.- 151tr.: bảng; 24cm. (Toán; Lớp 8; Đại số; ) [Vai trò: Vũ Hữu Bình; ] DDC: 512 /Price: 60500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
4624. NGUYỄN THỊ HẠNH Nâng cao kiến thức kỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh.- H.: Giáo dục, 1998.- 208tr.; 21cm. (Đan lát; Kỹ thuật; ) [Vai trò: Đỗ Nguyên Bình; Phan Tuyết Lan; ] DDC: 630.9 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4739. NGÔ NGỌC ĐẠT Nâng cao năng lực dạy học toán/ Ngô Ngọc Đạt.- H.: Giáo dục, 1995.- 140tr.: hình vẽ; 20.5cm. (Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Ngô Ngọc Đạt; ] DDC: 510.76 /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |