6367. Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 232tr.; 24cm. (Trắc nghiệm; Bài tập; Ngữ văn; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hồng Vân; Phạm Thị Thu Hiền; Đỗ Ngọc Thống; ] DDC: 807 /Price: 22100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
339. NGUYỄN HOÀ BÌNH Giải bài tập ngữ văn 7: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Hoà Bình, Phạm Thu Hằng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 208tr.; 24cm. (Tập làm văn; Tiếng Việt; Lớp 7; Bài tập; Ngữ văn; ) [Vai trò: Nguyễn Hoà Bình; Phạm Thu Hằng; ] DDC: 807 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
40. TRẦN CÔNG TÙNG Học tốt ngữ văn 6. T.2/ Trần Công Tùng, Lê Túy Nga.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007.- 167tr.; 21cm.- (Tiếng Việt cho mọi nhà) (Lớp 6; Tập làm văn; Ngữ văn; ) [Vai trò: Trần Công Tùng; Lê Túy Nga; ] DDC: 807 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6515. Luyện tập và kiểm tra ngữ văn trung học cơ sở/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2007.- 263tr.; 24cm. (Tiếng Việt; Tập làm văn; Trung học cơ sở; Ngữ văn; ) [Vai trò: Phạm Thị Thuy Huyền; Đỗ Ngọc Thống; Nguyễn Thị Hồng Vân; ] DDC: 807 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2519. NGUYỄN HẢI CHÂU Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho.- H.: Giáo dục, 2007.- 255tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục phổ thông; Đổi mới phương pháp giảng dạy, kiểm tra và đổi mới đánh giá môn ngữ văn phổ thông trung học (Phương pháp giảng dạy; Chương trình đổi mới; Ngữ văn; Trung học cơ sở; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Hoàn; Vũ Nho; ] DDC: 807 /Price: 25500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
47. Để học tốt ngữ văn 6. T.1/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 136tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 6; Ngữ văn; ) [Vai trò: Thái Quang Vinh; Thái Thuỷ Vân; Lê Lương Tâm; ] DDC: 807 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
3255. Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật.- H.: Giáo dục, 2007.- 104tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980782347 (Sách đọc thêm; Lớp 7; ) DDC: 507 /Price: 135000 /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
39. TRẦN CÔNG TÙNG Học tốt Ngữ văn 6. T.2/ Trần Công Tùng, Lê Tuý Nga.- H.: Thanh niên, 2006.- 167tr: 24cm (Lớp 6; Ngữ văn; ) [Vai trò: Trần Công Tùng; Lê Tuý Nga; ] DDC: 807 /Price: 17000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
60. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 6. T.2/ Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm.- H.: Đại học Sư phạm, 2006.- 191tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Tập làm văn; Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Hoàng Thị Thu Hiền; Lê Hoàng Anh Thông; Lê Hoàng Tâm; ] DDC: 807 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
57. Tư liệu ngữ văn 6/ B.s và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn.- H.: Giáo dục, 2006.- 239tr.; 24cm. (Ngữ văn; Sách đọc thêm; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Trọng Hoàn; Nguyễn Văn Hiệp; Đỗ Ngọc Thống; ] DDC: 807 /Price: 17800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
50. Để học tốt ngữ văn 6. T.2/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.- Tái bản có chỉnh lí bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006.- 124tr.: bảng; 24cm. (Tiếng Việt; Lớp 6; Ngữ văn; ) [Vai trò: Thái Quang Vinh; Thái Thuỷ Vân; Lê Lương Tâm; ] DDC: 807 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
6102. NGUYỄN TRỌNG HOÀN Đọc hiểu văn bản ngữ văn 7/ Nguyễn Trọng Hoàn.- H.: Giáo dục, 2006.- 211tr.; 24cm. (Lớp 7; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Trọng Hoàn; ] DDC: 807 /Price: 19700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
6214. Hướng dẫn tự học ngữ văn 8. T.1/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 188tr.: hình vẽ; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 8; Tập làm văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2621. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết...- H.: Giáo dục, 2005.- 245tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 ISBN: 8934980501948 (Tiếng Việt; Văn học; Lớp 9; ) {Ngữ văn; } |Ngữ văn; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Văn Long; ] DDC: 807 /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
78. Để học tốt ngữ văn 6. T.2/ Vũ Nho, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hữu Tỉnh.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2005.- 192tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 6; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Ninh; Vũ Nho; Lê Hữu Tỉnh; Nguyễn Trọng Hoàn; ] DDC: 807.12 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOHDOMLA]. |
1685. ĐOÀN THỊ KIM NHUNG Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 7/ Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 225tr; 24cm. Thư mục: tr.173 - 174 (Bài tập; Lớp 7; Ngữ văn; Trắc nghiệm; Tập làm văn; ) [Vai trò: Hoàng Thị Minh Thảo; ] DDC: 807 /Price: 21500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
6106. TRẦN ĐÌNH CHUNG Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2004.- 204tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980415191 (Kĩ năng đọc hiểu; Ngữ văn; Lớp 7; Văn bản; ) [Vai trò: Trần Đình Chung; ] DDC: 807 /Price: 14800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOAPCA]. |
2879. NGUYỄN XUÂN LẠC Hướng dẫn tự học ngữ văn 8. T.1/ Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm.- H.: Giáo Dục, 2004.- 188tr.: bảng; 24cm. ISBN: 8934980423288 (Lớp 8; Tập làm văn; Ngữ văn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm; ] DDC: 807 /Price: 16800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOATTR]. |
7791. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Khung (ch.b. phần văn), Nguyễn Minh thuyết ch.b. phần tiếng Việt....- H.: Giáo dục, 2004.- 205tr.: sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401620 (Lớp 8; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2174. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2004.- 207 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040138675 (Ngữ văn; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê A; Trần Đình Sử; Nguyễn Hoành Khung; Nguyễn Khắc Phi; ] DDC: 807.12 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |