2178. Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2013.- 132 tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Mĩ thuật; ) [Vai trò: Triệu Khắc Lê; Bùi Đỗ Thuật; Nguyễn Quốc Toản; Đàm Luyện; ] DDC: 741.071 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2195. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 171 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Ngữ văn; ) [Vai trò: Đỗ Kim Hồi; Trần Đình Sử; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; ] DDC: 807 /Price: 9800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2193. Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 255 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161305 (Sinh học; Lớp 7; ) [Vai trò: Trần Kiên; Nguyễn Văn Khang; Nguyễn Quang Vinh; ] DDC: 590.712 /Price: 14300đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
4776. Thể dục 9: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Bích Hải...- H.: Giáo dục, 2013.- 128tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125 (Phương pháp giảng dạy; Thể dục; Lớp 9; ) [Vai trò: Vũ Bích Hải; Nguyễn Hữu Bính; Trần Đồng Lâm; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7893. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG Thiết kế bài giảng sinh học 9: Sách giáo viên/ Trần Khánh Phương.- H.: Nhà xuất bản Hà Nội, 2013.- 248tr.; 24cm. Căn bản và nâng cao môn sinh vật Trung học Tóm tắt: Di truyền và biến dị. Sinh vật và môi trường (Sinh học; Sách giáo viên; ) {Lớp 9; } |Lớp 9; | DDC: 570.71 /Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
13758. Tiếng Anh 5: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền....- H.: Giáo dục, 2013.- XIX, 146tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 5; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Đào Ngọc Lộc; Đỗ Thị Ngọc Hiền; Phan Hà; Hoàng Văn Vân; ] DDC: 372.6521 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
3804. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (Tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng,....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 116tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 9; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Văn Lợi; Nguyễn Hạnh Dung; Đặng Văn Hùng; Đào Ngọc Lộc; ] DDC: 428.00712 /Price: 6900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
14079. Tiếng Việt 4: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng....- Tái bẩn lần thứ 8.- H.: Giáo dục, 2013.- 368tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Cao Cương; Đỗ Việt Hùng; Trần Thị Minh Phương; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 372.6 /Price: 20400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
15183. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- H.: Giáo dục, 2013.- 288tr: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo (Lớp 5; Sách giáo viên; Toán học; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đặng Tự Ân; Đỗ Đình Hoan; ] DDC: 372.7 /Price: 15900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
2218. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình, Trần Luận.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 176 tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Sách giáo viên; Lớp 6; Toán; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Vũ Hữu Bình; Trần Luận; ] DDC: 510 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2198. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7: Sách giáo viên. T.1/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2013.- 151 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161183 (Lớp 7; Toán; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Luận; Phạm Gia Đức; Phan Đức Chính; Tôn Thân; ] DDC: 510 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
13038. BÙI PHƯƠNG NGA Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 159tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 3; Xã hội; Tự nhiên; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; ] DDC: 372.3 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
2213. VŨ QUANG Vật lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2013.- 176 tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040185532 (Lớp 6; Vật lí; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Bùi Gia Thịnh; ] DDC: 530.0712 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
2184. VŨ QUANG Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang....- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2013.- 159 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Vật lí; Lớp 8; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Vũ Trọng Rỹ; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; ] DDC: 530.0712 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
504. NGUYỄN DƯỢC Địa lí 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.),Phạm Thị Thu Phương(ch.b.),Nguyễn Quận....- H.: Giáo dục, 2013.- 108tr: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401644 (Lớp 6; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phi Hạnh; Đặng Văn Đức; Đặng Văn Hương; Nguyễn Dược; ] DDC: 910.71 /Price: 6400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
3803. Địa lí 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- Tái bản lần thứ 8.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2013.- 152tr.: bảng, biểu đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994161657 (Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Địa kinh tế; Địa lí; ) [Vai trò: Đỗ Thị Minh Đức; Nguyễn Dược; Vũ Như Vân; Phạm Thị Sen; ] DDC: 330.9597 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
11909. Âm nhạc 4- Sách giáo viên: Sách giáo viên/ Hoàng Long(c,biên), Lê Minh Châu, Hoàng Lân....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2012.- 84 tr: minh hoạ; 24cm. ISBN: 8934994092173 (Âm nhạc; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Long; Lê Minh Châu; Hoàng Lân; ] DDC: 372.7 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
4775. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung....- H.: Giáo dục, 2012.- 104tr.: bảng, sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giáo dục công dân; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thuý Anh; Phạm Kim Dung; Hà Nhật Thăng; Nguyễn Thị Thu Hương; ] DDC: 170.71 /Price: 4200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4848. LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,....- H.: Giáo dục, 2012.- 204tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa hóa học lớp 9, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Hóa học; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Cao Thị Thặng; Nguyễn Phú Tuấn; ] DDC: 540.71 /Price: 11500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
12943. BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 5: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2012.- 224tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994092272 (Khoa học; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lương Việt Thái; ] DDC: 372.35 /Price: 15400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |