Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP

THƯ VIỆN TRƯỜNG HỌC VÀ HUYỆN XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TP. HÀ NỘI

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 5, Tập 1, xuất bản năm 2010 => Nhập: Toán 5*T.1*2010
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 376.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16219. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 304tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tiếng Việt; Lớp 5; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Hoàng Hoà Bình; Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Thị Ly Kha; ]
DDC: 372.6 /Price: 13200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16201. Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 280tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Toán; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 12300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16207. Toán 3: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt....- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 296tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Toán; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Đình Hoan; ]
DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16213. Toán 4: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 328tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 4; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Áng; Đỗ Đình Hoan; Đỗ Trung Hiệu; Đỗ Tiến Đạt; ]
DDC: 372.7 /Price: 14400đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18413. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân....- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2010.- 278tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 8934980001141
(Toán; Phương pháp giảng dạy; Lớp 5; ) [Vai trò: Vũ Quốc Chung; Nguyễn Áng; Đỗ Tiến Đạt; Đỗ Trung Hiệu; ]
DDC: 372.7 /Price: 12700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4783. Toán 9: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ...- H.: Giáo dục, 2010.- 191tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Toán; Lớp 9; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Ngô Hữu Dũng; Trần Phương Dung; ]
DDC: 510.71 /Price: 8700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16196. Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 107tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Tự nhiên; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thị Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16203. Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 99tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tự nhiên; Xã hội; Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; ) [Vai trò: Nguyễn Tuyết Nga; Lê Thu Dinh; Đoàn Thị My; Bùi Phương Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16209. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 159tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Tự nhiên; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Xã hội; ) [Vai trò: Bùi Phương Nga; Lê Thu Dinh; Nguyễn Tuyết Nga; ]
DDC: 372.3 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học515. VŨ QUANG
    Vật lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh...- H.: Giáo dục, 2010.- 196tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Lớp 7; Vật lí; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Hồng; Vũ Quang; Nguyễn Đức Thâm; Đoàn Duy Hinh; ]
DDC: 530.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16197. Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 91tr.: ảnh; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Đạo đức; Lớp 1; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Việt Hà; Lê Thị Tuyết Mai; Trần Thị Tố Oanh; Lưu Thu Thuỷ; ]
DDC: 372.83 /Price: 4600đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16204. Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương....- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2010.- 104tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
(Phương pháp giảng dạy; Đạo đức; Lớp 2; ) [Vai trò: Lưu Thu Thuỷ; Trần Thị Xuân Hương; Hà Nhật Thăng; Trần Thị Tố Oanh; ]
DDC: 372.83 /Price: 5200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16210. Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2010.- 151tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 107-150
(Đạo đức; Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hợp; Lưu Thu Thuỷ; Trần Thị Tố Oanh; Trần Thị Xuân Hương; ]
DDC: 372.83 /Price: 7000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16214. Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2010.- 71tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 57-70
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 4; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Việt Bắc; Lưu Thu Thuỷ; Mạc Văn Trang; Nguyễn Hữu Hợp; ]
DDC: 372.83 /Price: 3700đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16199. Giáo dục an toàn giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Nguyễn Hữu Hạnh, Dương Thị Thanh Bình.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 39tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo
(An toàn; Lớp 1; Giao thông; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Dương Thị Thanh Bình; Nguyễn Hữu Hạnh; Đỗ Trọng Văn; ]
DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16216. Giáo dục an toàn giao thông lớp 4: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Vũ Xuân Đĩnh, Hoàng Thị Điểm.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 43tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo
(An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 4; ) [Vai trò: Hoàng Thị Điểm; Vũ Xuân Đĩnh; Đỗ Trọng Văn; ]
DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16220. Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thanh Hằng.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2009.- 43tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo
(An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Phạm Nhật Lệ; Đỗ Trọng Văn; ]
DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1453. Lịch sử 7: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.); Đình Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 8.- Hà Nội: Giáo dục, 2009.- 200tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Phương pháp giảng dạy; (Lịch sử; Lớp 7; Sách giáo viên; )
DDC: 959.70071 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học512. Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2009.- 136tr.: hình vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 132
(Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; Trần Đồng Lâm; ]
DDC: 796.44 /Price: 6600 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học16193. Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. T.1/ B.s.: Đặng Thị Lanh (ch.b.), Hoàng Cao Cương, Lê Thị Tuyết Mai...- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2009.- 268tr.; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    Tóm tắt: Giới thiệu phương án dạy các bài học trong sách giáo khoa Tiếng Việt theo chương trình tiểu học mới. Các kỹ năng: nghe, nói, viết, đọc và các kiến thức giúp học sinh làm quen và nhận biết: Ngữ âm, từ vựng ngữ pháp
(Tiếng Việt; Lớp 1; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đặng Thị Lanh; Hoàng Cao Cương; Trần Thị Minh Phương; Lê Thị Tuyết Mai; ]
DDC: 372.6 /Price: 11900đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOASSB].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.