4834. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên.- H.: Giáo dục, 2005.- 48tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Công nghệ; Lớp 9; Sửa chữa; Xe đạp; ) [Vai trò: Lê Phương Yên; ] DDC: 629.28 /Price: 2.100đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4781. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Triệu Thị Chơi.- H.: Giáo dục, 2005.- 52tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501924 (Phương pháp giảng dạy; Nấu ăn; Lớp 9; Công nghệ; ) [Vai trò: Triệu Thị Chơi; ] DDC: 641.5071 /Price: 2.300đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
4758. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934980502082 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề điện dân dụng (Công nghệ; Lớp 9; Mạng điện; Sách giáo viên; ) {Lắp đặt; } |Lắp đặt; | [Vai trò: Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
7798. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 9 lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 88tr.: minh hoạ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Công nghệ; Điện dân dụng; Lắp đặt mạng điện; Lớp 9; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Đường; Trần Mai Thu; ] DDC: 621.319 /Price: 3.600đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
18926. ĐỖ TRỌNG VĂN Giáo dục an toàn giao thông lớp 5: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Phạm Nhật Lệ, nguyễn Thị Thanh Hằng.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 43tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo (An toàn; Phương pháp giảng dạy; Giao thông; Lớp 5; ) [Vai trò: Hoàng Thị Điểm; Vũ Xuân Đĩnh; Đỗ Trọng Văn; ] DDC: 372.8 /Price: 0đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12185. ĐOÀN CHI Kỹ thuật 4: Sách giáo viên/ Đoàn Chi(Ch.biên), Vux Hài , Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu.- H.: Giáo dục, 2005.- 120 tr: bảng; 24cm. (Kỹ thuật; Lớp 4; Sách giáo viên; Bài soạn; ) [Vai trò: Đoàn Chi; Vũ Hài; Nguyễn Huỳnh Liễu; Trần Thị Thu; ] DDC: 372.5 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7879. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 9: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên tổng chủ biên; Trần Bá Đệ chủ biên, Vũ Ngọc Anh,....- H.: Giáo dục, 2005.- 203tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy môn lịch sử lớp 9, và hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể (Lịch sử; Lớp 9; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Trần Bá Đệ; Vũ Ngọc Anh; ] DDC: 91(07) /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
14080. Lịch sử và địa lí 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương....- H.: Giáo dục, 2005.- 127tr; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, giới thiệu đồ dùng dạy - học và hướng dẫn hoạt động dạy học chủ yếu môn lịch sử và địa lí lớp 4 (Lịch sử; Lớp 4; Sách giáo viên; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Tuyết Nga; Phạm Thị Sen; ] DDC: 372.89 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
12183. Lịch sử và địa lý 4: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Minh Phương...- H.: Giáo dục, 2005.- 126tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo (Lớp 4; Địa lí; Lịch sử; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Phương; Phạm Thị Sen; Nguyễn Anh Dũng; Nguyễn Tuyết Nga; ] DDC: 372.89 /Price: 5100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7877. NGUYỄN QUANG VINH Sinh học 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công...- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2005.- 220tr.; 24cm. (Lớp 9; Sinh học; ) [Vai trò: Mai Sỹ Tuấn; Nguyễn Quang Vinh; Vũ Đức Lưu; Nguyễn Minh Công; ] DDC: 570.71 /Price: 14200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
11913. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4: Sách giáo viên. T.1/ Bộ giáo dục đào tạo.- H.: Giáo dục, 2005.- 147 tr: minh hoạ; 24cm. (Tài liệu giảng dạy; Lớp 4; Tiếng việt, đạo đức, khoa học, lịch sử và địa lý; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bộ giáo dục và đào tạo; Vụ Tiểu học; ] DDC: 372.07 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11914. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4: Sách giáo viên. T.2: Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục, Kỹ thuật/ Bộ giáo dục đào tạo.- H.: Giáo dục, 2005.- 139 tr: hình vẽ, bảng; 24cm. (Tài liệu giảng dạy; Lớp 4; Toán, mỹ thuật, âm nhạc, kỹ thuật, thể dục; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Bộ giáo dục và đào tạo; Vụ Tiểu học; ] DDC: 372.07 /Price: 12500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7890. NGUYỄN CHÂU GIANG Thiết kế bài giảng địa lý 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Châu Giang.- Hà Nội: Giáo dục, 2005.- 202tr.: hình vẽ; 24cm. (Lớp 9; Trung học cơ sở; Dạy học; ) {thiết kế bài giảng; địa 9; } |thiết kế bài giảng; địa 9; | [Vai trò: Nguyễn Châu Giang; ] DDC: 907 /Price: 22.000 /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
14070. VŨ KHẮC TUÂN Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 3: Sách giáo viên cũ. T.2/ Vũ Khắc Tuân.- H.: Giáo dục, 2005.- 156tr.: hình vẽ; 24cm. (Trò chơi; Lớp 3; Tiếng Việt; ) DDC: 372.6 /Price: 15200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOAPCA]. |
4774. Vật lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà....- H.: Giáo dục, 2005.- 328tr.: minh họa; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980501894 (Lớp 9; Vật lí; ) [Vai trò: Ngô Mai Thanh; Nguyễn Văn Hoà; Đoàn Duy Hinh; Vũ Quang; ] DDC: 530 /Price: 14.500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOANMY]. |
11906. Đạo đức sách giáo viên lớp 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuru(C.biên), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp....- H.: Giáo dục, 2005.- 72tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 8934980500309 (Đạo đức; Lớp 4; Sách giáo viên; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Lưu Thu Thủy; Nguyễn Việt Bắc; Nguyễn Hữu Hợp; ] DDC: 372.37 /Price: 3100đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
7799. NGUYỄN ĐƯỢC Địa lý 9: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Dược, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân....- H.: Giáo dục, 2005.- 152tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Địa lí; Lớp 9; Phương pháp giảng dạy; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Phí Công Việt; Phạm Thị Sen; Vũ Như Vân; Nguyễn Được; ] DDC: 330.9597 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7873. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế....- H.: Giáo dục, 2004.- 231tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Công nghiệp; Công nghệ; ) [Vai trò: Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Vận; Trần Mai Thu; Đặng Văn Đào; ] DDC: 607 /Price: 8800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHOPTU]. |
518. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế, Trần Mai Thu, Nguyễn Văn Vận.- H.: Giáo dục, 2004.- 231tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401606 (Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; Công nghiệp; Công nghệ; ) [Vai trò: Trần Hữu Quế; Nguyễn Văn Vận; Trần Mai Thu; Đặng Văn Đào; ] DDC: 607 /Price: 8.800đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
18162. ĐỖ TRỌNG VĂN Giáo dục an toàn giao thông lớp 1: Sách giáo viên/ Đỗ Trọng Văn, Nguyễn Trần Quân, Trần Thị Thanh Thuỷ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2004.- 39tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn giao thông Quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên về nội dung và phương pháp thực hiện các bài học về an toàn và nguy hiểm khi đi trên đường, tìm hiểu đường phố, hiệu lệnh của cảnh sát giao thông, biển báo hiệu giao thông, phương tiện giao thông đường bộ (Phương pháp giảng dạy; Lớp 2; An toàn giao thông; ) [Vai trò: Trần Thị Thanh Thủy; Nguyễn Trần Quân; ] DDC: 372.8 /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |