521. ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.); Nguyễn Quốc Toản (ch.b.); Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật.- H.: Giáo dục, 2004.- 131tr.: tranh vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401682 (Mĩ thuật; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Đàm Luyện; Nguyễn Quốc Toản; Triệu Khắc Lễ; Bùi Đỗ Thuật; ] DDC: 741.071 /Price: 8800 /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13029. HOÀNG LONG Nghệ thuật 3: Sách giáo viên/ Ch.b.: Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Hàn Ngọc Bích....- H.: Giáo dục, 2004.- 264tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Nghệ thuật; ) [Vai trò: Nguyễn Quốc Toản; Hàn Ngọc Bích; Lê Đức Sang; Hoàng Lân; ] DDC: 372.5 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7791. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Khung (ch.b. phần văn), Nguyễn Minh thuyết ch.b. phần tiếng Việt....- H.: Giáo dục, 2004.- 205tr.: sơ đồ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401620 (Lớp 8; Ngữ văn; Văn học; Tiếng Việt; Tập làm văn; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Lê A; Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Minh Thuyết; ] DDC: 807 /Price: 7200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
2174. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2004.- 207 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040138675 (Ngữ văn; Lớp 8; ) [Vai trò: Lê A; Trần Đình Sử; Nguyễn Hoành Khung; Nguyễn Khắc Phi; ] DDC: 807.12 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C2HNONTLLND]. |
7796. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 8: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Ngọc Hải....- H.: Giáo dục, 2004.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Thể dục; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Bính; Trần Đông Lâm; Vũ Ngọc Hải; Đặng Ngọc Quang; ] DDC: 796.44071 /Price: 5400đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7789. PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 8: Sách giáo viên. T.2/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan....- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 8; Toán học; ) [Vai trò: Tôn Thân; Phan Đức Chính; Lê Văn Hồng; Nguyễn Huy Đoan; ] DDC: 510.71 /Price: 6.000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
1458. Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang...- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2004.- 159tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980401576 (Vật lí; Lớp 8; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Trịnh Thị Hải Yến; Dương Tiến Khang; Bùi Gia Thịnh; Vũ Quang; ] DDC: 530.071 /Price: 6200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
13034. LƯU THU THUỶ Đạo đức 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần Thị Tố Oanh.- H.: Giáo dục, 2004.- 152tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980400180 Tóm tắt: Một số vấn đề chung về dạy học môn Đạo đức ở lớp 3; các gợi ý, dạy, học chủ yếu qua từng bài cụ thể (Phương pháp giảng dạy; Lớp 3; Đạo đức; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Hợp; Trần Thị Tố Oanh; Trần Thị Xuân Phương; Lưu Thu Thuỷ; ] DDC: 372.83 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADYB]. |
7785. Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2003.- 172tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo (Lớp 7; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Đình Chú; Đỗ Kim Hồi; ] DDC: 807.1 /Price: 8200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7786. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 7: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2003.- 172tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201701 (Lớp 7; Tập làm văn; Phương pháp giảng dạy; Tiếng Việt; Văn học; ) [Vai trò: Trần Đình Sử; Nguyễn Minh Thuyết; Nguyễn Đình Chú; Đỗ Kim Hồi; ] DDC: 807.1 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7787. TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 7: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đồng Lân (tổng ch.b., ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.- H.: Giáo dục, 2003.- 136tr.: hình vẽ; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 130-131. - Thư mục: tr. 132 (Phương pháp giảng dạy; Lớp 7; Thể dục; ) [Vai trò: Vũ Bích Huệ; Vũ Học Hải; Trần Đồng Lâm; ] DDC: 796.44 /Price: 5500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7780. PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 6: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo...- H.: Giáo dục, 2002.- 128tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giảng dạy môn lịch sử lớp 6 về: lịch sử thế giới cổ đại, lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến thế kỉ X (Phương pháp giảng dạy; Lớp 6; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Đinh Ngọc Bảo; Trương Hữu Quýnh; Phan Ngọc Liên; Nguyễn Sĩ Quế; ] DDC: 959.70071 /Price: 5.200đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7778. Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Khắc Phi.- H.: Giáo dục, 2002.- 235tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; Nguyễn Đình Chú; ] DDC: 807.12 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
7779. NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Khắc Phi.- H.: Giáo dục, 2002.- 200tr.: bảng; 24cm. (Ngữ văn; Lớp 6; Sách giáo viên; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Phi; ] DDC: 807.12 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [C2HNOUHODHU]. |
1455. Sinh học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc.- H.: Giáo dục, 2002.- 204tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101377 (Sinh học; Lớp 6; Phương pháp giảng dạy; ) [Vai trò: Nguyễn Quang Vinh; Hoàng Thị Sản; Nguyễn Phương Nga; Trịnh Bích Ngọc; ] DDC: 580.71 /Price: 7900đ /Nguồn thư mục: [C2HNOLBINTH]. |
4060. Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Hiên(Tổng ch.b kiểm ch.b.), Lê Thị Kim Hưng.- Bắc Giang: Đại học Huế, 2023.- 151tr.: hình vẽ; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043993912 (Lớp 8; Âm nhạc; ) [Vai trò: Đỗ Thanh Hiên; Lê Thị Kim Hưng; ] DDC: 780.71 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4059. Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (Ch.b.), Bùi Xuân Anh,....- Phú Thọ: Đại học Huế, 2023.- 123tr.: bảng; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043993110 (Giáo dục công dân; Lớp 8; ) [Vai trò: Bùi Xuân Anh; Dương Thị Thuý Nga; Trần Văn Thắng; Hoàng Thị Thinh; ] DDC: 170.712 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4061. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh,....- H.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 175 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043676488 (Hướng nghiệp; Lớp 8; ) {Hoạt động trải nghiệm; } |Hoạt động trải nghiệm; | [Vai trò: Bùi Thanh Xuân; Đàm Thị Vân Anh; Nguyễn Thuý Quỳnh; Nguyễn Đức Sơn; ] DDC: 373.1425 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
4058. Toán 8: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b kiêm ch.b.), Lê Tuấn Anh,....- Vĩnh Phúc: Đại học sư phạm, 2023.- 231tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045463215 (Lớp 8; Toán; ) [Vai trò: Lê Tuấn Anh; Đỗ Tiến Đạt; Nguyễn Sơn Hà; Nguyễn Thị Phương Loan; ] DDC: 510.712 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [C2HNOQOALTU]. |
16741. Âm nhạc 1: Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai....- H.: Giáo dục, 2022.- 55tr.: hình vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040215918 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giảng dạy, các hoạt động dạy và học, thực hiện chương trình môn Âm nhạc lớp 1. Hướng dẫn dạy học các bài học cụ thể (Âm nhạc; Phương pháp giảng dạy; Lớp 1; ) [Vai trò: Đặng Khánh Nhật; Nguyễn Thị Thanh Vân; Mai Linh Chi; Đỗ Thị Minh Chính; ] DDC: 372.87044 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTHOCVA]. |