12727. NGUYỄN BÍCH SAN Trong nhà ngoài ngõ: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Nguyễn Bích San.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2003.- 104tr.: hình vẽ; 20cm. (Truyện kể; Đạo đức; Tiểu học; ) DDC: 372.83 /Price: 5.300đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11014. Tuyển tập các bài toán hay và khó: Tiểu học quyển 2/ Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003.- 133 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm. (Toán; Nâng cao; Tiểu học; ) [Vai trò: Trần Huỳnh Thống; Bảo Châu; Lê Phú Hùng; ] DDC: 372.7 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
12691. Điều ước sao băng: Truyện đọc thêm môn đạo đức và môn Tiếng việt ở Tiểu học/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng: Tuyển chọn.- H.: Giáo dục, 2003.- 135tr.; 17cm.. (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Kim Phong; Nguyễn Văn Tùng; ] DDC: 372.28 /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
19391. VŨ DƯƠNG THUỴ 30 đề ôn luyện toán cuối bậc tiểu học/ Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh.- Tái bản lần thứ nhất.- H.: Giáo dục, 2002.- 104tr.: hình vẽ; 20cm. (Toán; Tiểu học; ) [Vai trò: Nguyễn Danh Ninh; Vũ Dương Thuỵ; ] DDC: 51 /Price: 5.200đ /Nguồn thư mục: [C1HNOUHODTA]. |
17289. Những câu chuyện bổ ích và lý thú: truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Trần Hòa Bình, Trần mạnh Hưởng s.t.-tuyển chọn & gi.th.- H.: Giáo dục, 2002.- 1 CD-ROM: âm thanh; 4 3/4 in. ISBN: 8934980213490 (Đạo đức; Đạo đức; ) [Vai trò: Trần Hòa Bình; Trần mạnh Hưởng; ] DDC: 372.35 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOTTIVDI]. |
12205. Sổ tay kiến thức tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng.- H.: Giáo dục, 2002.- 119tr.: bảng; 18cm. (Tiếng Việt; Tiểu học; ) [Vai trò: Đỗ Việt Hùng; ] DDC: 372.6 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVXT]. |
11021. Hệ thống các văn bản pháp luật về quản lý giáo dục tiểu học.- H.: Hà Nội, 2001.- 295tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Dự án giáo dục tiểu học; Chương trình bồi dưỡng hiệu trưởng tiểu học. (Pháp luật; Giáo dục tiểu học; Quản lý; ) DDC: 344.5970768202638 /Nguồn thư mục: [C1HNOLBITTH]. |
13236. NGUYỄN THỊ NHUNG Học Mĩ thuật 5: Theo định hướng phát triển năng lực (Vận dụng phương pháp mới của Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật Tiểu học dp vương quốc Đan Mạch tài trợ)/ Nguyễn Thị Nhung (Chủ biên), Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Quỳnh Nga, Ong Thị Quý Nhâm,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 200.- 71tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm. (Mĩ thuật; Lớp 5; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Nhung; Nguyễn Thị Hậu; Nguyễn Quỳnh Nga; Ong Thị Qúy Nhâm; ] DDC: 372.52 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOQOADTH]. |
11838. LÊ TUẤN Sổ tay từ ngữ tiểu học: Tái bản theo bản in 1991/ Lê Tuấn, Thế Long, Trịnh Mạnh.- In lần thứ hai.- H.: Giáo dục, 1994.- 187tr; 19cm. Tóm tắt: Giải nghĩa từ ngữ theo từ điển trong sách giáo khoa tiểu học (Cấp 1; Việt Nam; Từ vựng; Từ ngữ; Ngữ pháp; ) [Vai trò: Trịnh Mạnh; Thế Long; Lê Tuấn; ] DDC: 495.9225 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [C1HNOLBIVHU]. |
2. Bài tập Toán 1: Hai buổi trong ngày. Theo chương trình tiểu học mới. T.1/ Phạm Đình Thực.- H.: Đại học Sư phạm, 2020.- 86tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786045464878 (Lớp 1; Bài tập; Toán; ) [Vai trò: Phạm Đình Thực; ] DDC: 372.7 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [TVQG]. |